Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch Âm tháng 3 năm 2002, Lịch Vạn Niên 3/2002

Dương lịch: Tháng 3 năm 2002

Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 18/1 đến ngày 18/2

Tiết khí:

- Vũ Thủy (từ 03h13 ngày 19/02/2002 đến 01h27 ngày 06/03/2002)

- Kinh trập (từ 01h28 ngày 06/03/2002 đến 02h15 ngày 21/03/2002)

- Xuân phân (từ 02h16 ngày 21/03/2002 đến 06h17 ngày 05/04/2002)

Tìm nhanh lịch

Lịch âm Tháng 3/2002

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

18/1

Mậu Thìn

2

19

Kỷ Tị

3

20

Canh Ngọ

4

21

Tân Mùi

5

22

Nhâm Thân

6

23

Quý Dậu

7

24

Giáp Tuất

8

25

Ất Hợi

Quốc tế Phụ nữ

9

26

Bính Tý

10

27

Đinh Sửu

11

28

Mậu Dần

12

29

Kỷ Mão

13

30

Canh Thìn

14

1/2

Tân Tị

Mùng 1

15

2

Nhâm Ngọ

16

3

Quý Mùi

17

4

Giáp Thân

18

5

Ất Dậu

19

6

Bính Tuất

20

7

Đinh Hợi

21

8

Mậu Tý

22

9

Kỷ Sửu

23

10

Canh Dần

24

11

Tân Mão

25

12

Nhâm Thìn

26

13

Quý Tị

Thành lập Đoàn TNCS HCM

27

14

Giáp Ngọ

28

15

Ất Mùi

Ngày rằm

29

16

Bính Thân

30

17

Đinh Dậu

31

18

Mậu Tuất

Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 3/2002 - Lịch tháng 3/2002

  • Dương lịch
    1
    Tháng 3
    Âm lịch
    18
    Tháng 1
  • Thứ Sáu: 1/3/2002 (18/1/2002 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Thìn, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    2
    Tháng 3
    Âm lịch
    19
    Tháng 1
  • Thứ Bảy: 2/3/2002 (19/1/2002 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Tị, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    3
    Tháng 3
    Âm lịch
    20
    Tháng 1
  • Chủ Nhật: 3/3/2002 (20/1/2002 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Ngọ, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    4
    Tháng 3
    Âm lịch
    21
    Tháng 1
  • Thứ Hai: 4/3/2002 (21/1/2002 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Mùi, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    5
    Tháng 3
    Âm lịch
    22
    Tháng 1
  • Thứ Ba: 5/3/2002 (22/1/2002 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Thân, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    6
    Tháng 3
    Âm lịch
    23
    Tháng 1
  • Thứ Tư: 6/3/2002 (23/1/2002 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Dậu, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    7
    Tháng 3
    Âm lịch
    24
    Tháng 1
  • Thứ Năm: 7/3/2002 (24/1/2002 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Tuất, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    8
    Tháng 3
    Âm lịch
    25
    Tháng 1
  • Thứ Sáu: 8/3/2002 (25/1/2002 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Hợi, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    9
    Tháng 3
    Âm lịch
    26
    Tháng 1
  • Thứ Bảy: 9/3/2002 (26/1/2002 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Tý, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    10
    Tháng 3
    Âm lịch
    27
    Tháng 1
  • Chủ Nhật: 10/3/2002 (27/1/2002 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Sửu, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    11
    Tháng 3
    Âm lịch
    28
    Tháng 1
  • Thứ Hai: 11/3/2002 (28/1/2002 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Dần, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    12
    Tháng 3
    Âm lịch
    29
    Tháng 1
  • Thứ Ba: 12/3/2002 (29/1/2002 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Mão, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    13
    Tháng 3
    Âm lịch
    30
    Tháng 1
  • Thứ Tư: 13/3/2002 (30/1/2002 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Thìn, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    14
    Tháng 3
    Âm lịch
    1
    Tháng 2
  • Thứ Năm: 14/3/2002 (1/2/2002 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Tị, tháng Quý Mão, năm Nhâm Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    15
    Tháng 3
    Âm lịch
    2
    Tháng 2
  • Thứ Sáu: 15/3/2002 (2/2/2002 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Ngọ, tháng Quý Mão, năm Nhâm Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    16
    Tháng 3
    Âm lịch
    3
    Tháng 2
  • Thứ Bảy: 16/3/2002 (3/2/2002 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Mùi, tháng Quý Mão, năm Nhâm Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    17
    Tháng 3
    Âm lịch
    4
    Tháng 2
  • Chủ Nhật: 17/3/2002 (4/2/2002 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Thân, tháng Quý Mão, năm Nhâm Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    18
    Tháng 3
    Âm lịch
    5
    Tháng 2
  • Thứ Hai: 18/3/2002 (5/2/2002 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Dậu, tháng Quý Mão, năm Nhâm Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    19
    Tháng 3
    Âm lịch
    6
    Tháng 2
  • Thứ Ba: 19/3/2002 (6/2/2002 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Tuất, tháng Quý Mão, năm Nhâm Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    20
    Tháng 3
    Âm lịch
    7
    Tháng 2
  • Thứ Tư: 20/3/2002 (7/2/2002 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Hợi, tháng Quý Mão, năm Nhâm Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    21
    Tháng 3
    Âm lịch
    8
    Tháng 2
  • Thứ Năm: 21/3/2002 (8/2/2002 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Tý, tháng Quý Mão, năm Nhâm Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    22
    Tháng 3
    Âm lịch
    9
    Tháng 2
  • Thứ Sáu: 22/3/2002 (9/2/2002 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Sửu, tháng Quý Mão, năm Nhâm Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    23
    Tháng 3
    Âm lịch
    10
    Tháng 2
  • Thứ Bảy: 23/3/2002 (10/2/2002 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Dần, tháng Quý Mão, năm Nhâm Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    24
    Tháng 3
    Âm lịch
    11
    Tháng 2
  • Chủ Nhật: 24/3/2002 (11/2/2002 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Mão, tháng Quý Mão, năm Nhâm Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    25
    Tháng 3
    Âm lịch
    12
    Tháng 2
  • Thứ Hai: 25/3/2002 (12/2/2002 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Thìn, tháng Quý Mão, năm Nhâm Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    26
    Tháng 3
    Âm lịch
    13
    Tháng 2
  • Thứ Ba: 26/3/2002 (13/2/2002 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Tị, tháng Quý Mão, năm Nhâm Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    27
    Tháng 3
    Âm lịch
    14
    Tháng 2
  • Thứ Tư: 27/3/2002 (14/2/2002 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Ngọ, tháng Quý Mão, năm Nhâm Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    28
    Tháng 3
    Âm lịch
    15
    Tháng 2
  • Thứ Năm: 28/3/2002 (15/2/2002 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Mùi, tháng Quý Mão, năm Nhâm Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    29
    Tháng 3
    Âm lịch
    16
    Tháng 2
  • Thứ Sáu: 29/3/2002 (16/2/2002 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Thân, tháng Quý Mão, năm Nhâm Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    30
    Tháng 3
    Âm lịch
    17
    Tháng 2
  • Thứ Bảy: 30/3/2002 (17/2/2002 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Dậu, tháng Quý Mão, năm Nhâm Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    31
    Tháng 3
    Âm lịch
    18
    Tháng 2
  • Chủ Nhật: 31/3/2002 (18/2/2002 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Tuất, tháng Quý Mão, năm Nhâm Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Xem lịch âm các tháng năm 2002

Chọn ngày tốt

Xem thêm
X