- 1. 12 cung hoàng đạo tiếng Anh
- 2. Tên 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh
- 2.1. Cung Aries
- 2.2. Cung Taurus
- 2.3. Cung Gemini
- 2.4. Cung Cancer
- 2.5. Cung Leo
- 2.6. Cung Virgo
- 2.7. Cung Libra
- 2.8. Cung Scorpio
- 2.9. Cung Sagittarius
- 2.10. Cung Capricorn
- 2.11. Cung Aquarius
- 2.12. Cung Pisces
- 3. Các nhóm cung hoàng đạo bằng tiếng Anh
1. 12 cung hoàng đạo tiếng Anh
Cung hoàng đạo tiếng Anh được gọi là Horoscope sign. Còn tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo là gì, cụ thể như sau:
12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh | 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Việt |
Aries /’eəri:z/ | Cung Bạch Dương |
Taurus /’tɔ:rəs/ | Cung Kim Ngưu |
Gemini /ˈdʒemənaɪ/ | Cung Song Tử |
Cancer /’kænsə/ | Cung Cự Giải |
Leo /’li:ou/ | Cung Sư Tử |
Virgo /ˈvɜːrgəʊ/ | Cung Xử Nữ |
Libra /ˈliː.brə/ | Cung Thiên Bình |
Scorpio /ˈskɔː.pi.əʊ/ | Cung Hổ Cáp |
Sagittarius /,sædʤi’teəriəs/ | Cung Nhân Mã |
Capricorn /’kæprikɔ:n | Cung Ma Kết |
Aquarius /ə’kweəriəs/ | Cung Bảo Bình |
Pisces /ˈpaɪ.siːz/ | Cung Song Ngư |
Fire Signs | Cung Nhóm Lửa |
Water Signs | Cung Nhóm Nước |
Air Signs | Cung Nhóm Khí |
Earth Signs | Cung Nhóm Đất |
Về ý nghĩa tên 12 cung hoàng đạo, Lịch Ngày Tốt sẽ phân tích chi tiết ngay dưới đây để các bạn tiện theo dõi.
2. Tên 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh
2.1. Cung Aries
Aries là tên tiếng Anh cung Bạch Dương. Qua tên gọi này, ta có thể tóm tắt về tính cách của cung hoàng đạo Bạch Dương như sau:
- A - sự quyết đoán (Assertive)
- R - sự tươi mới (Refreshing)
- I - sự độc lập (Independent)
- E - giàu năng lượng (Energetic)
- S - sự quyết rũ (Sexy)
- Nguyên tố: Lửa
- Hành tinh cai trị: Sao Hỏa
- Màu biểu trưng: Đỏ
- Biểu tượng: Cừu đực
Thế nhưng ẩn chứa bên trong đó là một đứa trẻ ngây thơ, luôn tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết với cuộc sống. Họ có thể nhanh chóng tức giận, nhưng sau đó là cười nói như chẳng hề có chuyện gì xảy ra.
Những người thuộc cung hoàng đạo này tham vọng, năng động và trung thực, mong muốn đón nhận nhiều điều thú vị từ cuộc sống. Ngoài ra, để biết thêm chi tiết về Aries là cung gì, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về chòm sao này nhé.
2.2. Cung Taurus
- T - tiên phong (Trailblazin)
- A - tham vọng (Ambitious)
- U - vững chắc (Unwavering)
- R - đáng tin cậy (Reliable)
- U - sự hiểu biết (Understanding)
- S - sự ổn định (Stable)
- Nguyên tố: Đất
- Hành tinh cai trị: Sao Kim
- Màu biểu trưng: Hồng và xanh lam nhạt
- Biểu tượng: Bò đực
Những người thuộc chòm sao này đặc biệt chăm chỉ và thích có cách tiếp cận thực tế với cuộc sống. Điều này thường khiến họ trở nên xuất sắc với vấn đề tiền bạc và thu hút tiền về mình như một thỏi nam châm khi họ tập trung.
Tuy nhiên, Kim Ngưu lại rất hay chống lại sự thay đổi, điều này có thể khiến họ cứng đầu trong việc thay đổi quan điểm của mình. Tuy nhiên, họ là những người ấm áp, dịu dàng và cực kỳ đáng tin cậy.
