Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Tên Tiếng Anh nào đúng chuẩn tính cách cung Ma Kết?

Thứ Năm, 13/06/2019 14:43 (GMT+07)
(Lichngaytot.com) Dựa vào những nét đặc trưng trong tính cách, hãy cùng Lịch Ngày Tốt đi tìm những tên Tiếng Anh phù hợp với tính cách cung Ma Kết qua bài viết dưới đây nhé!
 

1. Đặc trưng tính cách cung Ma Kết

 
ten tieng anh phu hop voi tinh cach cung ma ket
 
Ma Kết tên Tiếng Anh là Capricorn. Xem bói tử vi, nghiêm túc là ưu điểm nổi bật trong tính cách của Ma Kết. Hầu hết họ dường như không biết đùa, cũng chẳng biết dối trá bao giờ. Chòm sao này nghiêm túc trong mọi việc làm và lời nói. Nhờ đó Ma Kết rất được mọi người tin tưởng.
 
Ma Kết thật thà, chân thành, không tư lợi, kiên định, làm việc dựa trên ý trí. Trong mọi vấn đề từ công việc đến đời sống họ luôn có sự chuẩn bị trước kỹ càng để không bị bất ngờ. 
 
Ma Kết có tấm lòng lương thiện, biết cảm thông. Mật ngữ 12 chòm sao bật mí,hHọ luôn đem lại cảm giác an toàn, đáng tin cậy cho người đối diện. Ma Kết cũng thích những thứ khiến trái tim băng giá cô đơn của họ trở nên ấm áp, được chở che. Do trưởng thành sớm nên các Ma Kết luôn biết rõ mình muốn gì. Họ cũng sẽ không ngừng cố gắng để đạt được điều đó, đặc biệt là khi đã lập gia đình.
 
Sự nghiêm túc, thật thà có phần lạnh lùng, không khéo léo trong chuyện ăn nói đôi khi khiến chòm sao này dễ mất điểm trong mắt mọi người. Thực ra chỉ đơn giản là họ không giỏi biểu đạt cảm xúc của mình như các chòm sao khác thôi!
 
Tựu chung lại, đặc điểm nổi bật trong tính cách cung Ma Kết là sự nghiêm túc, có trách nhiệm, thật thà, chân thành, không tư lợi, có tấm lòng lương thiện, biết cảm thông. Nhược điểm là sự trầm mặc, ít bộc cảm xúc cá nhân.
 
Vậy để đặt tên cho 12 cung hoàng đạo bằng Tiếng Anh, đặc biệt là cung Ma Kết, đâu là sự lựa chọn ý nghĩa nhất?
 

2. Tên tiếng anh phù hợp với tính cách cung Ma Kết

 
what
 

2.1. Tên Tiếng Anh cho nữ Ma Kết

 
Để đặt tên con gái, đặt tên Tiếng Anh phù hợp với tính cách cung Ma Kết nữ, bạn có thể tham khảo một số gợi ý sau:
 
Amelia: Chăm chỉ, siêng năng, có tinh thần cầu tiến, làm việc có kế hoạch, mục đích rõ ràng.
 
Antonia: Tự tin tỏa sáng, rất đáng được khen ngợi.
 
Branwen: Con quạ linh thiêng, xinh đẹp, chiếm được thiện cảm của mọi người bởi vẻ ngoài hấp dẫn của mình.
 
Briana: Đáng tôn kính, có nhiều cống hiến cho xã hội, sớm thu được thành công trên con đường sự nghiệp.
 
Chantal: Đá quý, ca sỹ bé nhỏ, là niềm tự hào của gia đình.
 
Ciara: Mang ý nghĩa là màn đêm, bí ẩn, hấp dẫn.
 
Constance: Kiên định, ý chí, luôn bình tĩnh trước mọi dông tố cuộc đời.
 
Cybele: Nữ thần của trái đất, có quyền lực và địa vị.
 
Fabrianne: Tháo vát, nhanh nhẹn, ứng phó linh hoạt với mọi tình huống xảy ra trong tình huống, sống tự lập, không phụ thuộc.
 
Galiana: Trinh nữ cao quý, thánh thiện.
 
Irma: Cao quý, xinh đẹp, có sức hấp dẫn.
 
Kiera/ Isra: Màn đêm, màu đen, bí ẩn, lạnh lùng, quyến rũ.
 
Leila: Vẻ đẹp huyền bí. 
 
Lilith: Người phụ nữ huyền bí.
 
Priscilla: Khỏe mạnh, sống lâu, phúc lộc đề huề.
 
Terra: Trái đất bao la, rộng lớn, thông thái, tài giỏi.
 
Valeria: Mạnh mẽ, dũng cảm, kiên định lập trường.
 

2.1. Tên Tiếng Anh cho nam Ma Kết

 
ma-ket
 
Đặt tên Tiếng Anh phù hợp với tính cách cung Ma Kết nam, bạn có thể tham khảo một số gợi ý sau:
 
Aldous: Người có kinh nghiệm, biết nắm bắt cơ hội làm nên nghiệp lớn.
 
Algernon: Người đàn ông quyền lực, có tiếng nói và địa vị trong xã hội, có sức ảnh hưởng và lan tỏa cảm xúc.
 
Bran: Bản lĩnh, tự tin, kiêu hãnh, là niềm tự hào của gia đình.
 
Clive: Cứng rắn, mạnh mẽ, luôn biết cách vượt qua bão giông.

Colby: Nam tính, mạnh mẽ, có sức hút.

Corbet: Lịch lãm, sang trọng, quyền lực.
 
Donelly: Dũng sỹ màn đêm, bí ẩn nhưng không kém phần hấp dẫn, khiến người khác luôn tò mò, muốn tìm hiểu và kết giao.
 
Emil: Cần cù, siêng năng
 
Ethan: Kiên định, ý chí. 
 
Flint: Cứng cáp, mạnh mẽ
 
Giles: Trong sáng, hòa đồng, dễ chiếm được cảm tình từ người đối diện
 
Gordon: Tham vọng, có ý chí phấn đấu vì tương lai tốt đẹp.
 
Harel: Được chúa ban phước, cuộc sống may mắn, hạnh phúc
 
Jethro: Xuất sắc, giàu sang, phú quý, hạnh phúc tròn đầy.
 
Kean: Báu vật được trân trọng, nâng niu.
 
Montel: Dũng cảm, mạnh mẽ, có quan điểm lập trường rõ ràng.
 
Parnel: Cứng rắn, kiên quyết, có mục tiêu rõ ràng, luôn nỗ lực hết sức vì tương lai phía trước.
 
Hi vọng qua bài viết này, mỗi anh chàng/cô nàng Ma Kết sẽ lựa chọn được một cái tên Tiếng Anh phù hợp cho mình hoặc cho những em bé của mình thuộc cung hoàng đạo này.

Nhật Anh

Với những cung hoàng đạo khác, nên chọn tên tiếng Anh nào phù hợp:

Tin cùng chuyên mục

X