Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch âm 2023 - Lịch âm dương, lịch vạn niên năm 2023

  • Tên gọi: Năm 2023 là năm Quý Mão, năm Con Mèo (Quá Lâm Chi Mão - Mèo qua rừng)
  • Thời gian: Năm Quý Mão 2023 bắt đầu từ ngày 22 tháng 1 năm 2023 (tức ngày 1 tháng 1 âm lịch năm Quý Mão) đến ngày 9 tháng 2 năm 2024 (tức ngày 30 tháng 12 âm lịch năm Quý Mão)
  • Ngũ hành nạp âm (Mạng): Kim Bạch Kim Khắc: Lư Trung Hỏa
  • Nam mệnh: Càn Kim (Tây Tứ Mệnh) Nữ mệnh: Cấn Thổ (Tây Tứ Mệnh)
  • Con nhà : Bạch Ðế
  • Xương: Con Mèo
  • Tướng tinh: Con Hươu
  • Phật bản mệnh: Văn Thù Bồ Tát

Tra cứu lịch âm năm 2023

Năm

Chi tiết lịch âm năm 2023

Hoàng đạo Hắc đạo
Bấm vào ngày để xem chi tiết
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1CN
10/12
2T2
11
3T3
12
4T4
13
5T5
14
6T6
15
7T7
16
8CN
17
9T2
18
10T3
19
11T4
20
12T5
21
13T6
22
14T7
23
15CN
24
16T2
25
17T3
26
18T4
27
19T5
28
20T6
29
21T7
30
22CN
1/1
23T2
2
24T3
3
25T4
4
26T5
5
27T6
6
28T7
7
29CN
8
30T2
9
31T3
10
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T4
11/1
2T5
12
3T6
13
4T7
14
5CN
15
6T2
16
7T3
17
8T4
18
9T5
19
10T6
20
11T7
21
12CN
22
13T2
23
14T3
24
15T4
25
16T5
26
17T6
27
18T7
28
19CN
29
20T2
1/2
21T3
2
22T4
3
23T5
4
24T6
5
25T7
6
26CN
7
27T2
8
28T3
9
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T4
10/2
2T5
11
3T6
12
4T7
13
5CN
14
6T2
15
7T3
16
8T4
17
9T5
18
10T6
19
11T7
20
12CN
21
13T2
22
14T3
23
15T4
24
16T5
25
17T6
26
18T7
27
19CN
28
20T2
29
21T3
30
22T4
1/2(Nhuận)
23T5
2
24T6
3
25T7
4
26CN
5
27T2
6
28T3
7
29T4
8
30T5
9
31T6
10
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T7
11/2(Nhuận)
2CN
12
3T2
13
4T3
14
5T4
15
6T5
16
7T6
17
8T7
18
9CN
19
10T2
20
11T3
21
12T4
22
13T5
23
14T6
24
15T7
25
16CN
26
17T2
27
18T3
28
19T4
29
20T5
1/3
21T6
2
22T7
3
23CN
4
24T2
5
25T3
6
26T4
7
27T5
8
28T6
9
29T7
10
30CN
11
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T2
12/3
2T3
13
3T4
14
4T5
15
5T6
16
6T7
17
7CN
18
8T2
19
9T3
20
10T4
21
11T5
22
12T6
23
13T7
24
14CN
25
15T2
26
16T3
27
17T4
28
18T5
29
19T6
1/4
20T7
2
21CN
3
22T2
4
23T3
5
24T4
6
25T5
7
26T6
8
27T7
9
28CN
10
29T2
11
30T3
12
31T4
13
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T5
14/4
2T6
15
3T7
16
4CN
17
5T2
18
6T3
19
7T4
20
8T5
21
9T6
22
10T7
23
11CN
24
12T2
25
13T3
26
14T4
27
15T5
28
16T6
29
17T7
30
18CN
1/5
19T2
2
20T3
3
21T4
4
22T5
5
23T6
6
24T7
7
25CN
8
26T2
9
27T3
10
28T4
11
29T5
12
30T6
13
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T7
14/5
2CN
15
3T2
16
4T3
17
5T4
18
6T5
19
7T6
20
8T7
21
9CN
22
10T2
23
11T3
24
12T4
25
13T5
26
14T6
27
15T7
28
16CN
29
17T2
30
18T3
1/6
19T4
2
20T5
3
21T6
4
22T7
5
23CN
6
24T2
7
25T3
8
26T4
9
27T5
10
28T6
11
29T7
12
30CN
13
31T2
14
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T3
15/6
2T4
16
3T5
17
4T6
18
5T7
19
6CN
20
7T2
21
8T3
22
9T4
23
10T5
24
11T6
25
12T7
26
13CN
27
14T2
28
15T3
29
16T4
1/7
17T5
2
18T6
3
19T7
4
20CN
5
21T2
6
22T3
7
23T4
8
24T5
9
25T6
10
26T7
11
27CN
12
28T2
13
29T3
14
30T4
15
31T5
16
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T6
17/7
2T7
18
3CN
19
4T2
20
5T3
21
6T4
22
7T5
23
8T6
24
9T7
25
10CN
26
11T2
27
12T3
28
13T4
29
14T5
30
15T6
1/8
16T7
2
17CN
3
18T2
4
19T3
5
20T4
6
21T5
7
22T6
8
23T7
9
24CN
10
25T2
11
26T3
12
27T4
13
28T5
14
29T6
15
30T7
16
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1CN
17/8
2T2
18
3T3
19
4T4
20
5T5
21
6T6
22
7T7
23
8CN
24
9T2
25
10T3
26
11T4
27
12T5
28
13T6
29
14T7
30
15CN
1/9
16T2
2
17T3
3
18T4
4
19T5
5
20T6
6
21T7
7
22CN
8
23T2
9
24T3
10
25T4
11
26T5
12
27T6
13
28T7
14
29CN
15
30T2
16
31T3
17
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T4
18/9
2T5
19
3T6
20
4T7
21
5CN
22
6T2
23
7T3
24
8T4
25
9T5
26
10T6
27
11T7
28
12CN
29
13T2
1/10
14T3
2
15T4
3
16T5
4
17T6
5
18T7
6
19CN
7
20T2
8
21T3
9
22T4
10
23T5
11
24T6
12
25T7
13
26CN
14
27T2
15
28T3
16
29T4
17
30T5
18
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T6
19/10
2T7
20
3CN
21
4T2
22
5T3
23
6T4
24
7T5
25
8T6
26
9T7
27
10CN
28
11T2
29
12T3
30
13T4
1/11
14T5
2
15T6
3
16T7
4
17CN
5
18T2
6
19T3
7
20T4
8
21T5
9
22T6
10
23T7
11
24CN
12
25T2
13
26T3
14
27T4
15
28T5
16
29T6
17
30T7
18
31CN
19

Xem lịch âm theo năm

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Bài viết về lịch âm

Cách tính tháng âm lịch ứng với 12 địa chi

Địa chi là kiến thức tử vi cơ bản, được sử dụng khá nhiều trong các lĩnh vực đời sống. Thông qua 12 địa chi ứng đối với 12 tháng trong năm để tính thời gian, tất cả đều tuân theo quy luật, có lý lẽ riêng.

X