2.3. Cung Gemini
- G - sự hào phóng (Generous)
- E - cảm xúc đồng điệu (Emotionally in tune)
- M - động lực (Motivated)
- I - trí tưởng tượng (Imaginative)
- N - sự tốt đẹp (Nice)
- I - trí thông minh (Intelligent)
- Nguyên tố: Khí
- Hành tinh cai trị: Sao Thủy
- Màu biểu trưng: Vàng
- Biểu tượng: Cặp song sinh
Là những nhà ngoại giao, có khả năng giao tiếp bậc thầy, Song Tử đặc biệt có năng khiếu trong việc kết nối với những người khác.
Được đại diện bởi cặp song sinh, Song Tử có thể có hai mặt trong tính cách, một mặt họ thể hiện ra cho người ta thấy và một mặt họ giấu kín đi. Họ xử lý mọi thứ lý trí thay vì chỉ cảm xúc, điều này khiến họ cực kỳ giỏi thích nghi.
2.4. Cung Cancer
Cancer là tên tiếng Anh của cung Cự Giải. Tên gọi này đã thể hiện tóm tắt về tính cách của cung Cự Giải như sau:
- C cho chăm sóc (Caring)
- A cho tham vọng (Ambitious)
- N cho nuôi dưỡng (Nourishing)
- C cho sáng tạo (Creative)
- E cho thông minh về cảm xúc (Emotionally intelligent)
- R cho kiên cường (Resilient)
- Nguyên tố: Nước
- Hành tinh cai trị: Mặt trăng
- Màu biểu trưng: Bạc và xanh biển
- Biểu tượng: Con cua
Họ thích sự nuôi dưỡng, chăm sóc, rất coi trọng gia đình, việc xây dựng một ngôi nhà ổn định và an toàn là điều quan trọng nhất đối với Cự Giải, ngoài ra họ cũng cần rất nhiều thời gian riêng tư để được sạc lại năng lượng.
Tuy nhiên, Cự Giải cũng khá thất thường vì họ dễ bị ảnh hưởng bởi con người, năng lượng và tình huống xung quanh mình.
2.5. Cung Leo
Leo là tên tiếng Anh của cung Sư Tử. Cái tên này gợi cho chúng ta những tính cách đặc trưng của cung Sư Tử như sau:
- L - các nhà lãnh đạo (Leaders)
- E - giàu năng lượng (Energetic)
- O - sự lạc quan (Optimistic)
- Nguyên tố: Lửa
- Hành tinh cai trị: Mặt trời
- Màu biểu trưng: Vàng và cam
- Biểu tượng: Sư tử
Chòm sao này thích được công nhận đến mức tự cao, ngạo mạn. Mặc dù vậy, Leo cực kỳ trung thành, lãng mạn và yêu nghệ thuật. Với trái tim rất rộng lớn, họ khá hào phóng với những người mà họ cho là xứng đáng với tình cảm của mình.
Chi tiết về chòm sao này xem ngay: Cung Leo là cung gì?
2.6. Cung Virgo
- V - đức hạnh (Virtuous)
- I - thông minh (Intelligent)
- R - trách nhiệm (Responsible)
- G - hào phóng (Generous)
- O - lạc quan (Optimistic)
- Nguyên tố: Đất
- Hành tinh cai trị: Sao Thủy
- Màu biểu trưng: Xanh hải quân và xám
- Biểu tượng: Trinh nữ
Họ đầu tư rất nhiều vào các mục tiêu và kế hoạch của mình nhưng khó chấp nhận khi mà mọi thứ không phát triển như họ mong đợi ban đầu. Chủ nghĩa hoàn hảo này là nỗi ám ảnh đặc biệt của Xử Nữ.
Tuy nhiên, Xử Nữ vẫn là những người tốt bụng, đáng tin cậy - họ rất vui khi được giúp đỡ bất cứ ai mà họ yêu quý.
2.7. Cung Libra
Libra là tên tiếng Anh của cung Thiên Bình. Tên gọi này có thể nói lên tính cách đặc trưng của Bình Nhi như sau:
- L - trung thành (Loyal)
- I - ham học hỏi (Inquisitive)
- B - sự cân bằng (Balanced)
- R - trách nhiệm (Responsible)
- A - lòng vị tha (Altruistic)
- Nguyên tố: Khí
- Hành tinh cai trị: Sao Kim
- Màu biểu trưng: Xanh nhạt và hồng
- Biểu tượng: Cân
Họ thích bao quanh mình bởi những thứ xinh đẹp và sang trọng. Ngoài ra, là những người lãng mạn, họ khao khát các mối quan hệ tuy nhiên, điều này đôi khi có thể khiến họ rơi vào tình trạng phụ thuộc.
