Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch âm 2017 - Lịch âm dương, lịch vạn niên năm 2017

  • Tên gọi: Năm 2017 là năm Đinh Dậu, năm Con Gà (Độc Lập Chi Kê - Gà độc thân)
  • Thời gian: Năm Đinh Dậu 2017 bắt đầu từ ngày 28 tháng 1 năm 2017 (tức ngày 1 tháng 1 âm lịch năm Đinh Dậu) đến ngày 15 tháng 2 năm 2018 (tức ngày 30 tháng 12 âm lịch năm Đinh Dậu)
  • Ngũ hành nạp âm (Mạng): Sơn Hạ Hỏa Khắc: Tích Lịch Hỏa
  • Nam mệnh: Ly Hỏa (Đông Tứ Mệnh) Nữ mệnh: Cấn Thổ (Tây Tứ Mệnh)
  • Con nhà : Xích Ðế
  • Xương: Con Gà
  • Tướng tinh: Con Khỉ
  • Phật bản mệnh: Bất Động Minh Vương

Tra cứu lịch âm năm 2017

Năm

Chi tiết lịch âm năm 2017

Hoàng đạo Hắc đạo
Bấm vào ngày để xem chi tiết
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1CN
4/12
2T2
5
3T3
6
4T4
7
5T5
8
6T6
9
7T7
10
8CN
11
9T2
12
10T3
13
11T4
14
12T5
15
13T6
16
14T7
17
15CN
18
16T2
19
17T3
20
18T4
21
19T5
22
20T6
23
21T7
24
22CN
25
23T2
26
24T3
27
25T4
28
26T5
29
27T6
30
28T7
1/1
29CN
2
30T2
3
31T3
4
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T4
5/1
2T5
6
3T6
7
4T7
8
5CN
9
6T2
10
7T3
11
8T4
12
9T5
13
10T6
14
11T7
15
12CN
16
13T2
17
14T3
18
15T4
19
16T5
20
17T6
21
18T7
22
19CN
23
20T2
24
21T3
25
22T4
26
23T5
27
24T6
28
25T7
29
26CN
1/2
27T2
2
28T3
3
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T4
4/2
2T5
5
3T6
6
4T7
7
5CN
8
6T2
9
7T3
10
8T4
11
9T5
12
10T6
13
11T7
14
12CN
15
13T2
16
14T3
17
15T4
18
16T5
19
17T6
20
18T7
21
19CN
22
20T2
23
21T3
24
22T4
25
23T5
26
24T6
27
25T7
28
26CN
29
27T2
30
28T3
1/3
29T4
2
30T5
3
31T6
4
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T7
5/3
2CN
6
3T2
7
4T3
8
5T4
9
6T5
10
7T6
11
8T7
12
9CN
13
10T2
14
11T3
15
12T4
16
13T5
17
14T6
18
15T7
19
16CN
20
17T2
21
18T3
22
19T4
23
20T5
24
21T6
25
22T7
26
23CN
27
24T2
28
25T3
29
26T4
1/4
27T5
2
28T6
3
29T7
4
30CN
5
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T2
6/4
2T3
7
3T4
8
4T5
9
5T6
10
6T7
11
7CN
12
8T2
13
9T3
14
10T4
15
11T5
16
12T6
17
13T7
18
14CN
19
15T2
20
16T3
21
17T4
22
18T5
23
19T6
24
20T7
25
21CN
26
22T2
27
23T3
28
24T4
29
25T5
30
26T6
1/5
27T7
2
28CN
3
29T2
4
30T3
5
31T4
6
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T5
7/5
2T6
8
3T7
9
4CN
10
5T2
11
6T3
12
7T4
13
8T5
14
9T6
15
10T7
16
11CN
17
12T2
18
13T3
19
14T4
20
15T5
21
16T6
22
17T7
23
18CN
24
19T2
25
20T3
26
21T4
27
22T5
28
23T6
29
24T7
1/6
25CN
2
26T2
3
27T3
4
28T4
5
29T5
6
30T6
7
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T7
8/6
2CN
9
3T2
10
4T3
11
5T4
12
6T5
13
7T6
14
8T7
15
9CN
16
10T2
17
11T3
18
12T4
19
13T5
20
14T6
21
15T7
22
16CN
23
17T2
24
18T3
25
19T4
26
20T5
27
21T6
28
22T7
29
23CN
1/6(Nhuận)
24T2
2
25T3
3
26T4
4
27T5
5
28T6
6
29T7
7
30CN
8
31T2
9
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T3
10/6(Nhuận)
2T4
11
3T5
12
4T6
13
5T7
14
6CN
15
7T2
16
8T3
17
9T4
18
10T5
19
11T6
20
12T7
21
13CN
22
14T2
23
15T3
24
16T4
25
17T5
26
18T6
27
19T7
28
20CN
29
21T2
30
22T3
1/7
23T4
2
24T5
3
25T6
4
26T7
5
27CN
6
28T2
7
29T3
8
30T4
9
31T5
10
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T6
11/7
2T7
12
3CN
13
4T2
14
5T3
15
6T4
16
7T5
17
8T6
18
9T7
19
10CN
20
11T2
21
12T3
22
13T4
23
14T5
24
15T6
25
16T7
26
17CN
27
18T2
28
19T3
29
20T4
1/8
21T5
2
22T6
3
23T7
4
24CN
5
25T2
6
26T3
7
27T4
8
28T5
9
29T6
10
30T7
11
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1CN
12/8
2T2
13
3T3
14
4T4
15
5T5
16
6T6
17
7T7
18
8CN
19
9T2
20
10T3
21
11T4
22
12T5
23
13T6
24
14T7
25
15CN
26
16T2
27
17T3
28
18T4
29
19T5
30
20T6
1/9
21T7
2
22CN
3
23T2
4
24T3
5
25T4
6
26T5
7
27T6
8
28T7
9
29CN
10
30T2
11
31T3
12
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T4
13/9
2T5
14
3T6
15
4T7
16
5CN
17
6T2
18
7T3
19
8T4
20
9T5
21
10T6
22
11T7
23
12CN
24
13T2
25
14T3
26
15T4
27
16T5
28
17T6
29
18T7
1/10
19CN
2
20T2
3
21T3
4
22T4
5
23T5
6
24T6
7
25T7
8
26CN
9
27T2
10
28T3
11
29T4
12
30T5
13
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T6
14/10
2T7
15
3CN
16
4T2
17
5T3
18
6T4
19
7T5
20
8T6
21
9T7
22
10CN
23
11T2
24
12T3
25
13T4
26
14T5
27
15T6
28
16T7
29
17CN
30
18T2
1/11
19T3
2
20T4
3
21T5
4
22T6
5
23T7
6
24CN
7
25T2
8
26T3
9
27T4
10
28T5
11
29T6
12
30T7
13
31CN
14

Xem lịch âm theo năm

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Bài viết về lịch âm

Cách tính tháng âm lịch ứng với 12 địa chi

Địa chi là kiến thức tử vi cơ bản, được sử dụng khá nhiều trong các lĩnh vực đời sống. Thông qua 12 địa chi ứng đối với 12 tháng trong năm để tính thời gian, tất cả đều tuân theo quy luật, có lý lẽ riêng.

X