Dương lịch: Tháng 4 năm 1965
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 30/2 đến ngày 29/3
Tiết khí:
- Xuân phân (từ 03h05 ngày 21/03/1965 đến 07h06 ngày 05/04/1965)
- Thanh minh (từ 07h07 ngày 05/04/1965 đến 14h25 ngày 20/04/1965)
- Cốc vũ (từ 14h26 ngày 20/04/1965 đến 00h41 ngày 06/05/1965)
Xem ngày tốt xấu 4/1965 - Lịch tháng 4/1965
- Dương lịch1Tháng 4Âm lịch30Tháng 2
Thứ Năm: 1/4/1965 (30/2/1965 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Ất Dậu, tháng Kỷ Mão, năm Ất Tị
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch2Tháng 4Âm lịch1Tháng 3
Thứ Sáu: 2/4/1965 (1/3/1965 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Bính Tuất, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch3Tháng 4Âm lịch2Tháng 3
Thứ Bảy: 3/4/1965 (2/3/1965 Âm lịch)
Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Hợi, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch4Tháng 4Âm lịch3Tháng 3
Chủ Nhật: 4/4/1965 (3/3/1965 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Mậu Tý, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch5Tháng 4Âm lịch4Tháng 3
Thứ Hai: 5/4/1965 (4/3/1965 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Sửu, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch6Tháng 4Âm lịch5Tháng 3
Thứ Ba: 6/4/1965 (5/3/1965 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)
Ngày Canh Dần, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch7Tháng 4Âm lịch6Tháng 3
Thứ Tư: 7/4/1965 (6/3/1965 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Tân Mão, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
- Dương lịch8Tháng 4Âm lịch7Tháng 3
Thứ Năm: 8/4/1965 (7/3/1965 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Nhâm Thìn, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch9Tháng 4Âm lịch8Tháng 3
Thứ Sáu: 9/4/1965 (8/3/1965 Âm lịch)
Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Tị, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch10Tháng 4Âm lịch9Tháng 3
Thứ Bảy: 10/4/1965 (9/3/1965 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Giáp Ngọ, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch11Tháng 4Âm lịch10Tháng 3
Chủ Nhật: 11/4/1965 (10/3/1965 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Mùi, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch12Tháng 4Âm lịch11Tháng 3
Thứ Hai: 12/4/1965 (11/3/1965 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)
Ngày Bính Thân, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ
- Dương lịch13Tháng 4Âm lịch12Tháng 3
Thứ Ba: 13/4/1965 (12/3/1965 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Đinh Dậu, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
- Dương lịch14Tháng 4Âm lịch13Tháng 3
Thứ Tư: 14/4/1965 (13/3/1965 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Mậu Tuất, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch15Tháng 4Âm lịch14Tháng 3
Thứ Năm: 15/4/1965 (14/3/1965 Âm lịch)
Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Hợi, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch16Tháng 4Âm lịch15Tháng 3
Thứ Sáu: 16/4/1965 (15/3/1965 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Canh Tý, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam
- Dương lịch17Tháng 4Âm lịch16Tháng 3
Thứ Bảy: 17/4/1965 (16/3/1965 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Sửu, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam
- Dương lịch18Tháng 4Âm lịch17Tháng 3
Chủ Nhật: 18/4/1965 (17/3/1965 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)
Ngày Nhâm Dần, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây
- Dương lịch19Tháng 4Âm lịch18Tháng 3
Thứ Hai: 19/4/1965 (18/3/1965 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Quý Mão, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch20Tháng 4Âm lịch19Tháng 3
Thứ Ba: 20/4/1965 (19/3/1965 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Giáp Thìn, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch21Tháng 4Âm lịch20Tháng 3
Thứ Tư: 21/4/1965 (20/3/1965 Âm lịch)
Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Tị, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch22Tháng 4Âm lịch21Tháng 3
Thứ Năm: 22/4/1965 (21/3/1965 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Bính Ngọ, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
- Dương lịch23Tháng 4Âm lịch22Tháng 3
Thứ Sáu: 23/4/1965 (22/3/1965 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Mùi, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch24Tháng 4Âm lịch23Tháng 3
Thứ Bảy: 24/4/1965 (23/3/1965 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)
Ngày Mậu Thân, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch25Tháng 4Âm lịch24Tháng 3
Chủ Nhật: 25/4/1965 (24/3/1965 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Kỷ Dậu, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
- Dương lịch26Tháng 4Âm lịch25Tháng 3
Thứ Hai: 26/4/1965 (25/3/1965 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Canh Tuất, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
- Dương lịch27Tháng 4Âm lịch26Tháng 3
Thứ Ba: 27/4/1965 (26/3/1965 Âm lịch)
Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Hợi, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
- Dương lịch28Tháng 4Âm lịch27Tháng 3
Thứ Tư: 28/4/1965 (27/3/1965 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Nhâm Tý, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch29Tháng 4Âm lịch28Tháng 3
Thứ Năm: 29/4/1965 (28/3/1965 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Sửu, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
- Dương lịch30Tháng 4Âm lịch29Tháng 3
Thứ Sáu: 30/4/1965 (29/3/1965 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)
Ngày Giáp Dần, tháng Canh Thìn, năm Ất Tị
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc