Dương lịch: Tháng 4 năm 1919
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 1/3 đến ngày 1/4
Tiết khí:
- Xuân phân (từ 23h59 ngày 19/03/1919 đến 03h22 ngày 06/04/1919)
- Thanh minh (từ 03h23 ngày 06/04/1919 đến 10h47 ngày 21/04/1919)
- Cốc vũ (từ 10h48 ngày 21/04/1919 đến 21h16 ngày 06/05/1919)
Xem ngày tốt xấu 4/1919 - Lịch tháng 4/1919
- Dương lịch1Tháng 4Âm lịch1Tháng 3
Thứ Ba: 1/4/1919 (1/3/1919 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Mùi, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mùi
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch2Tháng 4Âm lịch2Tháng 3
Thứ Tư: 2/4/1919 (2/3/1919 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)
Ngày Giáp Thân, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mùi
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch3Tháng 4Âm lịch3Tháng 3
Thứ Năm: 3/4/1919 (3/3/1919 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Ất Dậu, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mùi
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch4Tháng 4Âm lịch4Tháng 3
Thứ Sáu: 4/4/1919 (4/3/1919 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Bính Tuất, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mùi
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch5Tháng 4Âm lịch5Tháng 3
Thứ Bảy: 5/4/1919 (5/3/1919 Âm lịch)
Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Hợi, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mùi
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch6Tháng 4Âm lịch6Tháng 3
Chủ Nhật: 6/4/1919 (6/3/1919 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Mậu Tý, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mùi
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc
- Dương lịch7Tháng 4Âm lịch7Tháng 3
Thứ Hai: 7/4/1919 (7/3/1919 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Sửu, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mùi
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch8Tháng 4Âm lịch8Tháng 3
Thứ Ba: 8/4/1919 (8/3/1919 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)
Ngày Canh Dần, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mùi
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch9Tháng 4Âm lịch9Tháng 3
Thứ Tư: 9/4/1919 (9/3/1919 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Tân Mão, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mùi
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ
- Dương lịch10Tháng 4Âm lịch10Tháng 3
Thứ Năm: 10/4/1919 (10/3/1919 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Nhâm Thìn, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mùi
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc
- Dương lịch11Tháng 4Âm lịch11Tháng 3
Thứ Sáu: 11/4/1919 (11/3/1919 Âm lịch)
Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Tị, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mùi
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch12Tháng 4Âm lịch12Tháng 3
Thứ Bảy: 12/4/1919 (12/3/1919 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Giáp Ngọ, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mùi
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch13Tháng 4Âm lịch13Tháng 3
Chủ Nhật: 13/4/1919 (13/3/1919 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Mùi, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mùi
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch14Tháng 4Âm lịch14Tháng 3
Thứ Hai: 14/4/1919 (14/3/1919 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)
Ngày Bính Thân, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mùi
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch15Tháng 4Âm lịch15Tháng 3
Thứ Ba: 15/4/1919 (15/3/1919 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Đinh Dậu, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mùi
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
- Dương lịch16Tháng 4Âm lịch16Tháng 3
Thứ Tư: 16/4/1919 (16/3/1919 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Mậu Tuất, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mùi
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
- Dương lịch17Tháng 4Âm lịch17Tháng 3
Thứ Năm: 17/4/1919 (17/3/1919 Âm lịch)
Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Hợi, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mùi
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam
- Dương lịch18Tháng 4Âm lịch18Tháng 3
Thứ Sáu: 18/4/1919 (18/3/1919 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Canh Tý, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mùi
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch19Tháng 4Âm lịch19Tháng 3
Thứ Bảy: 19/4/1919 (19/3/1919 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Sửu, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mùi
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam
- Dương lịch20Tháng 4Âm lịch20Tháng 3
Chủ Nhật: 20/4/1919 (20/3/1919 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)
Ngày Nhâm Dần, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mùi
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây
- Dương lịch21Tháng 4Âm lịch21Tháng 3
Thứ Hai: 21/4/1919 (21/3/1919 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Quý Mão, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mùi
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch22Tháng 4Âm lịch22Tháng 3
Thứ Ba: 22/4/1919 (22/3/1919 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Giáp Thìn, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mùi
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch23Tháng 4Âm lịch23Tháng 3
Thứ Tư: 23/4/1919 (23/3/1919 Âm lịch)
Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Tị, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mùi
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch24Tháng 4Âm lịch24Tháng 3
Thứ Năm: 24/4/1919 (24/3/1919 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Bính Ngọ, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mùi
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
- Dương lịch25Tháng 4Âm lịch25Tháng 3
Thứ Sáu: 25/4/1919 (25/3/1919 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Mùi, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mùi
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
- Dương lịch26Tháng 4Âm lịch26Tháng 3
Thứ Bảy: 26/4/1919 (26/3/1919 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)
Ngày Mậu Thân, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mùi
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
- Dương lịch27Tháng 4Âm lịch27Tháng 3
Chủ Nhật: 27/4/1919 (27/3/1919 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Kỷ Dậu, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mùi
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch28Tháng 4Âm lịch28Tháng 3
Thứ Hai: 28/4/1919 (28/3/1919 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Canh Tuất, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mùi
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
- Dương lịch29Tháng 4Âm lịch29Tháng 3
Thứ Ba: 29/4/1919 (29/3/1919 Âm lịch)
Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Hợi, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Mùi
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
- Dương lịch30Tháng 4Âm lịch1Tháng 4
Thứ Tư: 30/4/1919 (1/4/1919 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Nhâm Tý, tháng Kỷ Tị, năm Kỷ Mùi
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát