Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch Âm tháng 4 năm 1975, Lịch Vạn Niên 4/1975

Dương lịch: Tháng 4 năm 1975

Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 20/2 đến ngày 20/3

Tiết khí:

- Xuân phân (từ 12h57 ngày 21/03/1975 đến 17h01 ngày 05/04/1975)

- Thanh minh (từ 17h02 ngày 05/04/1975 đến 00h06 ngày 21/04/1975)

- Cốc vũ (từ 00h07 ngày 21/04/1975 đến 10h26 ngày 06/05/1975)

Tìm nhanh lịch

Lịch âm Tháng 4/1975

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

20/2

Đinh Sửu

Cá Tháng Tư

2

21

Mậu Dần

3

22

Kỷ Mão

4

23

Canh Thìn

5

24

Tân Tị

6

25

Nhâm Ngọ

7

26

Quý Mùi

8

27

Giáp Thân

9

28

Ất Dậu

10

29

Bính Tuất

11

1/3

Đinh Hợi

Mùng 1

12

2

Mậu Tý

13

3

Kỷ Sửu

Tết Hàn Thực

14

4

Canh Dần

15

5

Tân Mão

16

6

Nhâm Thìn

17

7

Quý Tị

18

8

Giáp Ngọ

19

9

Ất Mùi

20

10

Bính Thân

Giỗ Tổ Hùng Vương

21

11

Đinh Dậu

22

12

Mậu Tuất

23

13

Kỷ Hợi

24

14

Canh Tý

25

15

Tân Sửu

Ngày rằm

26

16

Nhâm Dần

27

17

Quý Mão

28

18

Giáp Thìn

29

19

Ất Tị

30

20

Bính Ngọ

Giải phóng miền Nam
Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 4/1975 - Lịch tháng 4/1975

  • Dương lịch
    1
    Tháng 4
    Âm lịch
    20
    Tháng 2
  • Thứ Ba: 1/4/1975 (20/2/1975 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Sửu, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mão

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    2
    Tháng 4
    Âm lịch
    21
    Tháng 2
  • Thứ Tư: 2/4/1975 (21/2/1975 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Dần, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mão

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    3
    Tháng 4
    Âm lịch
    22
    Tháng 2
  • Thứ Năm: 3/4/1975 (22/2/1975 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Mão, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mão

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    4
    Tháng 4
    Âm lịch
    23
    Tháng 2
  • Thứ Sáu: 4/4/1975 (23/2/1975 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Thìn, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mão

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    5
    Tháng 4
    Âm lịch
    24
    Tháng 2
  • Thứ Bảy: 5/4/1975 (24/2/1975 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Tị, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mão

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    6
    Tháng 4
    Âm lịch
    25
    Tháng 2
  • Chủ Nhật: 6/4/1975 (25/2/1975 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Ngọ, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mão

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    7
    Tháng 4
    Âm lịch
    26
    Tháng 2
  • Thứ Hai: 7/4/1975 (26/2/1975 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Mùi, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mão

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    8
    Tháng 4
    Âm lịch
    27
    Tháng 2
  • Thứ Ba: 8/4/1975 (27/2/1975 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Thân, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mão

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    9
    Tháng 4
    Âm lịch
    28
    Tháng 2
  • Thứ Tư: 9/4/1975 (28/2/1975 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Dậu, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mão

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    10
    Tháng 4
    Âm lịch
    29
    Tháng 2
  • Thứ Năm: 10/4/1975 (29/2/1975 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Tuất, tháng Kỷ Mão, năm Ất Mão

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    11
    Tháng 4
    Âm lịch
    1
    Tháng 3
  • Thứ Sáu: 11/4/1975 (1/3/1975 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Hợi, tháng Canh Thìn, năm Ất Mão

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    12
    Tháng 4
    Âm lịch
    2
    Tháng 3
  • Thứ Bảy: 12/4/1975 (2/3/1975 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Tý, tháng Canh Thìn, năm Ất Mão

