Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch âm 2027 - Lịch âm dương, lịch vạn niên năm 2027

  • Tên gọi: Năm 2027 là năm Đinh Mùi, năm Con Dê (Thất Quần Chi Dương - Dê lạc đàn)
  • Thời gian: Năm Đinh Mùi 2027 bắt đầu từ ngày 6 tháng 2 năm 2027 (tức ngày 1 tháng 1 âm lịch năm Đinh Mùi) đến ngày 25 tháng 1 năm 2028 (tức ngày 29 tháng 12 âm lịch năm Đinh Mùi)
  • Ngũ hành nạp âm (Mạng): Thiên Hà Thủy Khắc: Thiên Thượng Hỏa
  • Nam mệnh: Khảm Thủy (Đông Tứ Mệnh) Nữ mệnh: Ly Hỏa (Đông Tứ Mệnh)
  • Con nhà : Hắc Ðế
  • Xương: Con Dê
  • Tướng tinh: Con Rồng
  • Phật bản mệnh: Đại Nhật Như Lai

Tra cứu lịch âm năm 2027

Năm

Chi tiết lịch âm năm 2027

Hoàng đạo Hắc đạo
Bấm vào ngày để xem chi tiết
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T6
24/11
2T7
25
3CN
26
4T2
27
5T3
28
6T4
29
7T5
30
8T6
1/12
9T7
2
10CN
3
11T2
4
12T3
5
13T4
6
14T5
7
15T6
8
16T7
9
17CN
10
18T2
11
19T3
12
20T4
13
21T5
14
22T6
15
23T7
16
24CN
17
25T2
18
26T3
19
27T4
20
28T5
21
29T6
22
30T7
23
31CN
24
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T2
25/12
2T3
26
3T4
27
4T5
28
5T6
29
6T7
1/1
7CN
2
8T2
3
9T3
4
10T4
5
11T5
6
12T6
7
13T7
8
14CN
9
15T2
10
16T3
11
17T4
12
18T5
13
19T6
14
20T7
15
21CN
16
22T2
17
23T3
18
24T4
19
25T5
20
26T6
21
27T7
22
28CN
23
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T2
24/1
2T3
25
3T4
26
4T5
27
5T6
28
6T7
29
7CN
30
8T2
1/2
9T3
2
10T4
3
11T5
4
12T6
5
13T7
6
14CN
7
15T2
8
16T3
9
17T4
10
18T5
11
19T6
12
20T7
13
21CN
14
22T2
15
23T3
16
24T4
17
25T5
18
26T6
19
27T7
20
28CN
21
29T2
22
30T3
23
31T4
24
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T5
25/2
2T6
26
3T7
27
4CN
28
5T2
29
6T3
30
7T4
1/3
8T5
2
9T6
3
10T7
4
11CN
5
12T2
6
13T3
7
14T4
8
15T5
9
16T6
10
17T7
11
18CN
12
19T2
13
20T3
14
21T4
15
22T5
16
23T6
17
24T7
18
25CN
19
26T2
20
27T3
21
28T4
22
29T5
23
30T6
24
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T7
25/3
2CN
26
3T2
27
4T3
28
5T4
29
6T5
1/4
7T6
2
8T7
3
9CN
4
10T2
5
11T3
6
12T4
7
13T5
8
14T6
9
15T7
10
16CN
11
17T2
12
18T3
13
19T4
14
20T5
15
21T6
16
22T7
17
23CN
18
24T2
19
25T3
20
26T4
21
27T5
22
28T6
23
29T7
24
30CN
25
31T2
26
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T3
27/4
2T4
28
3T5
29
4T6
30
5T7
1/5
6CN
2
7T2
3
8T3
4
9T4
5
10T5
6
11T6
7
12T7
8
13CN
9
14T2
10
15T3
11
16T4
12
17T5
13
18T6
14
19T7
15
20CN
16
21T2
17
22T3
18
23T4
19
24T5
20
25T6
21
26T7
22
27CN
23
28T2
24
29T3
25
30T4
26
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T5
27/5
2T6
28
3T7
29
4CN
1/6
5T2
2
6T3
3
7T4
4
8T5
5
9T6
6
10T7
7
11CN
8
12T2
9
13T3
10
14T4
11
15T5
12
16T6
13
17T7
14
18CN
15
19T2
16
20T3
17
21T4
18
22T5
19
23T6
20
24T7
21
25CN
22
26T2
23
27T3
24
28T4
25
29T5
26
30T6
27
31T7
28
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1CN
29/6
2T2
1/7
3T3
2
4T4
3
5T5
4
6T6
5
7T7
6
8CN
7
9T2
8
10T3
9
11T4
10
12T5
11
13T6
12
14T7
13
15CN
14
16T2
15
17T3
16
18T4
17
19T5
18
20T6
19
21T7
20
22CN
21
23T2
22
24T3
23
25T4
24
26T5
25
27T6
26
28T7
27
29CN
28
30T2
29
31T3
30
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T4
1/8
2T5
2
3T6
3
4T7
4
5CN
5
6T2
6
7T3
7
8T4
8
9T5
9
10T6
10
11T7
11
12CN
12
13T2
13
14T3
14
15T4
15
16T5
16
17T6
17
18T7
18
19CN
19
20T2
20
21T3
21
22T4
22
23T5
23
24T6
24
25T7
25
26CN
26
27T2
27
28T3
28
29T4
29
30T5
1/9
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T6
2/9
2T7
3
3CN
4
4T2
5
5T3
6
6T4
7
7T5
8
8T6
9
9T7
10
10CN
11
11T2
12
12T3
13
13T4
14
14T5
15
15T6
16
16T7
17
17CN
18
18T2
19
19T3
20
20T4
21
21T5
22
22T6
23
23T7
24
24CN
25
25T2
26
26T3
27
27T4
28
28T5
29
29T6
1/10
30T7
2
31CN
3
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T2
4/10
2T3
5
3T4
6
4T5
7
5T6
8
6T7
9
7CN
10
8T2
11
9T3
12
10T4
13
11T5
14
12T6
15
13T7
16
14CN
17
15T2
18
16T3
19
17T4
20
18T5
21
19T6
22
20T7
23
21CN
24
22T2
25
23T3
26
24T4
27
25T5
28
26T6
29
27T7
30
28CN
1/11
29T2
2
30T3
3
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T4
4/11
2T5
5
3T6
6
4T7
7
5CN
8
6T2
9
7T3
10
8T4
11
9T5
12
10T6
13
11T7
14
12CN
15
13T2
16
14T3
17
15T4
18
16T5
19
17T6
20
18T7
21
19CN
22
20T2
23
21T3
24
22T4
25
23T5
26
24T6
27
25T7
28
26CN
29
27T2
30
28T3
1/12
29T4
2
30T5
3
31T6
4

Xem lịch âm theo năm

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Bài viết về lịch âm

Cách tính tháng âm lịch ứng với 12 địa chi

Địa chi là kiến thức tử vi cơ bản, được sử dụng khá nhiều trong các lĩnh vực đời sống. Thông qua 12 địa chi ứng đối với 12 tháng trong năm để tính thời gian, tất cả đều tuân theo quy luật, có lý lẽ riêng.

X