Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch Âm tháng 1 năm 1983, Lịch Vạn Niên 1/1983

Dương lịch: Tháng 1 năm 1983

Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 18/11 đến ngày 18/12

Tiết khí:

- Đông chí (từ 17h30 ngày 22/12/1983 đến 10h40 ngày 06/01/1984)

Tìm nhanh lịch

Lịch âm Tháng 1/1983

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

18/11

Kỷ Sửu

Tết Dương lịch

2

19

Canh Dần

3

20

Tân Mão

4

21

Nhâm Thìn

5

22

Quý Tị

6

23

Giáp Ngọ

7

24

Ất Mùi

8

25

Bính Thân

9

26

Đinh Dậu

10

27

Mậu Tuất

11

28

Kỷ Hợi

12

29

Canh Tý

13

30

Tân Sửu

14

1/12

Nhâm Dần

Mùng 1

15

2

Quý Mão

16

3

Giáp Thìn

17

4

Ất Tị

18

5

Bính Ngọ

19

6

Đinh Mùi

20

7

Mậu Thân

21

8

Kỷ Dậu

22

9

Canh Tuất

23

10

Tân Hợi

24

11

Nhâm Tý

25

12

Quý Sửu

26

13

Giáp Dần

27

14

Ất Mão

28

15

Bính Thìn

Ngày rằm

29

16

Đinh Tị

30

17

Mậu Ngọ

31

18

Kỷ Mùi

Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 1/1983 - Lịch tháng 1/1983

  • Dương lịch
    1
    Tháng 1
    Âm lịch
    18
    Tháng 11
  • Thứ Bảy: 1/1/1983 (18/11/1982 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Sửu, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    2
    Tháng 1
    Âm lịch
    19
    Tháng 11
  • Chủ Nhật: 2/1/1983 (19/11/1982 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Dần, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    3
    Tháng 1
    Âm lịch
    20
    Tháng 11
  • Thứ Hai: 3/1/1983 (20/11/1982 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Mão, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    4
    Tháng 1
    Âm lịch
    21
    Tháng 11
  • Thứ Ba: 4/1/1983 (21/11/1982 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Thìn, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    5
    Tháng 1
    Âm lịch
    22
    Tháng 11
  • Thứ Tư: 5/1/1983 (22/11/1982 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Tị, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    6
    Tháng 1
    Âm lịch
    23
    Tháng 11
  • Thứ Năm: 6/1/1983 (23/11/1982 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Ngọ, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    7
    Tháng 1
    Âm lịch
    24
    Tháng 11
  • Thứ Sáu: 7/1/1983 (24/11/1982 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Mùi, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    8
    Tháng 1
    Âm lịch
    25
    Tháng 11
  • Thứ Bảy: 8/1/1983 (25/11/1982 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Thân, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    9
    Tháng 1
    Âm lịch
    26
    Tháng 11
  • Chủ Nhật: 9/1/1983 (26/11/1982 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Dậu, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    10
    Tháng 1
    Âm lịch
    27
    Tháng 11
  • Thứ Hai: 10/1/1983 (27/11/1982 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Tuất, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    11
    Tháng 1
    Âm lịch
    28
    Tháng 11
  • Thứ Ba: 11/1/1983 (28/11/1982 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Hợi, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    12
    Tháng 1
    Âm lịch
    29
    Tháng 11
  • Thứ Tư: 12/1/1983 (29/11/1982 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Tý, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    13
    Tháng 1
    Âm lịch
    30
    Tháng 11
  • Thứ Năm: 13/1/1983 (30/11/1982 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Sửu, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    14
    Tháng 1
    Âm lịch
    1
    Tháng 12
  • Thứ Sáu: 14/1/1983 (1/12/1982 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Dần, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    15
    Tháng 1
    Âm lịch
    2
    Tháng 12
  • Thứ Bảy: 15/1/1983 (2/12/1982 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Mão, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    16
    Tháng 1
    Âm lịch
    3
    Tháng 12
  • Chủ Nhật: 16/1/1983 (3/12/1982 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Thìn, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    17
    Tháng 1
    Âm lịch
    4
    Tháng 12
  • Thứ Hai: 17/1/1983 (4/12/1982 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Tị, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    18
    Tháng 1
    Âm lịch
    5
    Tháng 12
  • Thứ Ba: 18/1/1983 (5/12/1982 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Ngọ, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    19
    Tháng 1
    Âm lịch
    6
    Tháng 12
  • Thứ Tư: 19/1/1983 (6/12/1982 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Mùi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    20
    Tháng 1
    Âm lịch
    7
    Tháng 12
  • Thứ Năm: 20/1/1983 (7/12/1982 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Thân, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    21
    Tháng 1
    Âm lịch
    8
    Tháng 12
  • Thứ Sáu: 21/1/1983 (8/12/1982 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Dậu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    22
    Tháng 1
    Âm lịch
    9
    Tháng 12
  • Thứ Bảy: 22/1/1983 (9/12/1982 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Tuất, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    23
    Tháng 1
    Âm lịch
    10
    Tháng 12
  • Chủ Nhật: 23/1/1983 (10/12/1982 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Hợi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    24
    Tháng 1
    Âm lịch
    11
    Tháng 12
  • Thứ Hai: 24/1/1983 (11/12/1982 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Tý, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    25
    Tháng 1
    Âm lịch
    12
    Tháng 12
  • Thứ Ba: 25/1/1983 (12/12/1982 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Sửu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    26
    Tháng 1
    Âm lịch
    13
    Tháng 12
  • Thứ Tư: 26/1/1983 (13/12/1982 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Dần, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    27
    Tháng 1
    Âm lịch
    14
    Tháng 12
  • Thứ Năm: 27/1/1983 (14/12/1982 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Mão, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    28
    Tháng 1
    Âm lịch
    15
    Tháng 12
  • Thứ Sáu: 28/1/1983 (15/12/1982 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Thìn, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    29
    Tháng 1
    Âm lịch
    16
    Tháng 12
  • Thứ Bảy: 29/1/1983 (16/12/1982 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Tị, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    30
    Tháng 1
    Âm lịch
    17
    Tháng 12
  • Chủ Nhật: 30/1/1983 (17/12/1982 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Ngọ, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    31
    Tháng 1
    Âm lịch
    18
    Tháng 12
  • Thứ Hai: 31/1/1983 (18/12/1982 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Mùi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Xem lịch âm các tháng năm 1983

Chọn ngày tốt

Xem thêm
X