Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch Âm tháng 5 năm 1983, Lịch Vạn Niên 5/1983

Dương lịch: Tháng 5 năm 1983

Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 19/3 đến ngày 19/4

Tiết khí:

- Cốc vũ (từ 22h50 ngày 20/04/1983 đến 09h10 ngày 06/05/1983)

- Lập hạ (từ 09h11 ngày 06/05/1983 đến 22h05 ngày 21/05/1983)

- Tiểu mãn (từ 22h06 ngày 21/05/1983 đến 13h25 ngày 06/06/1983)

Tìm nhanh lịch

Lịch âm Tháng 5/1983

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

19/3

Kỷ Sửu

Quốc tế Lao động

2

20

Canh Dần

3

21

Tân Mão

4

22

Nhâm Thìn

5

23

Quý Tị

6

24

Giáp Ngọ

7

25

Ất Mùi

Chiến thắng Điện Biên Phủ

8

26

Bính Thân

9

27

Đinh Dậu

10

28

Mậu Tuất

11

29

Kỷ Hợi

12

30

Canh Tý

13

1/4

Tân Sửu

Mùng 1

14

2

Nhâm Dần

15

3

Quý Mão

16

4

Giáp Thìn

17

5

Ất Tị

18

6

Bính Ngọ

19

7

Đinh Mùi

Ngày sinh Chủ tịch HCM

20

8

Mậu Thân

21

9

Kỷ Dậu

22

10

Canh Tuất

23

11

Tân Hợi

24

12

Nhâm Tý

25

13

Quý Sửu

26

14

Giáp Dần

27

15

Ất Mão

Lễ Phật đản

28

16

Bính Thìn

29

17

Đinh Tị

30

18

Mậu Ngọ

31

19

Kỷ Mùi

Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 5/1983 - Lịch tháng 5/1983

  • Dương lịch
    1
    Tháng 5
    Âm lịch
    19
    Tháng 3
  • Chủ Nhật: 1/5/1983 (19/3/1983 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Sửu, tháng Bính Thìn, năm Quý Hợi

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    2
    Tháng 5
    Âm lịch
    20
    Tháng 3
  • Thứ Hai: 2/5/1983 (20/3/1983 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Dần, tháng Bính Thìn, năm Quý Hợi

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    3
    Tháng 5
    Âm lịch
    21
    Tháng 3
  • Thứ Ba: 3/5/1983 (21/3/1983 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Mão, tháng Bính Thìn, năm Quý Hợi

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    4
    Tháng 5
    Âm lịch
    22
    Tháng 3
  • Thứ Tư: 4/5/1983 (22/3/1983 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Thìn, tháng Bính Thìn, năm Quý Hợi

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    5
    Tháng 5
    Âm lịch
    23
    Tháng 3
  • Thứ Năm: 5/5/1983 (23/3/1983 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Tị, tháng Bính Thìn, năm Quý Hợi

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    6
    Tháng 5
    Âm lịch
    24
    Tháng 3
  • Thứ Sáu: 6/5/1983 (24/3/1983 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Ngọ, tháng Bính Thìn, năm Quý Hợi

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    7
    Tháng 5
    Âm lịch
    25
    Tháng 3
  • Thứ Bảy: 7/5/1983 (25/3/1983 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Mùi, tháng Bính Thìn, năm Quý Hợi

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    8
    Tháng 5
    Âm lịch
    26
    Tháng 3
  • Chủ Nhật: 8/5/1983 (26/3/1983 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Thân, tháng Bính Thìn, năm Quý Hợi

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    9
    Tháng 5
    Âm lịch
    27
    Tháng 3
  • Thứ Hai: 9/5/1983 (27/3/1983 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Dậu, tháng Bính Thìn, năm Quý Hợi

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    10
    Tháng 5
    Âm lịch
    28
    Tháng 3
  • Thứ Ba: 10/5/1983 (28/3/1983 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Tuất, tháng Bính Thìn, năm Quý Hợi

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    11
    Tháng 5
    Âm lịch
    29
    Tháng 3
  • Thứ Tư: 11/5/1983 (29/3/1983 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Hợi, tháng Bính Thìn, năm Quý Hợi

