Dương lịch: Tháng 1 năm 2030
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 28/11 đến ngày 28/12
Tiết khí:
- Đông chí (từ 03h09 ngày 22/12/2030 đến 20h22 ngày 05/01/2031)
Xem ngày tốt xấu 1/2030 - Lịch tháng 1/2030
- Dương lịch1Tháng 1Âm lịch28Tháng 11
Thứ Ba: 1/1/2030 (28/11/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)
Ngày Bính Thân, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
- Dương lịch2Tháng 1Âm lịch29Tháng 11
Thứ Tư: 2/1/2030 (29/11/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Đinh Dậu, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
- Dương lịch3Tháng 1Âm lịch30Tháng 11
Thứ Năm: 3/1/2030 (30/11/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Mậu Tuất, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
- Dương lịch4Tháng 1Âm lịch1Tháng 12
Thứ Sáu: 4/1/2030 (1/12/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Hợi, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch5Tháng 1Âm lịch2Tháng 12
Thứ Bảy: 5/1/2030 (2/12/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Canh Tý, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch6Tháng 1Âm lịch3Tháng 12
Chủ Nhật: 6/1/2030 (3/12/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Sửu, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch7Tháng 1Âm lịch4Tháng 12
Thứ Hai: 7/1/2030 (4/12/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)
Ngày Nhâm Dần, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch8Tháng 1Âm lịch5Tháng 12
Thứ Ba: 8/1/2030 (5/12/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Quý Mão, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch9Tháng 1Âm lịch6Tháng 12
Thứ Tư: 9/1/2030 (6/12/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Giáp Thìn, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch10Tháng 1Âm lịch7Tháng 12
Thứ Năm: 10/1/2030 (7/12/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Tị, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch11Tháng 1Âm lịch8Tháng 12
Thứ Sáu: 11/1/2030 (8/12/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Bính Ngọ, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch12Tháng 1Âm lịch9Tháng 12
Thứ Bảy: 12/1/2030 (9/12/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Mùi, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
- Dương lịch13Tháng 1Âm lịch10Tháng 12
Chủ Nhật: 13/1/2030 (10/12/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)
Ngày Mậu Thân, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
- Dương lịch14Tháng 1Âm lịch11Tháng 12
Thứ Hai: 14/1/2030 (11/12/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Kỷ Dậu, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
- Dương lịch15Tháng 1Âm lịch12Tháng 12
Thứ Ba: 15/1/2030 (12/12/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Canh Tuất, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
- Dương lịch16Tháng 1Âm lịch13Tháng 12
Thứ Tư: 16/1/2030 (13/12/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Hợi, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch17Tháng 1Âm lịch14Tháng 12
Thứ Năm: 17/1/2030 (14/12/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Nhâm Tý, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch18Tháng 1Âm lịch15Tháng 12
Thứ Sáu: 18/1/2030 (15/12/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Sửu, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
- Dương lịch19Tháng 1Âm lịch16Tháng 12
Thứ Bảy: 19/1/2030 (16/12/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)
Ngày Giáp Dần, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
- Dương lịch20Tháng 1Âm lịch17Tháng 12
Chủ Nhật: 20/1/2030 (17/12/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Ất Mão, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông
- Dương lịch21Tháng 1Âm lịch18Tháng 12
Thứ Hai: 21/1/2030 (18/12/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Bính Thìn, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch22Tháng 1Âm lịch19Tháng 12
Thứ Ba: 22/1/2030 (19/12/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Tị, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông
- Dương lịch23Tháng 1Âm lịch20Tháng 12
Thứ Tư: 23/1/2030 (20/12/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Mậu Ngọ, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Đông
- Dương lịch24Tháng 1Âm lịch21Tháng 12
Thứ Năm: 24/1/2030 (21/12/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Mùi, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ
- Dương lịch25Tháng 1Âm lịch22Tháng 12
Thứ Sáu: 25/1/2030 (22/12/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)
Ngày Canh Thân, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch26Tháng 1Âm lịch23Tháng 12
Thứ Bảy: 26/1/2030 (23/12/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Tân Dậu, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch27Tháng 1Âm lịch24Tháng 12
Chủ Nhật: 27/1/2030 (24/12/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Nhâm Tuất, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch28Tháng 1Âm lịch25Tháng 12
Thứ Hai: 28/1/2030 (25/12/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Hợi, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch29Tháng 1Âm lịch26Tháng 12
Thứ Ba: 29/1/2030 (26/12/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Giáp Tý, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch30Tháng 1Âm lịch27Tháng 12
Thứ Tư: 30/1/2030 (27/12/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Sửu, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch31Tháng 1Âm lịch28Tháng 12
Thứ Năm: 31/1/2030 (28/12/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)
Ngày Bính Dần, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam