Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch âm 2022 - Lịch âm dương, lịch vạn niên năm 2022

  • Tên gọi: Năm 2022 là năm Nhâm Dần, năm Con Cọp (Quá Lâm Chi Hổ - Hổ qua rừng)
  • Thời gian: Năm Nhâm Dần 2022 bắt đầu từ ngày 1 tháng 2 năm 2022 (tức ngày 1 tháng 1 âm lịch năm Nhâm Dần) đến ngày 21 tháng 1 năm 2023 (tức ngày 30 tháng 12 âm lịch năm Nhâm Dần)
  • Ngũ hành nạp âm (Mạng): Kim Bạch Kim Khắc: Lư Trung Hỏa
  • Nam mệnh: Khôn Thổ (Tây Tứ Mệnh) Nữ mệnh: Tốn Mộc (Đông Tứ Mệnh)
  • Con nhà : Bạch Ðế
  • Xương: Con Cọp
  • Tướng tinh: Con Ngựa
  • Phật bản mệnh: Hư Không Tạng Bồ Tát

Tra cứu lịch âm năm 2022

Năm

Chi tiết lịch âm năm 2022

Hoàng đạo Hắc đạo
Bấm vào ngày để xem chi tiết
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T7
29/11
2CN
30
3T2
1/12
4T3
2
5T4
3
6T5
4
7T6
5
8T7
6
9CN
7
10T2
8
11T3
9
12T4
10
13T5
11
14T6
12
15T7
13
16CN
14
17T2
15
18T3
16
19T4
17
20T5
18
21T6
19
22T7
20
23CN
21
24T2
22
25T3
23
26T4
24
27T5
25
28T6
26
29T7
27
30CN
28
31T2
29
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T3
1/1
2T4
2
3T5
3
4T6
4
5T7
5
6CN
6
7T2
7
8T3
8
9T4
9
10T5
10
11T6
11
12T7
12
13CN
13
14T2
14
15T3
15
16T4
16
17T5
17
18T6
18
19T7
19
20CN
20
21T2
21
22T3
22
23T4
23
24T5
24
25T6
25
26T7
26
27CN
27
28T2
28
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T3
29/1
2T4
30
3T5
1/2
4T6
2
5T7
3
6CN
4
7T2
5
8T3
6
9T4
7
10T5
8
11T6
9
12T7
10
13CN
11
14T2
12
15T3
13
16T4
14
17T5
15
18T6
16
19T7
17
20CN
18
21T2
19
22T3
20
23T4
21
24T5
22
25T6
23
26T7
24
27CN
25
28T2
26
29T3
27
30T4
28
31T5
29
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T6
1/3
2T7
2
3CN
3
4T2
4
5T3
5
6T4
6
7T5
7
8T6
8
9T7
9
10CN
10
11T2
11
12T3
12
13T4
13
14T5
14
15T6
15
16T7
16
17CN
17
18T2
18
19T3
19
20T4
20
21T5
21
22T6
22
23T7
23
24CN
24
25T2
25
26T3
26
27T4
27
28T5
28
29T6
29
30T7
30
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1CN
1/4
2T2
2
3T3
3
4T4
4
5T5
5
6T6
6
7T7
7
8CN
8
9T2
9
10T3
10
11T4
11
12T5
12
13T6
13
14T7
14
15CN
15
16T2
16
17T3
17
18T4
18
19T5
19
20T6
20
21T7
21
22CN
22
23T2
23
24T3
24
25T4
25
26T5
26
27T6
27
28T7
28
29CN
29
30T2
1/5
31T3
2
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T4
3/5
2T5
4
3T6
5
4T7
6
5CN
7
6T2
8
7T3
9
8T4
10
9T5
11
10T6
12
11T7
13
12CN
14
13T2
15
14T3
16
15T4
17
16T5
18
17T6
19
18T7
20
19CN
21
20T2
22
21T3
23
22T4
24
23T5
25
24T6
26
25T7
27
26CN
28
27T2
29
28T3
30
29T4
1/6
30T5
2
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T6
3/6
2T7
4
3CN
5
4T2
6
5T3
7
6T4
8
7T5
9
8T6
10
9T7
11
10CN
12
11T2
13
12T3
14
13T4
15
14T5
16
15T6
17
16T7
18
17CN
19
18T2
20
19T3
21
20T4
22
21T5
23
22T6
24
23T7
25
24CN
26
25T2
27
26T3
28
27T4
29
28T5
30
29T6
1/7
30T7
2
31CN
3
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T2
4/7
2T3
5
3T4
6
4T5
7
5T6
8
6T7
9
7CN
10
8T2
11
9T3
12
10T4
13
11T5
14
12T6
15
13T7
16
14CN
17
15T2
18
16T3
19
17T4
20
18T5
21
19T6
22
20T7
23
21CN
24
22T2
25
23T3
26
24T4
27
25T5
28
26T6
29
27T7
1/8
28CN
2
29T2
3
30T3
4
31T4
5
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T5
6/8
2T6
7
3T7
8
4CN
9
5T2
10
6T3
11
7T4
12
8T5
13
9T6
14
10T7
15
11CN
16
12T2
17
13T3
18
14T4
19
15T5
20
16T6
21
17T7
22
18CN
23
19T2
24
20T3
25
21T4
26
22T5
27
23T6
28
24T7
29
25CN
30
26T2
1/9
27T3
2
28T4
3
29T5
4
30T6
5
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T7
6/9
2CN
7
3T2
8
4T3
9
5T4
10
6T5
11
7T6
12
8T7
13
9CN
14
10T2
15
11T3
16
12T4
17
13T5
18
14T6
19
15T7
20
16CN
21
17T2
22
18T3
23
19T4
24
20T5
25
21T6
26
22T7
27
23CN
28
24T2
29
25T3
1/10
26T4
2
27T5
3
28T6
4
29T7
5
30CN
6
31T2
7
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T3
8/10
2T4
9
3T5
10
4T6
11
5T7
12
6CN
13
7T2
14
8T3
15
9T4
16
10T5
17
11T6
18
12T7
19
13CN
20
14T2
21
15T3
22
16T4
23
17T5
24
18T6
25
19T7
26
20CN
27
21T2
28
22T3
29
23T4
30
24T5
1/11
25T6
2
26T7
3
27CN
4
28T2
5
29T3
6
30T4
7
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T5
8/11
2T6
9
3T7
10
4CN
11
5T2
12
6T3
13
7T4
14
8T5
15
9T6
16
10T7
17
11CN
18
12T2
19
13T3
20
14T4
21
15T5
22
16T6
23
17T7
24
18CN
25
19T2
26
20T3
27
21T4
28
22T5
29
23T6
1/12
24T7
2
25CN
3
26T2
4
27T3
5
28T4
6
29T5
7
30T6
8
31T7
9

Xem lịch âm theo năm

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Bài viết về lịch âm

Cách tính tháng âm lịch ứng với 12 địa chi

Địa chi là kiến thức tử vi cơ bản, được sử dụng khá nhiều trong các lĩnh vực đời sống. Thông qua 12 địa chi ứng đối với 12 tháng trong năm để tính thời gian, tất cả đều tuân theo quy luật, có lý lẽ riêng.

X