Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch Âm tháng 3 năm 2041, Lịch Vạn Niên 3/2041

Dương lịch: Tháng 3 năm 2041

Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 29/1 đến ngày 30/2

Tiết khí:

- Vũ Thủy (từ 14h16 ngày 18/02/2041 đến 12h16 ngày 05/03/2041)

- Kinh trập (từ 12h17 ngày 05/03/2041 đến 13h05 ngày 20/03/2041)

- Xuân phân (từ 13h06 ngày 20/03/2041 đến 16h51 ngày 04/04/2041)

Tìm nhanh lịch

Lịch âm Tháng 3/2041

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

29/1

Quý Tị

2

1/2

Giáp Ngọ

Mùng 1

3

2

Ất Mùi

4

3

Bính Thân

5

4

Đinh Dậu

6

5

Mậu Tuất

7

6

Kỷ Hợi

8

7

Canh Tý

Quốc tế Phụ nữ

9

8

Tân Sửu

10

9

Nhâm Dần

11

10

Quý Mão

12

11

Giáp Thìn

13

12

Ất Tị

14

13

Bính Ngọ

15

14

Đinh Mùi

16

15

Mậu Thân

Ngày rằm

17

16

Kỷ Dậu

18

17

Canh Tuất

19

18

Tân Hợi

20

19

Nhâm Tý

21

20

Quý Sửu

22

21

Giáp Dần

23

22

Ất Mão

24

23

Bính Thìn

25

24

Đinh Tị

26

25

Mậu Ngọ

Thành lập Đoàn TNCS HCM

27

26

Kỷ Mùi

28

27

Canh Thân

29

28

Tân Dậu

30

29

Nhâm Tuất

31

30

Quý Hợi

Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 3/2041 - Lịch tháng 3/2041

  • Dương lịch
    1
    Tháng 3
    Âm lịch
    29
    Tháng 1
  • Thứ Sáu: 1/3/2041 (29/1/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Tị, tháng Canh Dần, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    2
    Tháng 3
    Âm lịch
    1
    Tháng 2
  • Thứ Bảy: 2/3/2041 (1/2/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Ngọ, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    3
    Tháng 3
    Âm lịch
    2
    Tháng 2
  • Chủ Nhật: 3/3/2041 (2/2/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Mùi, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    4
    Tháng 3
    Âm lịch
    3
    Tháng 2
  • Thứ Hai: 4/3/2041 (3/2/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Thân, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    5
    Tháng 3
    Âm lịch
    4
    Tháng 2
  • Thứ Ba: 5/3/2041 (4/2/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Dậu, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    6
    Tháng 3
    Âm lịch
    5
    Tháng 2
  • Thứ Tư: 6/3/2041 (5/2/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Tuất, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    7
    Tháng 3
    Âm lịch
    6
    Tháng 2
  • Thứ Năm: 7/3/2041 (6/2/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Hợi, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    8
    Tháng 3
    Âm lịch
    7
    Tháng 2
  • Thứ Sáu: 8/3/2041 (7/2/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Tý, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    9
    Tháng 3
    Âm lịch
    8
    Tháng 2
  • Thứ Bảy: 9/3/2041 (8/2/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Sửu, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    10
    Tháng 3
    Âm lịch
    9
    Tháng 2
  • Chủ Nhật: 10/3/2041 (9/2/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Dần, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    11
    Tháng 3
    Âm lịch
    10
    Tháng 2
  • Thứ Hai: 11/3/2041 (10/2/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Mão, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    12
    Tháng 3
    Âm lịch
    11
    Tháng 2
  • Thứ Ba: 12/3/2041 (11/2/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Thìn, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    13
    Tháng 3
    Âm lịch
    12
    Tháng 2
  • Thứ Tư: 13/3/2041 (12/2/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Tị, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    14
    Tháng 3
    Âm lịch
    13
    Tháng 2
  • Thứ Năm: 14/3/2041 (13/2/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Ngọ, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    15
    Tháng 3
    Âm lịch
    14
    Tháng 2
  • Thứ Sáu: 15/3/2041 (14/2/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Mùi, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    16
    Tháng 3
    Âm lịch
    15
    Tháng 2
  • Thứ Bảy: 16/3/2041 (15/2/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Thân, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    17
    Tháng 3
    Âm lịch
    16
    Tháng 2
  • Chủ Nhật: 17/3/2041 (16/2/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Dậu, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    18
    Tháng 3
    Âm lịch
    17
    Tháng 2
  • Thứ Hai: 18/3/2041 (17/2/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Tuất, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    19
    Tháng 3
    Âm lịch
    18
    Tháng 2
  • Thứ Ba: 19/3/2041 (18/2/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Hợi, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    20
    Tháng 3
    Âm lịch
    19
    Tháng 2
  • Thứ Tư: 20/3/2041 (19/2/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Tý, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    21
    Tháng 3
    Âm lịch
    20
    Tháng 2
  • Thứ Năm: 21/3/2041 (20/2/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Sửu, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    22
    Tháng 3
    Âm lịch
    21
    Tháng 2
  • Thứ Sáu: 22/3/2041 (21/2/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Dần, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    23
    Tháng 3
    Âm lịch
    22
    Tháng 2
  • Thứ Bảy: 23/3/2041 (22/2/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Mão, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    24
    Tháng 3
    Âm lịch
    23
    Tháng 2
  • Chủ Nhật: 24/3/2041 (23/2/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Thìn, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    25
    Tháng 3
    Âm lịch
    24
    Tháng 2
  • Thứ Hai: 25/3/2041 (24/2/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Tị, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    26
    Tháng 3
    Âm lịch
    25
    Tháng 2
  • Thứ Ba: 26/3/2041 (25/2/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Ngọ, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    27
    Tháng 3
    Âm lịch
    26
    Tháng 2
  • Thứ Tư: 27/3/2041 (26/2/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Mùi, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    28
    Tháng 3
    Âm lịch
    27
    Tháng 2
  • Thứ Năm: 28/3/2041 (27/2/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Thân, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    29
    Tháng 3
    Âm lịch
    28
    Tháng 2
  • Thứ Sáu: 29/3/2041 (28/2/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Dậu, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    30
    Tháng 3
    Âm lịch
    29
    Tháng 2
  • Thứ Bảy: 30/3/2041 (29/2/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Tuất, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    31
    Tháng 3
    Âm lịch
    30
    Tháng 2
  • Chủ Nhật: 31/3/2041 (30/2/2041 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Hợi, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Xem lịch âm các tháng năm 2041

Chọn ngày tốt

Xem thêm
X