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    13
    Tháng 4
    Âm lịch
    3
    Tháng 3
  • Chủ Nhật: 13/4/1975 (3/3/1975 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Sửu, tháng Canh Thìn, năm Ất Mão

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    14
    Tháng 4
    Âm lịch
    4
    Tháng 3
  • Thứ Hai: 14/4/1975 (4/3/1975 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Dần, tháng Canh Thìn, năm Ất Mão

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    15
    Tháng 4
    Âm lịch
    5
    Tháng 3
  • Thứ Ba: 15/4/1975 (5/3/1975 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Mão, tháng Canh Thìn, năm Ất Mão

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    16
    Tháng 4
    Âm lịch
    6
    Tháng 3
  • Thứ Tư: 16/4/1975 (6/3/1975 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Thìn, tháng Canh Thìn, năm Ất Mão

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    17
    Tháng 4
    Âm lịch
    7
    Tháng 3
  • Thứ Năm: 17/4/1975 (7/3/1975 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Tị, tháng Canh Thìn, năm Ất Mão

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    18
    Tháng 4
    Âm lịch
    8
    Tháng 3
  • Thứ Sáu: 18/4/1975 (8/3/1975 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Ngọ, tháng Canh Thìn, năm Ất Mão

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    19
    Tháng 4
    Âm lịch
    9
    Tháng 3
  • Thứ Bảy: 19/4/1975 (9/3/1975 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Mùi, tháng Canh Thìn, năm Ất Mão

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    20
    Tháng 4
    Âm lịch
    10
    Tháng 3
  • Chủ Nhật: 20/4/1975 (10/3/1975 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Thân, tháng Canh Thìn, năm Ất Mão

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    21
    Tháng 4
    Âm lịch
    11
    Tháng 3
  • Thứ Hai: 21/4/1975 (11/3/1975 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Dậu, tháng Canh Thìn, năm Ất Mão

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    22
    Tháng 4
    Âm lịch
    12
    Tháng 3
  • Thứ Ba: 22/4/1975 (12/3/1975 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Tuất, tháng Canh Thìn, năm Ất Mão

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    23
    Tháng 4
    Âm lịch
    13
    Tháng 3
  • Thứ Tư: 23/4/1975 (13/3/1975 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Hợi, tháng Canh Thìn, năm Ất Mão

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    24
    Tháng 4
    Âm lịch
    14
    Tháng 3
  • Thứ Năm: 24/4/1975 (14/3/1975 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Tý, tháng Canh Thìn, năm Ất Mão

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    25
    Tháng 4
    Âm lịch
    15
    Tháng 3
  • Thứ Sáu: 25/4/1975 (15/3/1975 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Sửu, tháng Canh Thìn, năm Ất Mão

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    26
    Tháng 4
    Âm lịch
    16
    Tháng 3
  • Thứ Bảy: 26/4/1975 (16/3/1975 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Dần, tháng Canh Thìn, năm Ất Mão

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    27
    Tháng 4
    Âm lịch
    17
    Tháng 3
  • Chủ Nhật: 27/4/1975 (17/3/1975 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Mão, tháng Canh Thìn, năm Ất Mão

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    28
    Tháng 4
    Âm lịch
    18
    Tháng 3
  • Thứ Hai: 28/4/1975 (18/3/1975 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Thìn, tháng Canh Thìn, năm Ất Mão

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    29
    Tháng 4
    Âm lịch
    19
    Tháng 3
  • Thứ Ba: 29/4/1975 (19/3/1975 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Tị, tháng Canh Thìn, năm Ất Mão

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    30
    Tháng 4
    Âm lịch
    20
    Tháng 3
  • Thứ Tư: 30/4/1975 (20/3/1975 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Ngọ, tháng Canh Thìn, năm Ất Mão

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo Chi tiết

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Xem lịch âm các tháng năm 1975

Chọn ngày tốt

Xem thêm
X