Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch âm 2016 - Lịch âm dương, lịch vạn niên năm 2016

  • Tên gọi: Năm 2016 là năm Bính Thân, năm Con Khỉ (Sơn Thượng Chi Hầu - Khỉ trên núi)
  • Thời gian: Năm Bính Thân 2016 bắt đầu từ ngày 8 tháng 2 năm 2016 (tức ngày 1 tháng 1 âm lịch năm Bính Thân) đến ngày 27 tháng 1 năm 2017 (tức ngày 30 tháng 12 âm lịch năm Bính Thân)
  • Ngũ hành nạp âm (Mạng): Sơn Hạ Hỏa Khắc: Tích Lịch Hỏa
  • Nam mệnh: Cấn Thổ (Tây Tứ Mệnh) Nữ mệnh: Đoài Kim (Tây Tứ Mệnh)
  • Con nhà : Xích Ðế
  • Xương: Con Khỉ
  • Tướng tinh: Con Quạ
  • Phật bản mệnh: Đại Nhật Như Lai

Tra cứu lịch âm năm 2016

Năm

Chi tiết lịch âm năm 2016

Hoàng đạo Hắc đạo
Bấm vào ngày để xem chi tiết
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T6
22/11
2T7
23
3CN
24
4T2
25
5T3
26
6T4
27
7T5
28
8T6
29
9T7
30
10CN
1/12
11T2
2
12T3
3
13T4
4
14T5
5
15T6
6
16T7
7
17CN
8
18T2
9
19T3
10
20T4
11
21T5
12
22T6
13
23T7
14
24CN
15
25T2
16
26T3
17
27T4
18
28T5
19
29T6
20
30T7
21
31CN
22
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T2
23/12
2T3
24
3T4
25
4T5
26
5T6
27
6T7
28
7CN
29
8T2
1/1
9T3
2
10T4
3
11T5
4
12T6
5
13T7
6
14CN
7
15T2
8
16T3
9
17T4
10
18T5
11
19T6
12
20T7
13
21CN
14
22T2
15
23T3
16
24T4
17
25T5
18
26T6
19
27T7
20
28CN
21
29T2
22
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T3
23/1
2T4
24
3T5
25
4T6
26
5T7
27
6CN
28
7T2
29
8T3
30
9T4
1/2
10T5
2
11T6
3
12T7
4
13CN
5
14T2
6
15T3
7
16T4
8
17T5
9
18T6
10
19T7
11
20CN
12
21T2
13
22T3
14
23T4
15
24T5
16
25T6
17
26T7
18
27CN
19
28T2
20
29T3
21
30T4
22
31T5
23
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T6
24/2
2T7
25
3CN
26
4T2
27
5T3
28
6T4
29
7T5
1/3
8T6
2
9T7
3
10CN
4
11T2
5
12T3
6
13T4
7
14T5
8
15T6
9
16T7
10
17CN
11
18T2
12
19T3
13
20T4
14
21T5
15
22T6
16
23T7
17
24CN
18
25T2
19
26T3
20
27T4
21
28T5
22
29T6
23
30T7
24
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1CN
25/3
2T2
26
3T3
27
4T4
28
5T5
29
6T6
30
7T7
1/4
8CN
2
9T2
3
10T3
4
11T4
5
12T5
6
13T6
7
14T7
8
15CN
9
16T2
10
17T3
11
18T4
12
19T5
13
20T6
14
21T7
15
22CN
16
23T2
17
24T3
18
25T4
19
26T5
20
27T6
21
28T7
22
29CN
23
30T2
24
31T3
25
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T4
26/4
2T5
27
3T6
28
4T7
29
5CN
1/5
6T2
2
7T3
3
8T4
4
9T5
5
10T6
6
11T7
7
12CN
8
13T2
9
14T3
10
15T4
11
16T5
12
17T6
13
18T7
14
19CN
15
20T2
16
21T3
17
22T4
18
23T5
19
24T6
20
25T7
21
26CN
22
27T2
23
28T3
24
29T4
25
30T5
26
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T6
27/5
2T7
28
3CN
29
4T2
1/6
5T3
2
6T4
3
7T5
4
8T6
5
9T7
6
10CN
7
11T2
8
12T3
9
13T4
10
14T5
11
15T6
12
16T7
13
17CN
14
18T2
15
19T3
16
20T4
17
21T5
18
22T6
19
23T7
20
24CN
21
25T2
22
26T3
23
27T4
24
28T5
25
29T6
26
30T7
27
31CN
28
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T2
29/6
2T3
30
3T4
1/7
4T5
2
5T6
3
6T7
4
7CN
5
8T2
6
9T3
7
10T4
8
11T5
9
12T6
10
13T7
11
14CN
12
15T2
13
16T3
14
17T4
15
18T5
16
19T6
17
20T7
18
21CN
19
22T2
20
23T3
21
24T4
22
25T5
23
26T6
24
27T7
25
28CN
26
29T2
27
30T3
28
31T4
29
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T5
1/8
2T6
2
3T7
3
4CN
4
5T2
5
6T3
6
7T4
7
8T5
8
9T6
9
10T7
10
11CN
11
12T2
12
13T3
13
14T4
14
15T5
15
16T6
16
17T7
17
18CN
18
19T2
19
20T3
20
21T4
21
22T5
22
23T6
23
24T7
24
25CN
25
26T2
26
27T3
27
28T4
28
29T5
29
30T6
30
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T7
1/9
2CN
2
3T2
3
4T3
4
5T4
5
6T5
6
7T6
7
8T7
8
9CN
9
10T2
10
11T3
11
12T4
12
13T5
13
14T6
14
15T7
15
16CN
16
17T2
17
18T3
18
19T4
19
20T5
20
21T6
21
22T7
22
23CN
23
24T2
24
25T3
25
26T4
26
27T5
27
28T6
28
29T7
29
30CN
30
31T2
1/10
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T3
2/10
2T4
3
3T5
4
4T6
5
5T7
6
6CN
7
7T2
8
8T3
9
9T4
10
10T5
11
11T6
12
12T7
13
13CN
14
14T2
15
15T3
16
16T4
17
17T5
18
18T6
19
19T7
20
20CN
21
21T2
22
22T3
23
23T4
24
24T5
25
25T6
26
26T7
27
27CN
28
28T2
29
29T3
1/11
30T4
2
T2
T3
T4
T5
T6
T7
CN
1T5
3/11
2T6
4
3T7
5
4CN
6
5T2
7
6T3
8
7T4
9
8T5
10
9T6
11
10T7
12
11CN
13
12T2
14
13T3
15
14T4
16
15T5
17
16T6
18
17T7
19
18CN
20
19T2
21
20T3
22
21T4
23
22T5
24
23T6
25
24T7
26
25CN
27
26T2
28
27T3
29
28T4
30
29T5
1/12
30T6
2
31T7
3

Xem lịch âm theo năm

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Bài viết về lịch âm

Cách tính tháng âm lịch ứng với 12 địa chi

Địa chi là kiến thức tử vi cơ bản, được sử dụng khá nhiều trong các lĩnh vực đời sống. Thông qua 12 địa chi ứng đối với 12 tháng trong năm để tính thời gian, tất cả đều tuân theo quy luật, có lý lẽ riêng.

X