Tên Tiếng Anh 1 âm tiết, lựa chọn cái tên nào độc đáo và ý nghĩa nhất cho cả nam và nữ?

Thứ Hai, 17/06/2019 10:36 (GMT+07)
(Lichngaytot.com) Tên Tiếng Anh 1 âm tiết là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu thích sự giản đơn, ngắn gọn. Hãy cùng Lịch Ngày Tốt đi tìm những cái tên đơn giản nhất cho cả nam và nữ nhé!
 
 
Tiếng Anh ngày càng quan trọng trong xã hội hiện đại và việc đặt tên bằng Tiếng Anh cũng không còn trở lên xa lạ. Để đặt tên cho mình hay đặt tên cho con bằng Tiếng Anh, có rất nhiều lựa chọn phong phú. Bạn có thể đặt tên theo tính cách, theo ngày tháng năm sinh, theo hình dáng bên ngoài, theo âm tiết ngắn hay dài…
 
Tên Tiếng Anh 1 âm tiết là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu thích sự giản đơn, ngắn gọn. Hãy cùng Lịch Ngày Tốt đi tìm những cái tên đơn giản nhất cho cả nam và nữ nhé!
 
 

1. Tên Tiếng Anh 1 âm tiết độc đáo và ý nghĩa cho nam

 
Đặt tên Tiếng Anh 1 âm tiết độc đáo và ý nghĩa cho nam, bạn có thể tham khảo một số gợi ý sau:
 
1. Bill: Mạnh mẽ, dũng cảm
2. Burt: Sạch sẽ, rõ ràng
3. Carl: Pha trò, hài hước
4. Chad: Hạnh phúc
5. Chas: Người đàn ông quyền lực
6. Ches: Chúa sẽ ban phước
7. Cock: Cái sừng, mạnh mẽ, quyết đoán
8. Dung: Gan dạ, dũng cảm
9. Gert: Mạnh mẽ, ý chí
10. Gunn: Màu trắng, tinh khiết, trong trẻo
11. Hans: Thanh lịch, lễ độ
12. Henk: Ông Vua
13. Ahn: Hòa bình
14. Amr: Cuộc sống muôn màu
15. Ann: Mang ý nghĩa phong nhã, lịch sự
16. Bas: Uy nghi, oai nghiêm.
17. Ben: Đứa con trai của sự hạnh phúc.
18. Bin: Cậu bé đến từ Bingham.
19. Bob: Tiếng tăm lừng lẫy.
20. Dax: Thác nước.
 
21. Dom: Chúa tể.
22. Dor: Một căn nhà.
23. Ger: Cái giáo, cái mác, có uy quyền và sức mạnh.
24. Guy: Gỗ, cánh rừng
25. Jan: Chúa luôn nhân từ. 30
26. Jay: Anh chàng ba hoa, lẻo mép.
27. Jim: Hất cẳng, thay thế.
28. Job: Sự kiên nhẫn.
29. Jon: Lịch sự, tử tế, khoan dung, dộ lượng.
30. Kai, Kay: Người giữ chìa khóa.
31. Kek: Chúa tể bóng tối.
32. Ken: Được sinh ra là điều may mắn cho cha mẹ
33. Kip: cậu bé đến từ đỉnh đồi
34, Lee: Con sư tử, sự chăm chỉ
25. Lou: Anh hùng chiến tranh
36. Luc: Cậu bé đến từ Lucania, ánh sáng.
37. Mac: Con trai
38. Lax: Rộng lớn nhất
39. Nat: Món quà
40. Per: Kẹo cứng. Xem thêm: Đặt tên Tiếng Anh cho 12 cung hoàng đạo: Cẩm nang chứa đựng những điều bổ ích
41. Ram: Bình tĩnh, điềm tĩnh.
41. Ray: Lời khuyên răn, chỉ bảo, sự bảo vệ.
43. Raz: Bí mật, điều bí ẩn.
44. Rex: Kẻ thống trị.
45. Rod: Kẻ thống trị nổi tiếng.
46. Ron: Người đứng đầu có năng lực.
47. Roy: Ông Vua.
48. Ryn: Lời khuyên răn, chỉ bảo.
49. Sam: Ánh sáng mặt trời
50. Sol: Hòa bình.
51. Tao: Con sóng lớn.
52. Ted: Giàu có, hạnh phúc.
53. Tom: Sinh đôi
54. Utf: Chó sói.
55. Ver: Vô cùng đúng đắn.
56. Zac: Chúa hồi sinh.
57. Jeff: Bình yên.
58. Jens: Chúa luôn nhân từ.
59. Josh: Chúa luôn bên cạnh chúng ta
60. Karl: Người tự do
 
