Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch âm 2029 - Lịch âm dương, lịch vạn niên năm 2029

  • Tên gọi: Năm 2029 là năm Kỷ Dậu, năm Con Gà (Báo Hiệu Chi Kê - Gà gáy)
  • Thời gian: Năm Kỷ Dậu 2029 bắt đầu từ ngày 13 tháng 2 năm 2029 (tức ngày 1 tháng 1 âm lịch năm Kỷ Dậu) đến ngày 1 tháng 2 năm 2030 (tức ngày 29 tháng 12 âm lịch năm Kỷ Dậu)
  • Ngũ hành nạp âm (Mạng): Đại Trạch Thổ Khắc: Thiên Hà Thuỷ
  • Nam mệnh: Chấn Mộc (Đông Tứ Mệnh) Nữ mệnh: Khôn Thổ (Tây Tứ Mệnh)
  • Con nhà : Huỳnh Ðế
  • Xương: Con Gà
  • Tướng tinh: Con Mèo
  • Phật bản mệnh: Bất Động Minh Vương

Tra cứu lịch âm năm 2029

Năm

Chi tiết lịch âm năm 2029

Hoàng đạo Hắc đạo
Bấm vào ngày để xem chi tiết
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T2
17/11
2T3
18
3T4
19
4T5
20
5T6
21
6T7
22
7CN
23
8T2
24
9T3
25
10T4
26
11T5
27
12T6
28
13T7
29
14CN
30
15T2
1/12
16T3
2
17T4
3
18T5
4
19T6
5
20T7
6
21CN
7
22T2
8
23T3
9
24T4
10
25T5
11
26T6
12
27T7
13
28CN
14
29T2
15
30T3
16
31T4
17
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T5
18/12
2T6
19
3T7
20
4CN
21
5T2
22
6T3
23
7T4
24
8T5
25
9T6
26
10T7
27
11CN
28
12T2
29
13T3
1/1
14T4
2
15T5
3
16T6
4
17T7
5
18CN
6
19T2
7
20T3
8
21T4
9
22T5
10
23T6
11
24T7
12
25CN
13
26T2
14
27T3
15
28T4
16
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T5
17/1
2T6
18
3T7
19
4CN
20
5T2
21
6T3
22
7T4
23
8T5
24
9T6
25
10T7
26
11CN
27
12T2
28
13T3
29
14T4
30
15T5
1/2
16T6
2
17T7
3
18CN
4
19T2
5
20T3
6
21T4
7
22T5
8
23T6
9
24T7
10
25CN
11
26T2
12
27T3
13
28T4
14
29T5
15
30T6
16
31T7
17
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1CN
18/2
2T2
19
3T3
20
4T4
21
5T5
22
6T6
23
7T7
24
8CN
25
9T2
26
10T3
27
11T4
28
12T5
29
13T6
30
14T7
1/3
15CN
2
16T2
3
17T3
4
18T4
5
19T5
6
20T6
7
21T7
8
22CN
9
23T2
10
24T3
11
25T4
12
26T5
13
27T6
14
28T7
15
29CN
16
30T2
17
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T3
18/3
2T4
19
3T5
20
4T6
21
5T7
22
6CN
23
7T2
24
8T3
25
9T4
26
10T5
27
11T6
28
12T7
29
13CN
1/4
14T2
2
15T3
3
16T4
4
17T5
5
18T6
6
19T7
7
20CN
8
21T2
9
22T3
10
23T4
11
24T5
12
25T6
13
26T7
14
27CN
15
28T2
16
29T3
17
30T4
18
31T5
19
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T6
20/4
2T7
21
3CN
22
4T2
23
5T3
24
6T4
25
7T5
26
8T6
27
9T7
28
10CN
29
11T2
30
12T3
1/5
13T4
2
14T5
3
15T6
4
16T7
5
17CN
6
18T2
7
19T3
8
20T4
9
21T5
10
22T6
11
23T7
12
24CN
13
25T2
14
26T3
15
27T4
16
28T5
17
29T6
18
30T7
19
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1CN
20/5
2T2
21
3T3
22
4T4
23
5T5
24
6T6
25
7T7
26
8CN
27
9T2
28
10T3
29
11T4
1/6
12T5
2
13T6
3
14T7
4
15CN
5
16T2
6
17T3
7
18T4
8
19T5
9
20T6
10
21T7
11
22CN
12
23T2
13
24T3
14
25T4
15
26T5
16
27T6
17
28T7
18
29CN
19
30T2
20
31T3
21
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T4
22/6
2T5
23
3T6
24
4T7
25
5CN
26
6T2
27
7T3
28
8T4
29
9T5
30
10T6
1/7
11T7
2
12CN
3
13T2
4
14T3
5
15T4
6
16T5
7
17T6
8
18T7
9
19CN
10
20T2
11
21T3
12
22T4
13
23T5
14
24T6
15
25T7
16
26CN
17
27T2
18
28T3
19
29T4
20
30T5
21
31T6
22
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T7
23/7
2CN
24
3T2
25
4T3
26
5T4
27
6T5
28
7T6
29
8T7
1/8
9CN
2
10T2
3
11T3
4
12T4
5
13T5
6
14T6
7
15T7
8
16CN
9
17T2
10
18T3
11
19T4
12
20T5
13
21T6
14
22T7
15
23CN
16
24T2
17
25T3
18
26T4
19
27T5
20
28T6
21
29T7
22
30CN
23
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T2
24/8
2T3
25
3T4
26
4T5
27
5T6
28
6T7
29
7CN
30
8T2
1/9
9T3
2
10T4
3
11T5
4
12T6
5
13T7
6
14CN
7
15T2
8
16T3
9
17T4
10
18T5
11
19T6
12
20T7
13
21CN
14
22T2
15
23T3
16
24T4
17
25T5
18
26T6
19
27T7
20
28CN
21
29T2
22
30T3
23
31T4
24
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T5
25/9
2T6
26
3T7
27
4CN
28
5T2
29
6T3
1/10
7T4
2
8T5
3
9T6
4
10T7
5
11CN
6
12T2
7
13T3
8
14T4
9
15T5
10
16T6
11
17T7
12
18CN
13
19T2
14
20T3
15
21T4
16
22T5
17
23T6
18
24T7
19
25CN
20
26T2
21
27T3
22
28T4
23
29T5
24
30T6
25
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T7
26/10
2CN
27
3T2
28
4T3
29
5T4
1/11
6T5
2
7T6
3
8T7
4
9CN
5
10T2
6
11T3
7
12T4
8
13T5
9
14T6
10
15T7
11
16CN
12
17T2
13
18T3
14
19T4
15
20T5
16
21T6
17
22T7
18
23CN
19
24T2
20
25T3
21
26T4
22
27T5
23
28T6
24
29T7
25
30CN
26
31T2
27

Xem lịch âm theo năm

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Bài viết về lịch âm

Cách tính tháng âm lịch ứng với 12 địa chi

Địa chi là kiến thức tử vi cơ bản, được sử dụng khá nhiều trong các lĩnh vực đời sống. Thông qua 12 địa chi ứng đối với 12 tháng trong năm để tính thời gian, tất cả đều tuân theo quy luật, có lý lẽ riêng.

X