Để những em bé sinh đôi của mình đáng yêu, ngộ nghĩnh hơn, bên cạnh những cái tên Tiếng Việt đơn thuần, nhiều gia đình còn lựa chọn đặt tên cho con với những cái tên Tiếng Anh đặc biệt. Đặt tên Tiếng Anh cho bé sinh đôi, lựa chọn thế nào cho phù hợp, ý nghĩa và dễ nhớ? Mời bạn tham khảo qua bài viết dưới đây nhé!
1. Tên Tiếng Anh cho bé gái sinh đôi
STT | Tên Tiếng Anh cho bé gái sinh đôi | Ý nghĩa |
1 | Isabella, Sophia | Lời tuyên thệ của Chúa, Hòa Bình |
2 | Faith, Hope | Đức tin, hi vọng |
3 | Olivia, Sophia | Hòa bình, Sự thông thái |
4 | Ella, Emma | Dễ thương, đáng yêu |
5 | Hailey, Hannah | Duyên dáng, được Chúa chúc phúc |
6 | Ava, Emma | Thiên đường, vô giá, quý giá |
7 | Heaven, Nevaeh | Thiên đường, đáng yêu |
8 | Madison, Morgan | Quý cô, tiểu thư |
9 | Mackenzie, Madison | Dễ thương, đáng yêu |
10 | Ava, Olivia | Ánh sáng, sự giàu có |
11 | Isabella, Olivia | Lời tuyên thệ của Chúa, Sự giàu có, tỏa sáng |
12 | Makayla, Mackenzie | Mạnh mẽ, dũng cảm |
13 | Ava, Ella | Cao quý, cao thượng |
14 | Faith, Grace | Trung thành, duyên dáng |
15 | Gabriella, Isabella | May mắn, hạnh phúc |
2. Tên Tiếng Anh cho bé trai sinh đôi
STT | Tên Tiếng Anh cho bé trai sinh đôi | Ý nghĩa |
1 | Jacob, Joshua | Trung thành, tốt bụng |
2 | Matthew, Michael | Tuyệt vời, vĩ đại |
3 | Daniel, David | Quý giá, cao thượng |
4 | Jayden, Jordan | Thật thà, tốt bụng |
5 | Jayden, Jaylen | Thật thà, thẳng thắn |
6 | Elijah, Isaiah | Hấp dẫn, thú vị |
7 | Isaac, Isaiah | Hấp dẫn, nam tính |
8 | Ethan, Evan | Giàu có, thịnh vượng |
9 | Logan, Lucas | Chiến binh, mạnh mẽ |
10 | Logan, Luke | Chiến binh, dũng cảm |
11 | Caleb, Joshua | Lịch sự, nhã nhặn |
12 | Landon, Logan | Dũng mãnh, chiến binh |
13 | Andrew, Matthew | Tuyệt vời, cao quý |
14 | Nathan, Nicholas | Khác biệt, đặc biệt |
15 | Brandon, Bryan | Kiên cường, có ý chí |
3. Tên Tiếng Anh cho cặp song sinh 1 gái-1 trai
STT | Tên Tiếng Anh cho cặp song sinh 1 gái-1 trai | Ý nghĩa |
1 | Madison, Mason | Quý cô, khéo léo |
2 | Taylor, Tyler | Nổi tiếng, tỏa sáng |
3 | Addison, Aiden | Giàu tình thương, dũng cảm |
4 | Emily, Ethan | Dịu dàng, mạnh mẽ |
5 | Emma, Evan | Xinh đẹp, đáng yêu |
6 | Ella, Ethan | Cao quý, rộng lượng |
7 | Emma, Ethan | Giàu có, thịnh vượng |
8 | Jayda, Jayden | Thật thà, lương thiện |
9 | Jada, Jaden | Lương thiện, tốt bụng |
10 | Aidan, Nadia | Hòa hợp, tận tâm |
11 | Aiden, Ava | Dũng cảm, chiến binh |
12 | Emma, William | Chân thành, vô giá, mạnh mẽ |
13 | Madison, Matthew | Giàu tình thương, Món quà của chúa |
14 | Anna, William | Sự ân sủng, biết ơn; Mạnh mẽ |
15 | Emily, Evan | Chăm chỉ, cần cù; Được cưng nựng, yêu chiều |
Hi vọng qua bài viết này, quý cha mẹ có thể lựa chọn cho bé song sinh nhà mình cái tên Tiếng Anh phù hợp và ý nghĩa nhất.