Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch Âm tháng 6 năm 1956, Lịch Vạn Niên 6/1956

Dương lịch: Tháng 6 năm 1956

Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 23/4 đến ngày 22/5

Tiết khí:

- Tiểu mãn (từ 09h13 ngày 21/05/1956 đến 00h35 ngày 06/06/1956)

- Mang chủng (từ 00h36 ngày 06/06/1956 đến 17h23 ngày 21/06/1956)

- Hạ chí (từ 17h24 ngày 21/06/1956 đến 10h57 ngày 07/07/1956)

Tìm nhanh lịch

Lịch âm Tháng 6/1956

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

23/4

Kỷ Hợi

Quốc tế Thiếu nhi

2

24

Canh Tý

3

25

Tân Sửu

4

26

Nhâm Dần

5

27

Quý Mão

6

28

Giáp Thìn

7

29

Ất Tị

8

30

Bính Ngọ

9

1/5

Đinh Mùi

Mùng 1

10

2

Mậu Thân

11

3

Kỷ Dậu

12

4

Canh Tuất

13

5

Tân Hợi

Tết Đoan ngọ

14

6

Nhâm Tý

15

7

Quý Sửu

16

8

Giáp Dần

17

9

Ất Mão

18

10

Bính Thìn

Ngày của Cha

19

11

Đinh Tị

20

12

Mậu Ngọ

21

13

Kỷ Mùi

Báo chí Việt Nam

22

14

Canh Thân

23

15

Tân Dậu

Ngày rằm

24

16

Nhâm Tuất

25

17

Quý Hợi

26

18

Giáp Tý

27

19

Ất Sửu

28

20

Bính Dần

Gia đình Việt Nam

29

21

Đinh Mão

30

22

Mậu Thìn

Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 6/1956 - Lịch tháng 6/1956

  • Dương lịch
    1
    Tháng 6
    Âm lịch
    23
    Tháng 4
  • Thứ Sáu: 1/6/1956 (23/4/1956 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Hợi, tháng Quý Tị, năm Bính Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    2
    Tháng 6
    Âm lịch
    24
    Tháng 4
  • Thứ Bảy: 2/6/1956 (24/4/1956 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Tý, tháng Quý Tị, năm Bính Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    3
    Tháng 6
    Âm lịch
    25
    Tháng 4
  • Chủ Nhật: 3/6/1956 (25/4/1956 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Sửu, tháng Quý Tị, năm Bính Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    4
    Tháng 6
    Âm lịch
    26
    Tháng 4
  • Thứ Hai: 4/6/1956 (26/4/1956 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Dần, tháng Quý Tị, năm Bính Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    5
    Tháng 6
    Âm lịch
    27
    Tháng 4
  • Thứ Ba: 5/6/1956 (27/4/1956 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Mão, tháng Quý Tị, năm Bính Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    6
    Tháng 6
    Âm lịch
    28
    Tháng 4
  • Thứ Tư: 6/6/1956 (28/4/1956 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Thìn, tháng Quý Tị, năm Bính Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    7
    Tháng 6
    Âm lịch
    29
    Tháng 4
  • Thứ Năm: 7/6/1956 (29/4/1956 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Tị, tháng Quý Tị, năm Bính Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    8
    Tháng 6
    Âm lịch
    30
    Tháng 4
  • Thứ Sáu: 8/6/1956 (30/4/1956 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Ngọ, tháng Quý Tị, năm Bính Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    9
    Tháng 6
    Âm lịch
    1
    Tháng 5
  • Thứ Bảy: 9/6/1956 (1/5/1956 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Mùi, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    10
    Tháng 6
    Âm lịch
    2
    Tháng 5
  • Chủ Nhật: 10/6/1956 (2/5/1956 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Thân, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    11
    Tháng 6
    Âm lịch
    3
    Tháng 5
  • Thứ Hai: 11/6/1956 (3/5/1956 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Dậu, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    12
    Tháng 6
    Âm lịch
    4
    Tháng 5
  • Thứ Ba: 12/6/1956 (4/5/1956 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Tuất, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    13
    Tháng 6
    Âm lịch
    5
    Tháng 5
  • Thứ Tư: 13/6/1956 (5/5/1956 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Hợi, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    14
    Tháng 6
    Âm lịch
    6
    Tháng 5
  • Thứ Năm: 14/6/1956 (6/5/1956 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Tý, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    15
    Tháng 6
    Âm lịch
    7
    Tháng 5
  • Thứ Sáu: 15/6/1956 (7/5/1956 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Sửu, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    16
    Tháng 6
    Âm lịch
    8
    Tháng 5
  • Thứ Bảy: 16/6/1956 (8/5/1956 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Dần, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    17
    Tháng 6
    Âm lịch
    9
    Tháng 5
  • Chủ Nhật: 17/6/1956 (9/5/1956 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Mão, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    18
    Tháng 6
    Âm lịch
    10
    Tháng 5
  • Thứ Hai: 18/6/1956 (10/5/1956 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Thìn, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    19
    Tháng 6
    Âm lịch
    11
    Tháng 5
  • Thứ Ba: 19/6/1956 (11/5/1956 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Tị, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    20
    Tháng 6
    Âm lịch
    12
    Tháng 5
  • Thứ Tư: 20/6/1956 (12/5/1956 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Ngọ, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    21
    Tháng 6
    Âm lịch
    13
    Tháng 5
  • Thứ Năm: 21/6/1956 (13/5/1956 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Mùi, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    22
    Tháng 6
    Âm lịch
    14
    Tháng 5
  • Thứ Sáu: 22/6/1956 (14/5/1956 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Thân, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    23
    Tháng 6
    Âm lịch
    15
    Tháng 5
  • Thứ Bảy: 23/6/1956 (15/5/1956 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Dậu, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    24
    Tháng 6
    Âm lịch
    16
    Tháng 5
  • Chủ Nhật: 24/6/1956 (16/5/1956 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Tuất, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    25
    Tháng 6
    Âm lịch
    17
    Tháng 5
  • Thứ Hai: 25/6/1956 (17/5/1956 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Hợi, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    26
    Tháng 6
    Âm lịch
    18
    Tháng 5
  • Thứ Ba: 26/6/1956 (18/5/1956 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Tý, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    27
    Tháng 6
    Âm lịch
    19
    Tháng 5
  • Thứ Tư: 27/6/1956 (19/5/1956 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Sửu, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    28
    Tháng 6
    Âm lịch
    20
    Tháng 5
  • Thứ Năm: 28/6/1956 (20/5/1956 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Dần, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    29
    Tháng 6
    Âm lịch
    21
    Tháng 5
  • Thứ Sáu: 29/6/1956 (21/5/1956 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Mão, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    30
    Tháng 6
    Âm lịch
    22
    Tháng 5
  • Thứ Bảy: 30/6/1956 (22/5/1956 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Thìn, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Xem lịch âm các tháng năm 1956

Chọn ngày tốt

Xem thêm
X