Họ có xu hướng xử lý cảm xúc của mình bằng trí tuệ nhưng cũng là những người nhạy cảm. Điều này đôi khi có thể khiến họ thiếu quyết đoán, vì làm gì cũng muốn tránh xung đột.
2.8. Cung Scorpio
Scorpio là tên tiếng Anh của cung Hổ Cáp hay còn gọi là Cung Thần Nông, Bọ Cạp, Thiên Yết. Cái tên này nói lên những đặc điểm sau:
- S - quyến rũ (Seductive)
- C - não bộ (Cerebral)
- O - nguyên bản (Original)
- R - phản ứng (Reactive)
- P - đam mê (Passionate)
- I - trực giác (Intuitive)
- O - sự nổi bật (Outstanding)
- Nguyên tố: Nước
- Hành tinh cai trị: Sao Diêm Vương và sao Hỏa
- Màu biểu trưng: Đỏ thẫm và đỏ tía
- Biểu tượng: Bọ cạp
Hổ Cáp khao khát sự thân mật và chiều sâu tâm lý, điều hướng thế giới như một trò chơi để giành chiến thắng và chinh phục bất cứ thứ gì họ đặt mục tiêu.
Xem chi tiết về cung này tại bài viết: Scorpio là cung gì?
2.9. Cung Sagittarius
Sagittarius là tên tiếng anh của cung Nhân Mã. Những ký tự theo tên này hàm chứa tính cách đặc trưng của Mã Nhi, gồm:
- S - quyến rũ (Seductive)
- A - mạo hiểm (Adventurous)
- G - biết ơn (Grateful)
- I - thông minh (Intelligent)
- T - đi trước (Trailblazing)
- T - ngoan cường (Tenacious adept)
- A - lão luyện (Adept)
- R - có trách nhiệm (Responsible)
- I - duy tâm (Idealistic)
- U - sự vô song (Unparalled)
- S - tinh vi (Sophisticated)
- Nguyên tố: Lửa
- Hành tinh cai trị: Sao Mộc
- Màu biểu trưng: Tím và xanh đậm
- Biểu tượng: Cung thủ
Nhân Mã đam mê du lịch, việc tìm kiếm những ý tưởng, mối quan hệ và trải nghiệm mới sẽ dạy họ nhiều hơn về chính bản thân mình và thế giới xung quanh.
Tuy nhiên, với bản tính bốc đồng và hay bồn chồn, họ khó có thể tập trung vào một việc hoặc sợ sự cam kết hoặc trách nhiệm. Nhân Mã được sinh ra để theo đuổi tự do. Năng lượng vui vẻ này thường mang lại cho họ một dạng may mắn tự nhiên.
2.10. Cung Capricorn
Capricorn là cung gì? Capricorn là tên tiếng Anh của cung Ma Kết. Tính cách của chòm sao này được lột tả ngay từ cái tên như sau:
- C - tự tin (Confident)
- A - phân tích (Analytical)
- P - thực tế (Practical)
- R - trách nhiệm (Responsible)
- I - thông minh (Intelligent)
- C - quan tâm (Caring)
- O - sự có tổ chức (Organized)
- R - sự thực tế (Realistic)
- N - gọn gàng (Neat)
- Nguyên tố: Đất
- Hành tinh cai trị: Sao Thổ
- Màu biểu trưng: Màu xanh lá cây đậm và màu nâu.
- Biểu tượng: Dê
Tuy nhiên, họ cũng coi trọng các mối quan hệ lâu dài bền chặt và cuộc sống gia đình giống như những thành tựu cá nhân. Những người này có kỷ luật và quyết tâm, nhưng đôi khi ép bản thân quá mức.
Do tính thực dụng nên thiếu đi sự cảm thông, không muốn bị phân tâm bởi cảm xúc. Tuy nhiên, bất chấp tất cả những điều đó, Ma Kết lại khá hài hước, thường mang niềm vui đến cho mọi người.
