Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch Âm tháng 1 năm 1980, Lịch Vạn Niên 1/1980

Dương lịch: Tháng 1 năm 1980

Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 14/11 đến ngày 14/12

Tiết khí:

- Đông chí (từ 23h56 ngày 21/12/1980 đến 17h12 ngày 05/01/1981)

Tìm nhanh lịch

Lịch âm Tháng 1/1980

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

14/11

Quý Dậu

Tết Dương lịch

2

15

Giáp Tuất

Ngày rằm

3

16

Ất Hợi

4

17

Bính Tý

5

18

Đinh Sửu

6

19

Mậu Dần

7

20

Kỷ Mão

8

21

Canh Thìn

9

22

Tân Tị

10

23

Nhâm Ngọ

11

24

Quý Mùi

12

25

Giáp Thân

13

26

Ất Dậu

14

27

Bính Tuất

15

28

Đinh Hợi

16

29

Mậu Tý

17

30

Kỷ Sửu

18

1/12

Canh Dần

Mùng 1

19

2

Tân Mão

20

3

Nhâm Thìn

21

4

Quý Tị

22

5

Giáp Ngọ

23

6

Ất Mùi

24

7

Bính Thân

25

8

Đinh Dậu

26

9

Mậu Tuất

27

10

Kỷ Hợi

28

11

Canh Tý

29

12

Tân Sửu

30

13

Nhâm Dần

31

14

Quý Mão

Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 1/1980 - Lịch tháng 1/1980

  • Dương lịch
    1
    Tháng 1
    Âm lịch
    14
    Tháng 11
  • Thứ Ba: 1/1/1980 (14/11/1979 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Dậu, tháng Bính Tý, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    2
    Tháng 1
    Âm lịch
    15
    Tháng 11
  • Thứ Tư: 2/1/1980 (15/11/1979 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Tuất, tháng Bính Tý, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    3
    Tháng 1
    Âm lịch
    16
    Tháng 11
  • Thứ Năm: 3/1/1980 (16/11/1979 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Hợi, tháng Bính Tý, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    4
    Tháng 1
    Âm lịch
    17
    Tháng 11
  • Thứ Sáu: 4/1/1980 (17/11/1979 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Tý, tháng Bính Tý, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    5
    Tháng 1
    Âm lịch
    18
    Tháng 11
  • Thứ Bảy: 5/1/1980 (18/11/1979 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Sửu, tháng Bính Tý, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    6
    Tháng 1
    Âm lịch
    19
    Tháng 11
  • Chủ Nhật: 6/1/1980 (19/11/1979 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Dần, tháng Bính Tý, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    7
    Tháng 1
    Âm lịch
    20
    Tháng 11
  • Thứ Hai: 7/1/1980 (20/11/1979 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Mão, tháng Bính Tý, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    8
    Tháng 1
    Âm lịch
    21
    Tháng 11
  • Thứ Ba: 8/1/1980 (21/11/1979 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Thìn, tháng Bính Tý, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    9
    Tháng 1
    Âm lịch
    22
    Tháng 11
  • Thứ Tư: 9/1/1980 (22/11/1979 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Tị, tháng Bính Tý, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    10
    Tháng 1
    Âm lịch
    23
    Tháng 11
  • Thứ Năm: 10/1/1980 (23/11/1979 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Ngọ, tháng Bính Tý, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    11
    Tháng 1
    Âm lịch
    24
    Tháng 11
  • Thứ Sáu: 11/1/1980 (24/11/1979 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Mùi, tháng Bính Tý, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    12
    Tháng 1
    Âm lịch
    25
    Tháng 11
  • Thứ Bảy: 12/1/1980 (25/11/1979 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Thân, tháng Bính Tý, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    13
    Tháng 1
    Âm lịch
    26
    Tháng 11
  • Chủ Nhật: 13/1/1980 (26/11/1979 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Dậu, tháng Bính Tý, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    14
    Tháng 1
    Âm lịch
    27
    Tháng 11
  • Thứ Hai: 14/1/1980 (27/11/1979 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Tuất, tháng Bính Tý, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    15
    Tháng 1
    Âm lịch
    28
    Tháng 11
  • Thứ Ba: 15/1/1980 (28/11/1979 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Hợi, tháng Bính Tý, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    16
    Tháng 1
    Âm lịch
    29
    Tháng 11
  • Thứ Tư: 16/1/1980 (29/11/1979 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Tý, tháng Bính Tý, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    17
    Tháng 1
    Âm lịch
    30
    Tháng 11
  • Thứ Năm: 17/1/1980 (30/11/1979 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Sửu, tháng Bính Tý, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    18
    Tháng 1
    Âm lịch
    1
    Tháng 12
  • Thứ Sáu: 18/1/1980 (1/12/1979 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Dần, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    19
    Tháng 1
    Âm lịch
    2
    Tháng 12
  • Thứ Bảy: 19/1/1980 (2/12/1979 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Mão, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    20
    Tháng 1
    Âm lịch
    3
    Tháng 12
  • Chủ Nhật: 20/1/1980 (3/12/1979 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Thìn, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    21
    Tháng 1
    Âm lịch
    4
    Tháng 12
  • Thứ Hai: 21/1/1980 (4/12/1979 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Tị, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    22
    Tháng 1
    Âm lịch
    5
    Tháng 12
  • Thứ Ba: 22/1/1980 (5/12/1979 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Ngọ, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    23
    Tháng 1
    Âm lịch
    6
    Tháng 12
  • Thứ Tư: 23/1/1980 (6/12/1979 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Mùi, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    24
    Tháng 1
    Âm lịch
    7
    Tháng 12
  • Thứ Năm: 24/1/1980 (7/12/1979 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Thân, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    25
    Tháng 1
    Âm lịch
    8
    Tháng 12
  • Thứ Sáu: 25/1/1980 (8/12/1979 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Dậu, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    26
    Tháng 1
    Âm lịch
    9
    Tháng 12
  • Thứ Bảy: 26/1/1980 (9/12/1979 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Tuất, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    27
    Tháng 1
    Âm lịch
    10
    Tháng 12
  • Chủ Nhật: 27/1/1980 (10/12/1979 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Hợi, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    28
    Tháng 1
    Âm lịch
    11
    Tháng 12
  • Thứ Hai: 28/1/1980 (11/12/1979 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Tý, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    29
    Tháng 1
    Âm lịch
    12
    Tháng 12
  • Thứ Ba: 29/1/1980 (12/12/1979 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Sửu, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    30
    Tháng 1
    Âm lịch
    13
    Tháng 12
  • Thứ Tư: 30/1/1980 (13/12/1979 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Dần, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    31
    Tháng 1
    Âm lịch
    14
    Tháng 12
  • Thứ Năm: 31/1/1980 (14/12/1979 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Mão, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Xem lịch âm các tháng năm 1980

Chọn ngày tốt

Xem thêm
X