61. Kees: Mạnh mẽ
62. Kurt: Người cố vấn chân thật
63. Lane: Con đường
64. Lars: Người chiến thắng
65. Seth: Sự đền bù
66. Shay: Người chiếm giữ
67. Theo: Của trời cho
68. Thom: Đến từ Thomas
69. Todd: Con cáo, thông minh, hoạt bát
70. Leif: Hậu duệ
71. Lenn: Con sư tử
72. Long: Con rồng
73. Mack: Con trai
74. Marc: Con trai thần Mars
75. Matt: Món quà
76. Neil: nhà vô địch
77. Nels: Người chiến thắng.
78. Nick: Chiến thắng.
79. Noah: Thoải mái
80. Paul: Nhỏ bé, khiêm nhường.

81. Peer: Đá, mạnh mẽ, cứng rắn
82. Rens: Người chiến thắng được trao thưởng.
83. Rick: Người thống trị.
84. Rohn: Lớn mạnh.
85. Said: Hạnh phúc.
86. Saif: Uy quyền.
 

2. Tên Tiếng Anh 1 âm tiết hay và ý nghĩa cho nữ

 
 
Đặt tên Tiếng Anh 1 âm tiết hay và ý nghĩa cho nữ, bạn có thể tham khảo một số gợi ý sau:
 
1. Vea: Hiếu thảo, lễ độ
2. Wan: Hoa hồng, xinh đẹp và quyến rũ
3. Was: Xinh đẹp, duyên dáng.
4. Wei: Da trắng.
5. Xia: Thông thái
6. Xin: Xinh đẹp, thanh lịch, tao nhã
7. Xiu: Mùa xuân
8. Roz: Hoa hồng, quyến rũ
9. Sam: Sự thịnh vượng
10. Sen: Tháng 7
 
11. Shu: Buổi sáng
12. Siv: Ẩn giấu.
13. Tal: Nở hoa, may mắn ngập tràn
14. Tao: Tận tâm, nhiệt tình
15. Tea: Đắt đỏ, xa hoa.
16. Tex: Biển, bao dung, độ lượng, thông minh.
17. Tip: Thích thú, vui sướng
17. Ull: Quyền lực, địa vị
19. Unn: Tia hy vọng.
20. Val: Quyền lực
 
21. Yan: Mặt trời
22. Yei: Được Chúa tìm ra và ban phước
23. Yen: Cánh tay phải, đáng tin cậy
24. Yin: Đạt được hạnh phúc
25. Ron: Vẻ đẹp
26. Yue: Đứa trẻ hiếm có
27. Zhi: Sự hiểu biết, sự thông thái
28. Zoe: Tỏa sáng
29. Kai: Mặt trời và bờ biển
30. Kat: Tinh khôi, trong trắng. 
 
31. Kei: Lời ca tụng
32. Kim: Thủ lĩnh
33. Kin: Màu vàng
34. Kou: Niềm hạnh phúc, ánh sáng, hòa bình.
35. Lea: Trung kiên, bất khuất
36. Fia: Đáng tin cậy.
37. Gay: Hạnh phúc.
38. Gen: Làn sóng trắng
39. Gin: Gia vị
40. Hao: Tốt, hoàn hảo
 
41. Hea: Thiên tài
42. Het: Ánh sáng mặt trời
43. Hop: Ngôi sao
44. Hua: Sự ngọt ngào
45. Hue: Chuỗi hạt vàng
46. Jen: Biết ơn.
47. Joy: Chúa ban phước lành.
48. Jui: Tuổi trẻ
49. Jun: Thật thà, chân thật
50. Zoe: Sức sống mãnh liệt
 
51. Trix: Được chúc phúc
52. Tess: Xuân thì, quyến rũ
53. Jade: Đá ngọc bích, trang sức lộng lẫy
54. Peg: Viên ngọc quý
55. Joan: Duyên dáng
56. Hope: Lạc quan và hi vọng
57. Fern: Sức sống lâu bền
58. Faye: Đẹp như tên
 
Hi vọng qua bài viết này, các bạn sẽ lựa chọn được một cái tên Tiếng Anh 1 âm tiết độc đáo và ý nghĩa để đặt cho bản thân hoặc cho những em bé của mình.
 
Nhật Anh