Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch âm 2033 - Lịch âm dương, lịch vạn niên năm 2033

  • Tên gọi: Năm 2033 là năm Quý Sửu, năm Con Trâu (Lan Ngoại Chi Ngưu - Trâu ngoài chuồng)
  • Thời gian: Năm Quý Sửu 2033 bắt đầu từ ngày 31 tháng 1 năm 2033 (tức ngày 1 tháng 1 âm lịch năm Quý Sửu) đến ngày 18 tháng 2 năm 2034 (tức ngày 30 tháng 12 âm lịch năm Quý Sửu)
  • Ngũ hành nạp âm (Mạng): Tang Đồ Mộc Khắc: Ốc Thượng Thổ
  • Nam mệnh: Đoài Kim (Tây Tứ Mệnh) Nữ mệnh: Càn Kim (Tây Tứ Mệnh)
  • Con nhà : Thanh Ðế
  • Xương: Con Trâu
  • Tướng tinh: Con Cua biển
  • Phật bản mệnh: Hư Không Tạng Bồ Tát

Tra cứu lịch âm năm 2033

Năm

Chi tiết lịch âm năm 2033

Hoàng đạo Hắc đạo
Bấm vào ngày để xem chi tiết
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T7
1/12
2CN
2
3T2
3
4T3
4
5T4
5
6T5
6
7T6
7
8T7
8
9CN
9
10T2
10
11T3
11
12T4
12
13T5
13
14T6
14
15T7
15
16CN
16
17T2
17
18T3
18
19T4
19
20T5
20
21T6
21
22T7
22
23CN
23
24T2
24
25T3
25
26T4
26
27T5
27
28T6
28
29T7
29
30CN
30
31T2
1/1
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T3
2/1
2T4
3
3T5
4
4T6
5
5T7
6
6CN
7
7T2
8
8T3
9
9T4
10
10T5
11
11T6
12
12T7
13
13CN
14
14T2
15
15T3
16
16T4
17
17T5
18
18T6
19
19T7
20
20CN
21
21T2
22
22T3
23
23T4
24
24T5
25
25T6
26
26T7
27
27CN
28
28T2
29
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T3
1/2
2T4
2
3T5
3
4T6
4
5T7
5
6CN
6
7T2
7
8T3
8
9T4
9
10T5
10
11T6
11
12T7
12
13CN
13
14T2
14
15T3
15
16T4
16
17T5
17
18T6
18
19T7
19
20CN
20
21T2
21
22T3
22
23T4
23
24T5
24
25T6
25
26T7
26
27CN
27
28T2
28
29T3
29
30T4
30
31T5
1/3
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T6
2/3
2T7
3
3CN
4
4T2
5
5T3
6
6T4
7
7T5
8
8T6
9
9T7
10
10CN
11
11T2
12
12T3
13
13T4
14
14T5
15
15T6
16
16T7
17
17CN
18
18T2
19
19T3
20
20T4
21
21T5
22
22T6
23
23T7
24
24CN
25
25T2
26
26T3
27
27T4
28
28T5
29
29T6
1/4
30T7
2
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1CN
3/4
2T2
4
3T3
5
4T4
6
5T5
7
6T6
8
7T7
9
8CN
10
9T2
11
10T3
12
11T4
13
12T5
14
13T6
15
14T7
16
15CN
17
16T2
18
17T3
19
18T4
20
19T5
21
20T6
22
21T7
23
22CN
24
23T2
25
24T3
26
25T4
27
26T5
28
27T6
29
28T7
1/5
29CN
2
30T2
3
31T3
4
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T4
5/5
2T5
6
3T6
7
4T7
8
5CN
9
6T2
10
7T3
11
8T4
12
9T5
13
10T6
14
11T7
15
12CN
16
13T2
17
14T3
18
15T4
19
16T5
20
17T6
21
18T7
22
19CN
23
20T2
24
21T3
25
22T4
26
23T5
27
24T6
28
25T7
29
26CN
30
27T2
1/6
28T3
2
29T4
3
30T5
4
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T6
5/6
2T7
6
3CN
7
4T2
8
5T3
9
6T4
10
7T5
11
8T6
12
9T7
13
10CN
14
11T2
15
12T3
16
13T4
17
14T5
18
15T6
19
16T7
20
17CN
21
18T2
22
19T3
23
20T4
24
21T5
25
22T6
26
23T7
27
24CN
28
25T2
29
26T3
1/7
27T4
2
28T5
3
29T6
4
30T7
5
31CN
6
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T2
7/7
2T3
8
3T4
9
4T5
10
5T6
11
6T7
12
7CN
13
8T2
14
9T3
15
10T4
16
11T5
17
12T6
18
13T7
19
14CN
20
15T2
21
16T3
22
17T4
23
18T5
24
19T6
25
20T7
26
21CN
27
22T2
28
23T3
29
24T4
30
25T5
1/8
26T6
2
27T7
3
28CN
4
29T2
5
30T3
6
31T4
7
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T5
8/8
2T6
9
3T7
10
4CN
11
5T2
12
6T3
13
7T4
14
8T5
15
9T6
16
10T7
17
11CN
18
12T2
19
13T3
20
14T4
21
15T5
22
16T6
23
17T7
24
18CN
25
19T2
26
20T3
27
21T4
28
22T5
29
23T6
1/9
24T7
2
25CN
3
26T2
4
27T3
5
28T4
6
29T5
7
30T6
8
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T7
9/9
2CN
10
3T2
11
4T3
12
5T4
13
6T5
14
7T6
15
8T7
16
9CN
17
10T2
18
11T3
19
12T4
20
13T5
21
14T6
22
15T7
23
16CN
24
17T2
25
18T3
26
19T4
27
20T5
28
21T6
29
22T7
30
23CN
1/10
24T2
2
25T3
3
26T4
4
27T5
5
28T6
6
29T7
7
30CN
8
31T2
9
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T3
10/10
2T4
11
3T5
12
4T6
13
5T7
14
6CN
15
7T2
16
8T3
17
9T4
18
10T5
19
11T6
20
12T7
21
13CN
22
14T2
23
15T3
24
16T4
25
17T5
26
18T6
27
19T7
28
20CN
29
21T2
30
22T3
1/11
23T4
2
24T5
3
25T6
4
26T7
5
27CN
6
28T2
7
29T3
8
30T4
9
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T5
10/11
2T6
11
3T7
12
4CN
13
5T2
14
6T3
15
7T4
16
8T5
17
9T6
18
10T7
19
11CN
20
12T2
21
13T3
22
14T4
23
15T5
24
16T6
25
17T7
26
18CN
27
19T2
28
20T3
29
21T4
30
22T5
1/11(Nhuận)
23T6
2
24T7
3
25CN
4
26T2
5
27T3
6
28T4
7
29T5
8
30T6
9
31T7
10

Xem lịch âm theo năm

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Bài viết về lịch âm

Cách tính tháng âm lịch ứng với 12 địa chi

Địa chi là kiến thức tử vi cơ bản, được sử dụng khá nhiều trong các lĩnh vực đời sống. Thông qua 12 địa chi ứng đối với 12 tháng trong năm để tính thời gian, tất cả đều tuân theo quy luật, có lý lẽ riêng.

X