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    12
    Tháng 5
    Âm lịch
    30
    Tháng 3
  • Thứ Năm: 12/5/1983 (30/3/1983 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Tý, tháng Bính Thìn, năm Quý Hợi

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    13
    Tháng 5
    Âm lịch
    1
    Tháng 4
  • Thứ Sáu: 13/5/1983 (1/4/1983 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Sửu, tháng Đinh Tị, năm Quý Hợi

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    14
    Tháng 5
    Âm lịch
    2
    Tháng 4
  • Thứ Bảy: 14/5/1983 (2/4/1983 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Dần, tháng Đinh Tị, năm Quý Hợi

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    15
    Tháng 5
    Âm lịch
    3
    Tháng 4
  • Chủ Nhật: 15/5/1983 (3/4/1983 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Mão, tháng Đinh Tị, năm Quý Hợi

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    16
    Tháng 5
    Âm lịch
    4
    Tháng 4
  • Thứ Hai: 16/5/1983 (4/4/1983 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Thìn, tháng Đinh Tị, năm Quý Hợi

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    17
    Tháng 5
    Âm lịch
    5
    Tháng 4
  • Thứ Ba: 17/5/1983 (5/4/1983 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Tị, tháng Đinh Tị, năm Quý Hợi

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    18
    Tháng 5
    Âm lịch
    6
    Tháng 4
  • Thứ Tư: 18/5/1983 (6/4/1983 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Ngọ, tháng Đinh Tị, năm Quý Hợi

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    19
    Tháng 5
    Âm lịch
    7
    Tháng 4
  • Thứ Năm: 19/5/1983 (7/4/1983 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Mùi, tháng Đinh Tị, năm Quý Hợi

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    20
    Tháng 5
    Âm lịch
    8
    Tháng 4
  • Thứ Sáu: 20/5/1983 (8/4/1983 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Thân, tháng Đinh Tị, năm Quý Hợi

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    21
    Tháng 5
    Âm lịch
    9
    Tháng 4
  • Thứ Bảy: 21/5/1983 (9/4/1983 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Dậu, tháng Đinh Tị, năm Quý Hợi

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    22
    Tháng 5
    Âm lịch
    10
    Tháng 4
  • Chủ Nhật: 22/5/1983 (10/4/1983 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Tuất, tháng Đinh Tị, năm Quý Hợi

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    23
    Tháng 5
    Âm lịch
    11
    Tháng 4
  • Thứ Hai: 23/5/1983 (11/4/1983 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Hợi, tháng Đinh Tị, năm Quý Hợi

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    24
    Tháng 5
    Âm lịch
    12
    Tháng 4
  • Thứ Ba: 24/5/1983 (12/4/1983 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Tý, tháng Đinh Tị, năm Quý Hợi

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    25
    Tháng 5
    Âm lịch
    13
    Tháng 4
  • Thứ Tư: 25/5/1983 (13/4/1983 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Sửu, tháng Đinh Tị, năm Quý Hợi

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    26
    Tháng 5
    Âm lịch
    14
    Tháng 4
  • Thứ Năm: 26/5/1983 (14/4/1983 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Dần, tháng Đinh Tị, năm Quý Hợi

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    27
    Tháng 5
    Âm lịch
    15
    Tháng 4
  • Thứ Sáu: 27/5/1983 (15/4/1983 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Mão, tháng Đinh Tị, năm Quý Hợi

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    28
    Tháng 5
    Âm lịch
    16
    Tháng 4
  • Thứ Bảy: 28/5/1983 (16/4/1983 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Thìn, tháng Đinh Tị, năm Quý Hợi

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    29
    Tháng 5
    Âm lịch
    17
    Tháng 4
  • Chủ Nhật: 29/5/1983 (17/4/1983 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Tị, tháng Đinh Tị, năm Quý Hợi

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    30
    Tháng 5
    Âm lịch
    18
    Tháng 4
  • Thứ Hai: 30/5/1983 (18/4/1983 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Ngọ, tháng Đinh Tị, năm Quý Hợi

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    31
    Tháng 5
    Âm lịch
    19
    Tháng 4
  • Thứ Ba: 31/5/1983 (19/4/1983 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Mùi, tháng Đinh Tị, năm Quý Hợi

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Xem lịch âm các tháng năm 1983

Chọn ngày tốt

Xem thêm
X