2.11. Cung Aquarius
Aquarius là tên tiếng Anh của cung Bảo Bình. Qua các ký tự của tên gọi này, ta có thể tóm tắt về tính cách của Cung Bảo Bình như sau:
- A - phân tích (Analytical)
- Q - kỳ quặc (Quirky)
- U - không khoan nhượng (Uncompromising)
- A - tập trung vào hành động (Action-focused)
- R - sự tôn trọng (Respectful)
- I - sự thông minh (Intelligent)
- U - độc nhất (Unique)
- S - chân thành (Sincere)
- Nguyên tố: Khí
- Hành tinh cai trị: Sao Thiên Vương và Sao Thổ
- Màu biểu trưng: Xanh
- Biểu tượng: Người gánh nước
Cởi mở để khám phá các khái niệm mới, một khi tìm ra giá trị cốt lõi của mình, họ sẽ không dao động trước quan điểm của người khác. Mặt tốt là họ thích thú khi khám phá thêm về cuộc sống và con người, nhưng mặt khác, nó có thể dễ dàng khiến Bảo Bìnhtrở nên bướng bỉnh và khó gần.
Họ đề cao tính xã hội, thích thể hiện mình là người độc nhất, lập dị và sáng tạo - khác biệt với đám đông.
2.12. Cung Pisces
Pisces là cung gì?,Pisces là tên tiếng Anh của cung Song Ngư. Cái tên này thể hiện tính cách đặc trưng của Song Ngư như sau:
- P - khả năng ngoại cảm (Psychic)
- I - sự thông minh (Intelligent)
- S - ngạc nhiên (Surprising)
- C - sáng tạo (Creative)
- E - cảm xúc (Emotionally-driven)
- S - nhạy cảm (Sensitive)
- Nguyên tố: Nước
- Hành tinh cai trị: Sao Hải Vương và sao Mộc
- Màu biểu trưng: Xanh lục nhạt và xanh ngọc
- Biểu tượng: Hai con cá
Chòm sao này đặc biệt nhân ái và nhạy cảm, thường đặt nhu cầu của người khác lên trước bản thân. Họ là những người bạn tuyệt vời, tận hưởng một cuộc sống xã hội sống động với nhiều con người độc đáo.
Tuy nhiên, đôi khi họ bị choáng ngợp trước lượng thông tin lớn, cảm thấy lạc lối và mỗi lần như thế họ thoải mái thả trôi theo dòng chảy và sẵn sàng tái tạo lại năng lượng của chính mình để đón nhận thông tin mới phù hợp hơn.
3. Các nhóm cung hoàng đạo bằng tiếng Anh
Vòng tròn 12 cung hoàng đạo của chúng ta được chia thành 4 nhóm nguyên tố. Đó là các nguyên tố Lửa, Đất, Không Khí và Nước.
3.1 Nhóm 1: Nhóm Đất (Earth Signs)
Những cung hoàng đạo thuộc nhóm Đất: Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết. Họ là những người sống thực tế, an toàn, khó thay đổi, đôi khi trở nên cứng đầu, bướng bỉnh, không chịu lắng nghe bất cứ ai.
3.2 Nhóm 2: Nhóm Nước (Water Signs)
Những cung hoàng đạo nhóm Nước: Cự Giải, Hổ Cáp, Song Ngư. Họ là những người có tính cách đặc trưng là: nhạy cảm, sống cảm xúc và có khả năng thấu cảm người khác. Tuy nhiên, họ ít nói, đôi khi trầm lặng, không thích giải thích nên rất hay bị hiểu nhầm.
3.3 Nhóm 3: Nhóm Khí (Air Signs)
Những cung hoàng đạo nhóm Khí: Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình. Đặc điểm nổi bật của những người nhóm này đó là thông minh, ham học hỏi. Họ xuất sắc trong việc giao tiếp và biết lấy lòng người khác.
3.4 Nhóm 4: Nhóm Lửa (Fire Signs)
Những cung hoàng đạo nhóm Lửa: Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã. Những người này có tính cách nổi bật là nhiệt huyết, luôn sống hết mình, họ thích sự sôi nổi, vui vẻ và hiếm khi bó gối một chỗ. Tuy nhiên, nhược điểm của những người thuộc nhóm này đó là dễ nóng giận, cái tôi quá lớn.