Dương lịch: Tháng 3 năm 1980
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 15/1 đến ngày 15/2
Tiết khí:
- Vũ Thủy (từ 19h02 ngày 19/02/1980 đến 17h16 ngày 05/03/1980)
- Xuân phân (từ 18h10 ngày 20/03/1980 đến 22h14 ngày 04/04/1980)
Xem ngày tốt xấu 3/1980 - Lịch tháng 3/1980
- Dương lịch1Tháng 3Âm lịch15Tháng 1
Thứ Bảy: 1/3/1980 (15/1/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Quý Dậu, tháng Mậu Dần, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam
- Dương lịch2Tháng 3Âm lịch16Tháng 1
Chủ Nhật: 2/3/1980 (16/1/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Giáp Tuất, tháng Mậu Dần, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
- Dương lịch3Tháng 3Âm lịch17Tháng 1
Thứ Hai: 3/3/1980 (17/1/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Hợi, tháng Mậu Dần, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
- Dương lịch4Tháng 3Âm lịch18Tháng 1
Thứ Ba: 4/3/1980 (18/1/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Bính Tý, tháng Mậu Dần, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch5Tháng 3Âm lịch19Tháng 1
Thứ Tư: 5/3/1980 (19/1/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Sửu, tháng Mậu Dần, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây
- Dương lịch6Tháng 3Âm lịch20Tháng 1
Thứ Năm: 6/3/1980 (20/1/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)
Ngày Mậu Dần, tháng Mậu Dần, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Tây
- Dương lịch7Tháng 3Âm lịch21Tháng 1
Thứ Sáu: 7/3/1980 (21/1/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Kỷ Mão, tháng Mậu Dần, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Tây
- Dương lịch8Tháng 3Âm lịch22Tháng 1
Thứ Bảy: 8/3/1980 (22/1/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Canh Thìn, tháng Mậu Dần, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch9Tháng 3Âm lịch23Tháng 1
Chủ Nhật: 9/3/1980 (23/1/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Tị, tháng Mậu Dần, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch10Tháng 3Âm lịch24Tháng 1
Thứ Hai: 10/3/1980 (24/1/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Nhâm Ngọ, tháng Mậu Dần, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch11Tháng 3Âm lịch25Tháng 1
Thứ Ba: 11/3/1980 (25/1/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Mùi, tháng Mậu Dần, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch12Tháng 3Âm lịch26Tháng 1
Thứ Tư: 12/3/1980 (26/1/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)
Ngày Giáp Thân, tháng Mậu Dần, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch13Tháng 3Âm lịch27Tháng 1
Thứ Năm: 13/3/1980 (27/1/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Ất Dậu, tháng Mậu Dần, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch14Tháng 3Âm lịch28Tháng 1
Thứ Sáu: 14/3/1980 (28/1/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Bính Tuất, tháng Mậu Dần, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch15Tháng 3Âm lịch29Tháng 1
Thứ Bảy: 15/3/1980 (29/1/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Hợi, tháng Mậu Dần, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch16Tháng 3Âm lịch30Tháng 1
Chủ Nhật: 16/3/1980 (30/1/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Mậu Tý, tháng Mậu Dần, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc
- Dương lịch17Tháng 3Âm lịch1Tháng 2
Thứ Hai: 17/3/1980 (1/2/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Sửu, tháng Kỷ Mão, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch18Tháng 3Âm lịch2Tháng 2
Thứ Ba: 18/3/1980 (2/2/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)
Ngày Canh Dần, tháng Kỷ Mão, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch19Tháng 3Âm lịch3Tháng 2
Thứ Tư: 19/3/1980 (3/2/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Tân Mão, tháng Kỷ Mão, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch20Tháng 3Âm lịch4Tháng 2
Thứ Năm: 20/3/1980 (4/2/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Nhâm Thìn, tháng Kỷ Mão, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch21Tháng 3Âm lịch5Tháng 2
Thứ Sáu: 21/3/1980 (5/2/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Tị, tháng Kỷ Mão, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch22Tháng 3Âm lịch6Tháng 2
Thứ Bảy: 22/3/1980 (6/2/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Giáp Ngọ, tháng Kỷ Mão, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch23Tháng 3Âm lịch7Tháng 2
Chủ Nhật: 23/3/1980 (7/2/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Mùi, tháng Kỷ Mão, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch24Tháng 3Âm lịch8Tháng 2
Thứ Hai: 24/3/1980 (8/2/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)
Ngày Bính Thân, tháng Kỷ Mão, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch25Tháng 3Âm lịch9Tháng 2
Thứ Ba: 25/3/1980 (9/2/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Đinh Dậu, tháng Kỷ Mão, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
- Dương lịch26Tháng 3Âm lịch10Tháng 2
Thứ Tư: 26/3/1980 (10/2/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Mậu Tuất, tháng Kỷ Mão, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
- Dương lịch27Tháng 3Âm lịch11Tháng 2
Thứ Năm: 27/3/1980 (11/2/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Hợi, tháng Kỷ Mão, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam
- Dương lịch28Tháng 3Âm lịch12Tháng 2
Thứ Sáu: 28/3/1980 (12/2/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Canh Tý, tháng Kỷ Mão, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam
- Dương lịch29Tháng 3Âm lịch13Tháng 2
Thứ Bảy: 29/3/1980 (13/2/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Sửu, tháng Kỷ Mão, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Tam nương sát
- Dương lịch30Tháng 3Âm lịch14Tháng 2
Chủ Nhật: 30/3/1980 (14/2/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)
Ngày Nhâm Dần, tháng Kỷ Mão, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch31Tháng 3Âm lịch15Tháng 2
Thứ Hai: 31/3/1980 (15/2/1980 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Quý Mão, tháng Kỷ Mão, năm Canh Thân
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc