Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch Âm tháng 1 năm 2001, Lịch Vạn Niên 1/2001

Dương lịch: Tháng 1 năm 2001

Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 7/12 đến ngày 8/1

Tiết khí:

- Đông chí (từ 02h22 ngày 22/12/2001 đến 19h43 ngày 05/01/2002)

Tìm nhanh lịch

Lịch âm Tháng 1/2001

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

7/12

Giáp Tý

Tết Dương lịch

2

8

Ất Sửu

3

9

Bính Dần

4

10

Đinh Mão

5

11

Mậu Thìn

6

12

Kỷ Tị

7

13

Canh Ngọ

8

14

Tân Mùi

9

15

Nhâm Thân

Ngày rằm

10

16

Quý Dậu

11

17

Giáp Tuất

12

18

Ất Hợi

13

19

Bính Tý

14

20

Đinh Sửu

15

21

Mậu Dần

16

22

Kỷ Mão

17

23

Canh Thìn

Tết Ông Công ông Táo

18

24

Tân Tị

19

25

Nhâm Ngọ

20

26

Quý Mùi

21

27

Giáp Thân

22

28

Ất Dậu

23

29

Bính Tuất

24

1/1

Đinh Hợi

Tết Nguyên Đán

25

2

Mậu Tý

Tết Nguyên Đán

26

3

Kỷ Sửu

Tết Nguyên Đán

27

4

Canh Dần

28

5

Tân Mão

29

6

Nhâm Thìn

30

7

Quý Tị

31

8

Giáp Ngọ

Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 1/2001 - Lịch tháng 1/2001

  • Dương lịch
    1
    Tháng 1
    Âm lịch
    7
    Tháng 12
  • Thứ Hai: 1/1/2001 (7/12/2000 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Tý, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thìn

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    2
    Tháng 1
    Âm lịch
    8
    Tháng 12
  • Thứ Ba: 2/1/2001 (8/12/2000 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Sửu, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thìn

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    3
    Tháng 1
    Âm lịch
    9
    Tháng 12
  • Thứ Tư: 3/1/2001 (9/12/2000 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Dần, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thìn

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    4
    Tháng 1
    Âm lịch
    10
    Tháng 12
  • Thứ Năm: 4/1/2001 (10/12/2000 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Mão, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thìn

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    5
    Tháng 1
    Âm lịch
    11
    Tháng 12
  • Thứ Sáu: 5/1/2001 (11/12/2000 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Thìn, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thìn

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    6
    Tháng 1
    Âm lịch
    12
    Tháng 12
  • Thứ Bảy: 6/1/2001 (12/12/2000 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Tị, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thìn

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    7
    Tháng 1
    Âm lịch
    13
    Tháng 12
  • Chủ Nhật: 7/1/2001 (13/12/2000 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Ngọ, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thìn

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    8
    Tháng 1
    Âm lịch
    14
    Tháng 12
  • Thứ Hai: 8/1/2001 (14/12/2000 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Mùi, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thìn

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    9
    Tháng 1
    Âm lịch
    15
    Tháng 12
  • Thứ Ba: 9/1/2001 (15/12/2000 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Thân, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thìn

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    10
    Tháng 1
    Âm lịch
    16
    Tháng 12
  • Thứ Tư: 10/1/2001 (16/12/2000 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Dậu, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thìn

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    11
    Tháng 1
    Âm lịch
    17
    Tháng 12
  • Thứ Năm: 11/1/2001 (17/12/2000 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Tuất, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thìn

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    12
    Tháng 1
    Âm lịch
    18
    Tháng 12
  • Thứ Sáu: 12/1/2001 (18/12/2000 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Hợi, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thìn

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    13
    Tháng 1
    Âm lịch
    19
    Tháng 12
  • Thứ Bảy: 13/1/2001 (19/12/2000 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Tý, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thìn

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    14
    Tháng 1
    Âm lịch
    20
    Tháng 12
  • Chủ Nhật: 14/1/2001 (20/12/2000 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Sửu, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thìn

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    15
    Tháng 1
    Âm lịch
    21
    Tháng 12
  • Thứ Hai: 15/1/2001 (21/12/2000 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Dần, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thìn

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    16
    Tháng 1
    Âm lịch
    22
    Tháng 12
  • Thứ Ba: 16/1/2001 (22/12/2000 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Mão, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thìn

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    17
    Tháng 1
    Âm lịch
    23
    Tháng 12
  • Thứ Tư: 17/1/2001 (23/12/2000 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Thìn, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thìn

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    18
    Tháng 1
    Âm lịch
    24
    Tháng 12
  • Thứ Năm: 18/1/2001 (24/12/2000 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Tị, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thìn

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    19
    Tháng 1
    Âm lịch
    25
    Tháng 12
  • Thứ Sáu: 19/1/2001 (25/12/2000 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Ngọ, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thìn

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    20
    Tháng 1
    Âm lịch
    26
    Tháng 12
  • Thứ Bảy: 20/1/2001 (26/12/2000 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Mùi, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thìn

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    21
    Tháng 1
    Âm lịch
    27
    Tháng 12
  • Chủ Nhật: 21/1/2001 (27/12/2000 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Thân, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thìn

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    22
    Tháng 1
    Âm lịch
    28
    Tháng 12
  • Thứ Hai: 22/1/2001 (28/12/2000 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Dậu, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thìn

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    23
    Tháng 1
    Âm lịch
    29
    Tháng 12
  • Thứ Ba: 23/1/2001 (29/12/2000 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Tuất, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thìn

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    24
    Tháng 1
    Âm lịch
    1
    Tháng 1
  • Thứ Tư: 24/1/2001 (1/1/2001 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Hợi, tháng Canh Dần, năm Tân Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    25
    Tháng 1
    Âm lịch
    2
    Tháng 1
  • Thứ Năm: 25/1/2001 (2/1/2001 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Tý, tháng Canh Dần, năm Tân Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    26
    Tháng 1
    Âm lịch
    3
    Tháng 1
  • Thứ Sáu: 26/1/2001 (3/1/2001 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Sửu, tháng Canh Dần, năm Tân Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    27
    Tháng 1
    Âm lịch
    4
    Tháng 1
  • Thứ Bảy: 27/1/2001 (4/1/2001 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Dần, tháng Canh Dần, năm Tân Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    28
    Tháng 1
    Âm lịch
    5
    Tháng 1
  • Chủ Nhật: 28/1/2001 (5/1/2001 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Mão, tháng Canh Dần, năm Tân Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    29
    Tháng 1
    Âm lịch
    6
    Tháng 1
  • Thứ Hai: 29/1/2001 (6/1/2001 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Thìn, tháng Canh Dần, năm Tân Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    30
    Tháng 1
    Âm lịch
    7
    Tháng 1
  • Thứ Ba: 30/1/2001 (7/1/2001 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Tị, tháng Canh Dần, năm Tân Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    31
    Tháng 1
    Âm lịch
    8
    Tháng 1
  • Thứ Tư: 31/1/2001 (8/1/2001 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Ngọ, tháng Canh Dần, năm Tân Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Xem lịch âm các tháng năm 2001

Chọn ngày tốt

Xem thêm
X