Dương lịch: Tháng 5 năm 1980
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 17/3 đến ngày 18/4
Tiết khí:
- Cốc vũ (từ 05h23 ngày 20/04/1980 đến 15h44 ngày 05/05/1980)
- Tiểu mãn (từ 04h42 ngày 21/05/1980 đến 20h03 ngày 05/06/1980)
Xem ngày tốt xấu 5/1980 - Lịch tháng 5/1980
- Dương lịch1Tháng 5Âm lịch17Tháng 3
Thứ Năm: 1/5/1980 (17/3/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Giáp Tuất, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
- Dương lịch2Tháng 5Âm lịch18Tháng 3
Thứ Sáu: 2/5/1980 (18/3/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Hợi, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch3Tháng 5Âm lịch19Tháng 3
Thứ Bảy: 3/5/1980 (19/3/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Bính Tý, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Nam
- Dương lịch4Tháng 5Âm lịch20Tháng 3
Chủ Nhật: 4/5/1980 (20/3/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Sửu, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây
- Dương lịch5Tháng 5Âm lịch21Tháng 3
Thứ Hai: 5/5/1980 (21/3/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)
Ngày Mậu Dần, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Tây
- Dương lịch6Tháng 5Âm lịch22Tháng 3
Thứ Ba: 6/5/1980 (22/3/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Kỷ Mão, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Tây
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch7Tháng 5Âm lịch23Tháng 3
Thứ Tư: 7/5/1980 (23/3/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Canh Thìn, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch8Tháng 5Âm lịch24Tháng 3
Thứ Năm: 8/5/1980 (24/3/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Tị, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây
- Dương lịch9Tháng 5Âm lịch25Tháng 3
Thứ Sáu: 9/5/1980 (25/3/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Nhâm Ngọ, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch10Tháng 5Âm lịch26Tháng 3
Thứ Bảy: 10/5/1980 (26/3/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Mùi, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch11Tháng 5Âm lịch27Tháng 3
Chủ Nhật: 11/5/1980 (27/3/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)
Ngày Giáp Thân, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch12Tháng 5Âm lịch28Tháng 3
Thứ Hai: 12/5/1980 (28/3/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Ất Dậu, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch13Tháng 5Âm lịch29Tháng 3
Thứ Ba: 13/5/1980 (29/3/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Bính Tuất, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch14Tháng 5Âm lịch1Tháng 4
Thứ Tư: 14/5/1980 (1/4/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Hợi, tháng Tân Tị, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch15Tháng 5Âm lịch2Tháng 4
Thứ Năm: 15/5/1980 (2/4/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Mậu Tý, tháng Tân Tị, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch16Tháng 5Âm lịch3Tháng 4
Thứ Sáu: 16/5/1980 (3/4/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Sửu, tháng Tân Tị, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch17Tháng 5Âm lịch4Tháng 4
Thứ Bảy: 17/5/1980 (4/4/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)
Ngày Canh Dần, tháng Tân Tị, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch18Tháng 5Âm lịch5Tháng 4
Chủ Nhật: 18/5/1980 (5/4/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Tân Mão, tháng Tân Tị, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch19Tháng 5Âm lịch6Tháng 4
Thứ Hai: 19/5/1980 (6/4/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Nhâm Thìn, tháng Tân Tị, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc
- Dương lịch20Tháng 5Âm lịch7Tháng 4
Thứ Ba: 20/5/1980 (7/4/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Tị, tháng Tân Tị, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch21Tháng 5Âm lịch8Tháng 4
Thứ Tư: 21/5/1980 (8/4/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Giáp Ngọ, tháng Tân Tị, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch22Tháng 5Âm lịch9Tháng 4
Thứ Năm: 22/5/1980 (9/4/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Mùi, tháng Tân Tị, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ
- Dương lịch23Tháng 5Âm lịch10Tháng 4
Thứ Sáu: 23/5/1980 (10/4/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)
Ngày Bính Thân, tháng Tân Tị, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
- Dương lịch24Tháng 5Âm lịch11Tháng 4
Thứ Bảy: 24/5/1980 (11/4/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Đinh Dậu, tháng Tân Tị, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
- Dương lịch25Tháng 5Âm lịch12Tháng 4
Chủ Nhật: 25/5/1980 (12/4/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Mậu Tuất, tháng Tân Tị, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
- Dương lịch26Tháng 5Âm lịch13Tháng 4
Thứ Hai: 26/5/1980 (13/4/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Hợi, tháng Tân Tị, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch27Tháng 5Âm lịch14Tháng 4
Thứ Ba: 27/5/1980 (14/4/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Canh Tý, tháng Tân Tị, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch28Tháng 5Âm lịch15Tháng 4
Thứ Tư: 28/5/1980 (15/4/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Sửu, tháng Tân Tị, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam
- Dương lịch29Tháng 5Âm lịch16Tháng 4
Thứ Năm: 29/5/1980 (16/4/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)
Ngày Nhâm Dần, tháng Tân Tị, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây
- Dương lịch30Tháng 5Âm lịch17Tháng 4
Thứ Sáu: 30/5/1980 (17/4/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Quý Mão, tháng Tân Tị, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch31Tháng 5Âm lịch18Tháng 4
Thứ Bảy: 31/5/1980 (18/4/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Giáp Thìn, tháng Tân Tị, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Tam nương sát