Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch âm 2019 - Lịch âm dương, lịch vạn niên năm 2019

  • Tên gọi: Năm 2019 là năm Kỷ Hợi, năm Con Heo (Đạo Viện Chi Trư - Lợn trong tu viện)
  • Thời gian: Năm Kỷ Hợi 2019 bắt đầu từ ngày 5 tháng 2 năm 2019 (tức ngày 1 tháng 1 âm lịch năm Kỷ Hợi) đến ngày 24 tháng 1 năm 2020 (tức ngày 30 tháng 12 âm lịch năm Kỷ Hợi)
  • Ngũ hành nạp âm (Mạng): Bình Địa Mộc Khắc: Sa Trung Kim
  • Nam mệnh: Khôn Thổ (Tây Tứ Mệnh) Nữ mệnh: Khảm Thủy (Đông Tứ Mệnh)
  • Con nhà : Thanh Ðế
  • Xương: Con Heo
  • Tướng tinh: Con Gấu
  • Phật bản mệnh: Phật A di đà

Tra cứu lịch âm năm 2019

Năm

Chi tiết lịch âm năm 2019

Hoàng đạo Hắc đạo
Bấm vào ngày để xem chi tiết
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T3
26/11
2T4
27
3T5
28
4T6
29
5T7
30
6CN
1/12
7T2
2
8T3
3
9T4
4
10T5
5
11T6
6
12T7
7
13CN
8
14T2
9
15T3
10
16T4
11
17T5
12
18T6
13
19T7
14
20CN
15
21T2
16
22T3
17
23T4
18
24T5
19
25T6
20
26T7
21
27CN
22
28T2
23
29T3
24
30T4
25
31T5
26
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T6
27/12
2T7
28
3CN
29
4T2
30
5T3
1/1
6T4
2
7T5
3
8T6
4
9T7
5
10CN
6
11T2
7
12T3
8
13T4
9
14T5
10
15T6
11
16T7
12
17CN
13
18T2
14
19T3
15
20T4
16
21T5
17
22T6
18
23T7
19
24CN
20
25T2
21
26T3
22
27T4
23
28T5
24
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T6
25/1
2T7
26
3CN
27
4T2
28
5T3
29
6T4
1/2
7T5
2
8T6
3
9T7
4
10CN
5
11T2
6
12T3
7
13T4
8
14T5
9
15T6
10
16T7
11
17CN
12
18T2
13
19T3
14
20T4
15
21T5
16
22T6
17
23T7
18
24CN
19
25T2
20
26T3
21
27T4
22
28T5
23
29T6
24
30T7
25
31CN
26
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T2
27/2
2T3
28
3T4
29
4T5
30
5T6
1/3
6T7
2
7CN
3
8T2
4
9T3
5
10T4
6
11T5
7
12T6
8
13T7
9
14CN
10
15T2
11
16T3
12
17T4
13
18T5
14
19T6
15
20T7
16
21CN
17
22T2
18
23T3
19
24T4
20
25T5
21
26T6
22
27T7
23
28CN
24
29T2
25
30T3
26
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T4
27/3
2T5
28
3T6
29
4T7
30
5CN
1/4
6T2
2
7T3
3
8T4
4
9T5
5
10T6
6
11T7
7
12CN
8
13T2
9
14T3
10
15T4
11
16T5
12
17T6
13
18T7
14
19CN
15
20T2
16
21T3
17
22T4
18
23T5
19
24T6
20
25T7
21
26CN
22
27T2
23
28T3
24
29T4
25
30T5
26
31T6
27
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T7
28/4
2CN
29
3T2
1/5
4T3
2
5T4
3
6T5
4
7T6
5
8T7
6
9CN
7
10T2
8
11T3
9
12T4
10
13T5
11
14T6
12
15T7
13
16CN
14
17T2
15
18T3
16
19T4
17
20T5
18
21T6
19
22T7
20
23CN
21
24T2
22
25T3
23
26T4
24
27T5
25
28T6
26
29T7
27
30CN
28
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T2
29/5
2T3
30
3T4
1/6
4T5
2
5T6
3
6T7
4
7CN
5
8T2
6
9T3
7
10T4
8
11T5
9
12T6
10
13T7
11
14CN
12
15T2
13
16T3
14
17T4
15
18T5
16
19T6
17
20T7
18
21CN
19
22T2
20
23T3
21
24T4
22
25T5
23
26T6
24
27T7
25
28CN
26
29T2
27
30T3
28
31T4
29
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T5
1/7
2T6
2
3T7
3
4CN
4
5T2
5
6T3
6
7T4
7
8T5
8
9T6
9
10T7
10
11CN
11
12T2
12
13T3
13
14T4
14
15T5
15
16T6
16
17T7
17
18CN
18
19T2
19
20T3
20
21T4
21
22T5
22
23T6
23
24T7
24
25CN
25
26T2
26
27T3
27
28T4
28
29T5
29
30T6
1/8
31T7
2
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1CN
3/8
2T2
4
3T3
5
4T4
6
5T5
7
6T6
8
7T7
9
8CN
10
9T2
11
10T3
12
11T4
13
12T5
14
13T6
15
14T7
16
15CN
17
16T2
18
17T3
19
18T4
20
19T5
21
20T6
22
21T7
23
22CN
24
23T2
25
24T3
26
25T4
27
26T5
28
27T6
29
28T7
30
29CN
1/9
30T2
2
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T3
3/9
2T4
4
3T5
5
4T6
6
5T7
7
6CN
8
7T2
9
8T3
10
9T4
11
10T5
12
11T6
13
12T7
14
13CN
15
14T2
16
15T3
17
16T4
18
17T5
19
18T6
20
19T7
21
20CN
22
21T2
23
22T3
24
23T4
25
24T5
26
25T6
27
26T7
28
27CN
29
28T2
1/10
29T3
2
30T4
3
31T5
4
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T6
5/10
2T7
6
3CN
7
4T2
8
5T3
9
6T4
10
7T5
11
8T6
12
9T7
13
10CN
14
11T2
15
12T3
16
13T4
17
14T5
18
15T6
19
16T7
20
17CN
21
18T2
22
19T3
23
20T4
24
21T5
25
22T6
26
23T7
27
24CN
28
25T2
29
26T3
1/11
27T4
2
28T5
3
29T6
4
30T7
5
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1CN
6/11
2T2
7
3T3
8
4T4
9
5T5
10
6T6
11
7T7
12
8CN
13
9T2
14
10T3
15
11T4
16
12T5
17
13T6
18
14T7
19
15CN
20
16T2
21
17T3
22
18T4
23
19T5
24
20T6
25
21T7
26
22CN
27
23T2
28
24T3
29
25T4
30
26T5
1/12
27T6
2
28T7
3
29CN
4
30T2
5
31T3
6

Xem lịch âm theo năm

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Bài viết về lịch âm

Cách tính tháng âm lịch ứng với 12 địa chi

Địa chi là kiến thức tử vi cơ bản, được sử dụng khá nhiều trong các lĩnh vực đời sống. Thông qua 12 địa chi ứng đối với 12 tháng trong năm để tính thời gian, tất cả đều tuân theo quy luật, có lý lẽ riêng.

X