Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch âm 2034 - Lịch âm dương, lịch vạn niên năm 2034

  • Tên gọi: Năm 2034 là năm Giáp Dần, năm Con Cọp (Lập Định Chi Hổ - Hổ tự lập)
  • Thời gian: Năm Giáp Dần 2034 bắt đầu từ ngày 19 tháng 2 năm 2034 (tức ngày 1 tháng 1 âm lịch năm Giáp Dần) đến ngày 7 tháng 2 năm 2035 (tức ngày 30 tháng 12 âm lịch năm Giáp Dần)
  • Ngũ hành nạp âm (Mạng): Đại Khê Thủy Khắc: Sơn Hạ Hỏa
  • Nam mệnh: Cấn Thổ (Tây Tứ Mệnh) Nữ mệnh: Đoài Kim (Tây Tứ Mệnh)
  • Con nhà : Hắc Ðế
  • Xương: Con Cọp
  • Tướng tinh: Con Trâu
  • Phật bản mệnh: Hư Không Tạng Bồ Tát

Tra cứu lịch âm năm 2034

Năm

Chi tiết lịch âm năm 2034

Hoàng đạo Hắc đạo
Bấm vào ngày để xem chi tiết
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1CN
11/11(Nhuận)
2T2
12
3T3
13
4T4
14
5T5
15
6T6
16
7T7
17
8CN
18
9T2
19
10T3
20
11T4
21
12T5
22
13T6
23
14T7
24
15CN
25
16T2
26
17T3
27
18T4
28
19T5
29
20T6
1/12
21T7
2
22CN
3
23T2
4
24T3
5
25T4
6
26T5
7
27T6
8
28T7
9
29CN
10
30T2
11
31T3
12
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T4
13/12
2T5
14
3T6
15
4T7
16
5CN
17
6T2
18
7T3
19
8T4
20
9T5
21
10T6
22
11T7
23
12CN
24
13T2
25
14T3
26
15T4
27
16T5
28
17T6
29
18T7
30
19CN
1/1
20T2
2
21T3
3
22T4
4
23T5
5
24T6
6
25T7
7
26CN
8
27T2
9
28T3
10
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T4
11/1
2T5
12
3T6
13
4T7
14
5CN
15
6T2
16
7T3
17
8T4
18
9T5
19
10T6
20
11T7
21
12CN
22
13T2
23
14T3
24
15T4
25
16T5
26
17T6
27
18T7
28
19CN
29
20T2
1/2
21T3
2
22T4
3
23T5
4
24T6
5
25T7
6
26CN
7
27T2
8
28T3
9
29T4
10
30T5
11
31T6
12
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T7
13/2
2CN
14
3T2
15
4T3
16
5T4
17
6T5
18
7T6
19
8T7
20
9CN
21
10T2
22
11T3
23
12T4
24
13T5
25
14T6
26
15T7
27
16CN
28
17T2
29
18T3
30
19T4
1/3
20T5
2
21T6
3
22T7
4
23CN
5
24T2
6
25T3
7
26T4
8
27T5
9
28T6
10
29T7
11
30CN
12
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T2
13/3
2T3
14
3T4
15
4T5
16
5T6
17
6T7
18
7CN
19
8T2
20
9T3
21
10T4
22
11T5
23
12T6
24
13T7
25
14CN
26
15T2
27
16T3
28
17T4
29
18T5
1/4
19T6
2
20T7
3
21CN
4
22T2
5
23T3
6
24T4
7
25T5
8
26T6
9
27T7
10
28CN
11
29T2
12
30T3
13
31T4
14
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T5
15/4
2T6
16
3T7
17
4CN
18
5T2
19
6T3
20
7T4
21
8T5
22
9T6
23
10T7
24
11CN
25
12T2
26
13T3
27
14T4
28
15T5
29
16T6
1/5
17T7
2
18CN
3
19T2
4
20T3
5
21T4
6
22T5
7
23T6
8
24T7
9
25CN
10
26T2
11
27T3
12
28T4
13
29T5
14
30T6
15
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T7
16/5
2CN
17
3T2
18
4T3
19
5T4
20
6T5
21
7T6
22
8T7
23
9CN
24
10T2
25
11T3
26
12T4
27
13T5
28
14T6
29
15T7
30
16CN
1/6
17T2
2
18T3
3
19T4
4
20T5
5
21T6
6
22T7
7
23CN
8
24T2
9
25T3
10
26T4
11
27T5
12
28T6
13
29T7
14
30CN
15
31T2
16
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T3
17/6
2T4
18
3T5
19
4T6
20
5T7
21
6CN
22
7T2
23
8T3
24
9T4
25
10T5
26
11T6
27
12T7
28
13CN
29
14T2
1/7
15T3
2
16T4
3
17T5
4
18T6
5
19T7
6
20CN
7
21T2
8
22T3
9
23T4
10
24T5
11
25T6
12
26T7
13
27CN
14
28T2
15
29T3
16
30T4
17
31T5
18
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T6
19/7
2T7
20
3CN
21
4T2
22
5T3
23
6T4
24
7T5
25
8T6
26
9T7
27
10CN
28
11T2
29
12T3
1/8
13T4
2
14T5
3
15T6
4
16T7
5
17CN
6
18T2
7
19T3
8
20T4
9
21T5
10
22T6
11
23T7
12
24CN
13
25T2
14
26T3
15
27T4
16
28T5
17
29T6
18
30T7
19
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1CN
20/8
2T2
21
3T3
22
4T4
23
5T5
24
6T6
25
7T7
26
8CN
27
9T2
28
10T3
29
11T4
30
12T5
1/9
13T6
2
14T7
3
15CN
4
16T2
5
17T3
6
18T4
7
19T5
8
20T6
9
21T7
10
22CN
11
23T2
12
24T3
13
25T4
14
26T5
15
27T6
16
28T7
17
29CN
18
30T2
19
31T3
20
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T4
21/9
2T5
22
3T6
23
4T7
24
5CN
25
6T2
26
7T3
27
8T4
28
9T5
29
10T6
30
11T7
1/10
12CN
2
13T2
3
14T3
4
15T4
5
16T5
6
17T6
7
18T7
8
19CN
9
20T2
10
21T3
11
22T4
12
23T5
13
24T6
14
25T7
15
26CN
16
27T2
17
28T3
18
29T4
19
30T5
20
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T6
21/10
2T7
22
3CN
23
4T2
24
5T3
25
6T4
26
7T5
27
8T6
28
9T7
29
10CN
30
11T2
1/11
12T3
2
13T4
3
14T5
4
15T6
5
16T7
6
17CN
7
18T2
8
19T3
9
20T4
10
21T5
11
22T6
12
23T7
13
24CN
14
25T2
15
26T3
16
27T4
17
28T5
18
29T6
19
30T7
20
31CN
21

Xem lịch âm theo năm

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Bài viết về lịch âm

Cách tính tháng âm lịch ứng với 12 địa chi

Địa chi là kiến thức tử vi cơ bản, được sử dụng khá nhiều trong các lĩnh vực đời sống. Thông qua 12 địa chi ứng đối với 12 tháng trong năm để tính thời gian, tất cả đều tuân theo quy luật, có lý lẽ riêng.

X