Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch Âm tháng 4 năm 2040, Lịch Vạn Niên 4/2040

Dương lịch: Tháng 4 năm 2040

Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 20/2 đến ngày 20/3

Tiết khí:

- Xuân phân (từ 07h11 ngày 20/03/2040 đến 11h04 ngày 04/04/2040)

- Thanh minh (từ 11h05 ngày 04/04/2040 đến 17h58 ngày 19/04/2040)

- Cốc vũ (từ 17h59 ngày 19/04/2040 đến 04h08 ngày 05/05/2040)

Tìm nhanh lịch

Lịch âm Tháng 4/2040

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

20/2

Kỷ Mùi

Cá Tháng Tư

2

21

Canh Thân

3

22

Tân Dậu

4

23

Nhâm Tuất

5

24

Quý Hợi

6

25

Giáp Tý

7

26

Ất Sửu

8

27

Bính Dần

9

28

Đinh Mão

10

29

Mậu Thìn

11

1/3

Kỷ Tị

Mùng 1

12

2

Canh Ngọ

13

3

Tân Mùi

Tết Hàn Thực

14

4

Nhâm Thân

15

5

Quý Dậu

16

6

Giáp Tuất

17

7

Ất Hợi

18

8

Bính Tý

19

9

Đinh Sửu

20

10

Mậu Dần

Giỗ Tổ Hùng Vương

21

11

Kỷ Mão

22

12

Canh Thìn

23

13

Tân Tị

24

14

Nhâm Ngọ

25

15

Quý Mùi

Ngày rằm

26

16

Giáp Thân

27

17

Ất Dậu

28

18

Bính Tuất

29

19

Đinh Hợi

30

20

Mậu Tý

Giải phóng miền Nam
Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 4/2040 - Lịch tháng 4/2040

  • Dương lịch
    1
    Tháng 4
    Âm lịch
    20
    Tháng 2
  • Chủ Nhật: 1/4/2040 (20/2/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Mùi, tháng Kỷ Mão, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    2
    Tháng 4
    Âm lịch
    21
    Tháng 2
  • Thứ Hai: 2/4/2040 (21/2/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Thân, tháng Kỷ Mão, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    3
    Tháng 4
    Âm lịch
    22
    Tháng 2
  • Thứ Ba: 3/4/2040 (22/2/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Dậu, tháng Kỷ Mão, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    4
    Tháng 4
    Âm lịch
    23
    Tháng 2
  • Thứ Tư: 4/4/2040 (23/2/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Tuất, tháng Kỷ Mão, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    5
    Tháng 4
    Âm lịch
    24
    Tháng 2
  • Thứ Năm: 5/4/2040 (24/2/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Hợi, tháng Kỷ Mão, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    6
    Tháng 4
    Âm lịch
    25
    Tháng 2
  • Thứ Sáu: 6/4/2040 (25/2/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Tý, tháng Kỷ Mão, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    7
    Tháng 4
    Âm lịch
    26
    Tháng 2
  • Thứ Bảy: 7/4/2040 (26/2/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Sửu, tháng Kỷ Mão, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    8
    Tháng 4
    Âm lịch
    27
    Tháng 2
  • Chủ Nhật: 8/4/2040 (27/2/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Dần, tháng Kỷ Mão, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    9
    Tháng 4
    Âm lịch
    28
    Tháng 2
  • Thứ Hai: 9/4/2040 (28/2/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Mão, tháng Kỷ Mão, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    10
    Tháng 4
    Âm lịch
    29
    Tháng 2
  • Thứ Ba: 10/4/2040 (29/2/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Thìn, tháng Kỷ Mão, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    11
    Tháng 4
    Âm lịch
    1
    Tháng 3
  • Thứ Tư: 11/4/2040 (1/3/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Tị, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Nam

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    12
    Tháng 4
    Âm lịch
    2
    Tháng 3
  • Thứ Năm: 12/4/2040 (2/3/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Ngọ, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    13
    Tháng 4
    Âm lịch
    3
    Tháng 3
  • Thứ Sáu: 13/4/2040 (3/3/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Mùi, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    14
    Tháng 4
    Âm lịch
    4
    Tháng 3
  • Thứ Bảy: 14/4/2040 (4/3/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Thân, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    15
    Tháng 4
    Âm lịch
    5
    Tháng 3
  • Chủ Nhật: 15/4/2040 (5/3/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Dậu, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    16
    Tháng 4
    Âm lịch
    6
    Tháng 3
  • Thứ Hai: 16/4/2040 (6/3/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Tuất, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    17
    Tháng 4
    Âm lịch
    7
    Tháng 3
  • Thứ Ba: 17/4/2040 (7/3/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Hợi, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    18
    Tháng 4
    Âm lịch
    8
    Tháng 3
  • Thứ Tư: 18/4/2040 (8/3/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Tý, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    19
    Tháng 4
    Âm lịch
    9
    Tháng 3
  • Thứ Năm: 19/4/2040 (9/3/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Sửu, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    20
    Tháng 4
    Âm lịch
    10
    Tháng 3
  • Thứ Sáu: 20/4/2040 (10/3/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Dần, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    21
    Tháng 4
    Âm lịch
    11
    Tháng 3
  • Thứ Bảy: 21/4/2040 (11/3/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Mão, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    22
    Tháng 4
    Âm lịch
    12
    Tháng 3
  • Chủ Nhật: 22/4/2040 (12/3/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Thìn, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    23
    Tháng 4
    Âm lịch
    13
    Tháng 3
  • Thứ Hai: 23/4/2040 (13/3/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Tị, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    24
    Tháng 4
    Âm lịch
    14
    Tháng 3
  • Thứ Ba: 24/4/2040 (14/3/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Ngọ, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    25
    Tháng 4
    Âm lịch
    15
    Tháng 3
  • Thứ Tư: 25/4/2040 (15/3/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Mùi, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    26
    Tháng 4
    Âm lịch
    16
    Tháng 3
  • Thứ Năm: 26/4/2040 (16/3/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Thân, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    27
    Tháng 4
    Âm lịch
    17
    Tháng 3
  • Thứ Sáu: 27/4/2040 (17/3/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Dậu, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    28
    Tháng 4
    Âm lịch
    18
    Tháng 3
  • Thứ Bảy: 28/4/2040 (18/3/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Tuất, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    29
    Tháng 4
    Âm lịch
    19
    Tháng 3
  • Chủ Nhật: 29/4/2040 (19/3/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Hợi, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    30
    Tháng 4
    Âm lịch
    20
    Tháng 3
  • Thứ Hai: 30/4/2040 (20/3/2040 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Tý, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Xem lịch âm các tháng năm 2040

Chọn ngày tốt

Xem thêm
X