Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch Âm tháng 4 năm 2032, Lịch Vạn Niên 4/2032

Dương lịch: Tháng 4 năm 2032

Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 22/2 đến ngày 21/3

Tiết khí:

- Xuân phân (từ 08h21 ngày 20/03/2032 đến 12h16 ngày 04/04/2032)

- Thanh minh (từ 12h17 ngày 04/04/2032 đến 19h13 ngày 19/04/2032)

- Cốc vũ (từ 19h14 ngày 19/04/2032 đến 05h24 ngày 05/05/2032)

Tìm nhanh lịch

Lịch âm Tháng 4/2032

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

22/2

Đinh Sửu

Cá Tháng Tư

2

23

Mậu Dần

3

24

Kỷ Mão

4

25

Canh Thìn

5

26

Tân Tị

6

27

Nhâm Ngọ

7

28

Quý Mùi

8

29

Giáp Thân

9

30

Ất Dậu

10

1/3

Bính Tuất

Mùng 1

11

2

Đinh Hợi

12

3

Mậu Tý

Tết Hàn Thực

13

4

Kỷ Sửu

14

5

Canh Dần

15

6

Tân Mão

16

7

Nhâm Thìn

17

8

Quý Tị

18

9

Giáp Ngọ

19

10

Ất Mùi

Giỗ Tổ Hùng Vương

20

11

Bính Thân

21

12

Đinh Dậu

22

13

Mậu Tuất

23

14

Kỷ Hợi

24

15

Canh Tý

Ngày rằm

25

16

Tân Sửu

26

17

Nhâm Dần

27

18

Quý Mão

28

19

Giáp Thìn

29

20

Ất Tị

30

21

Bính Ngọ

Giải phóng miền Nam
Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 4/2032 - Lịch tháng 4/2032

  • Dương lịch
    1
    Tháng 4
    Âm lịch
    22
    Tháng 2
  • Thứ Năm: 1/4/2032 (22/2/2032 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Sửu, tháng Quý Mão, năm Nhâm Tý

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    2
    Tháng 4
    Âm lịch
    23
    Tháng 2
  • Thứ Sáu: 2/4/2032 (23/2/2032 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Dần, tháng Quý Mão, năm Nhâm Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    3
    Tháng 4
    Âm lịch
    24
    Tháng 2
  • Thứ Bảy: 3/4/2032 (24/2/2032 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Mão, tháng Quý Mão, năm Nhâm Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    4
    Tháng 4
    Âm lịch
    25
    Tháng 2
  • Chủ Nhật: 4/4/2032 (25/2/2032 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Thìn, tháng Quý Mão, năm Nhâm Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    5
    Tháng 4
    Âm lịch
    26
    Tháng 2
  • Thứ Hai: 5/4/2032 (26/2/2032 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Tị, tháng Quý Mão, năm Nhâm Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    6
    Tháng 4
    Âm lịch
    27
    Tháng 2
  • Thứ Ba: 6/4/2032 (27/2/2032 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Ngọ, tháng Quý Mão, năm Nhâm Tý

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    7
    Tháng 4
    Âm lịch
    28
    Tháng 2
  • Thứ Tư: 7/4/2032 (28/2/2032 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Mùi, tháng Quý Mão, năm Nhâm Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    8
    Tháng 4
    Âm lịch
    29
    Tháng 2
  • Thứ Năm: 8/4/2032 (29/2/2032 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Thân, tháng Quý Mão, năm Nhâm Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    9
    Tháng 4
    Âm lịch
    30
    Tháng 2
  • Thứ Sáu: 9/4/2032 (30/2/2032 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Dậu, tháng Quý Mão, năm Nhâm Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    10
    Tháng 4
    Âm lịch
    1
    Tháng 3
  • Thứ Bảy: 10/4/2032 (1/3/2032 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Tuất, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    11
    Tháng 4
    Âm lịch
    2
    Tháng 3
  • Chủ Nhật: 11/4/2032 (2/3/2032 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Hợi, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Tý

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    12
    Tháng 4
    Âm lịch
    3
    Tháng 3
  • Thứ Hai: 12/4/2032 (3/3/2032 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Tý, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    13
    Tháng 4
    Âm lịch
    4
    Tháng 3
  • Thứ Ba: 13/4/2032 (4/3/2032 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Sửu, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    14
    Tháng 4
    Âm lịch
    5
    Tháng 3
  • Thứ Tư: 14/4/2032 (5/3/2032 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Dần, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    15
    Tháng 4
    Âm lịch
    6
    Tháng 3
  • Thứ Năm: 15/4/2032 (6/3/2032 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Mão, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    16
    Tháng 4
    Âm lịch
    7
    Tháng 3
  • Thứ Sáu: 16/4/2032 (7/3/2032 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Thìn, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Tý

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    17
    Tháng 4
    Âm lịch
    8
    Tháng 3
  • Thứ Bảy: 17/4/2032 (8/3/2032 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Tị, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    18
    Tháng 4
    Âm lịch
    9
    Tháng 3
  • Chủ Nhật: 18/4/2032 (9/3/2032 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Ngọ, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    19
    Tháng 4
    Âm lịch
    10
    Tháng 3
  • Thứ Hai: 19/4/2032 (10/3/2032 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Mùi, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    20
    Tháng 4
    Âm lịch
    11
    Tháng 3
  • Thứ Ba: 20/4/2032 (11/3/2032 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Thân, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    21
    Tháng 4
    Âm lịch
    12
    Tháng 3
  • Thứ Tư: 21/4/2032 (12/3/2032 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Dậu, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Tý

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    22
    Tháng 4
    Âm lịch
    13
    Tháng 3
  • Thứ Năm: 22/4/2032 (13/3/2032 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Tuất, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    23
    Tháng 4
    Âm lịch
    14
    Tháng 3
  • Thứ Sáu: 23/4/2032 (14/3/2032 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Hợi, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    24
    Tháng 4
    Âm lịch
    15
    Tháng 3
  • Thứ Bảy: 24/4/2032 (15/3/2032 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Tý, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    25
    Tháng 4
    Âm lịch
    16
    Tháng 3
  • Chủ Nhật: 25/4/2032 (16/3/2032 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Sửu, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    26
    Tháng 4
    Âm lịch
    17
    Tháng 3
  • Thứ Hai: 26/4/2032 (17/3/2032 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Dần, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Tý

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    27
    Tháng 4
    Âm lịch
    18
    Tháng 3
  • Thứ Ba: 27/4/2032 (18/3/2032 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Mão, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    28
    Tháng 4
    Âm lịch
    19
    Tháng 3
  • Thứ Tư: 28/4/2032 (19/3/2032 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Thìn, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    29
    Tháng 4
    Âm lịch
    20
    Tháng 3
  • Thứ Năm: 29/4/2032 (20/3/2032 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Tị, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    30
    Tháng 4
    Âm lịch
    21
    Tháng 3
  • Thứ Sáu: 30/4/2032 (21/3/2032 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Ngọ, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo Chi tiết

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Xem lịch âm các tháng năm 2032

Chọn ngày tốt

Xem thêm
X