1. Bảng tra ngày TỐT XẤU tháng 8 năm 2023 âm lịch theo Kinh Dịch
(Kiến Tân Dậu, sao Nguy. Tháng đủ)
THỨ | DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | LỊCH (CAN - CHI) | SAO | LỤC NHÂM | VẬN XẤU KHÁC | TỐT - XẤU |
Sáu | 1 | Bính Tý | Quỷ | Lưu niên | |||
Bảy | 2 | Đinh Sửu | Liễu | Tốc hỷ | Sát chủ | Xấu | |
Chủ nhật | 3 | Mậu Dần | Tinh | Xích khẩu | Tam nương | Xấu | |
Hai | 4 | Kỷ Mão | Trương | Tiểu cát | Tốt | ||
Ba | 5 | Canh Thìn | Dực | Không vong | Xấu | ||
Tư | 6 | Tân Tị | Chẩn | Đại an | Tốt | ||
Năm | 7 | Nhâm Ngọ | Giác | Lưu niên | Tam nương | Xấu | |
Sáu | 8 | Quý Mùi | Cang | Tốc hỷ | |||
Bảy | 9 | Giáp Thân | Đê | Xích khẩu | |||
Chủ nhật | 10 | Ất Dậu | Phòng | Tiểu cát | Tốt | ||
Hai | 11 | Bính Tuất | Tâm | Không vong | Xấu | ||
Ba | 12 | Đinh Hợi | Sâm | Đại an | Tốt | ||
Tư | 13 | Mậu Tý | Cơ | Lưu niên | Tam nương | Xấu | |
Năm | 14 | Kỷ Sửu | Đẩu | Tốc hỷ | Sát chủ | Xấu | |
Sáu | 15 | Canh Dần | Ngưu | Xích khẩu | |||
Bảy | 16 | Tân Mão | Nữ | Tiểu cát | |||
Chủ nhật | 17 | Nhâm Thìn | Hư | Không vong | Xấu | ||
Hai | 18 | Quý Tị | Nguy | Đại an | Tam nương | Xấu | |
Ba | 19 | Giáp Ngọ | Thất | Lưu niên | Tốt | ||
Tư | 20 | Ất Mùi | Bích | Tốc hỷ | Tốt | ||
Năm | 21 | Bính Thân | Khuê | Xích khẩu | |||
Sáu | 22 | Đinh Dậu | Lâu | Tiểu cát | Tam nương | Xấu | |
Bảy | 23 | Mậu Tuất | Vị | Không vong | Xấu | ||
Chủ nhật | 24 | Kỷ Hợi | Mão | Đại an | |||
Hai | 25 | Canh Tý | Tất | Lưu niên | Tốt | ||
Ba | 26 | Tân Sửu | Chủy | Tốc hỷ | Sát chủ | Xấu | |
Tư | 27 | Nhâm Dần | Sâm | Xích khẩu | Tam nương | Xấu | |
Năm | 28 | Quý Mão | Tỉnh | Tiểu cát | Kị xây cất mồ mả | Tốt | |
Sáu | 29 | Giáp Thìn | Quỷ | Không vong | Xấu | ||
Bảy | 30 | Ất Tị | Liễu | Đại an |
(*) Sao NGUY (Hung tú):
Sao Nguy: Kị nhất việc làm nhà.
Nhà rộng, lầu cao - Ở được a?!
Kinh doanh, việc hiếu đều nên tránh.
E rằng bại sản với khuynh gia.
2. Những ngày tốt tháng 8 âm năm 2023
Dưới đây là thông tin cơ bản nhất trong các ngày tốt tháng 8 âm năm 2023.
2.1 Ngày 18/9/2023, tức 4/8/2023 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Kỷ Mão, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Tuất, Mùi, Hợi
- Tuổi khắc: Tân Dậu, Ất Dậu
- Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h): Tư Mệnh, Bính Dần (3h-5h): Thanh Long, Đinh Mão (5h-7h): Minh Đường, Canh Ngọ (11h-13h): Kim Quỹ, Tân Mùi (13h-15h): Bảo Quang, Quý Dậu (17h-19h): Ngọc Đường
2.2 Ngày 20/9/2023, tức ngày 6/8/2023 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Tân Tị, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Thân, Sửu, Dậu
- Tuổi khắc: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tị
- Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h): Ngọc Đường, Nhâm Thìn (7h-9h): Tư Mệnh, Giáp Ngọ (11h-13h): Thanh Long, Ất Mùi (13h-15h): Minh Đường, Mậu Tuất (19h-21h): Kim Quỹ, Kỷ Hợi (21h-23h): Bảo Quang
2.3 Ngày 24/9/2023, tức ngày 10/8/2023 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Ất Dậu, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Thìn, Sửu, Tị
- Tuổi khắc: Kỷ Mão, Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
- Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h): Tư Mệnh, Mậu Dần (3h-5h): Thanh Long, Kỷ Mão (5h-7h): Minh Đường, Nhâm Ngọ (11h-13h): Kim Quỹ, Quý Mùi (13h-15h): Bảo Quang, Ất Dậu (17h-19h): Ngọc Đường
2.4 Ngày 26/9/2023, tức ngày 12/8/2023 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Đinh Hợi, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Dần, Mão, Mùi
- Tuổi khắc: Kỷ Tị, Quý Tị, Quý Mùi, Quý Sửu, Quý Hợi
- Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h): Ngọc Đường, Giáp Thìn (7h-9h): Tư Mệnh, Bính Ngọ (11h-13h): Thanh Long, Đinh Mùi (13h-15h): Minh Đường, Canh Tuất (19h-21h): Kim Quỹ, Tân Hợi (21h-23h): Bảo Quang
2.5 Ngày 3/10/2023, tức ngày 19/8/2023 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Giáp Ngọ, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi khắc: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần
- Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h): Kim Quỹ, Ất Sửu (1h-3h): Bảo Quang, Đinh Mão (5h-7h): Ngọc Đường, Canh Ngọ (11h-13h): Tư Mệnh, Nhâm Thân (15h-17h): Thanh Long, Quý Dậu (17h-19h): Minh Đường
2.6 Ngày 4/10/2023, tức ngày 20/8/2023 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Ất Mùi, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Ngọ, Mão, Hợi
- Tuổi khắc: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
- Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h): Kim Quỹ, Kỷ Mão (5h-7h): Bảo Quang, Tân Tị (9h-11h): Ngọc Đường, Giáp Thân (15h-17h): Tư Mệnh, Bính Tuất (19h-21h): Thanh Long, Đinh Hợi (21h-23h): Minh Đường
2.7 Ngày 9/10/2023, tức ngày 25/8/2023 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Canh Tý, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Sửu, Thìn, Thân
- Tuổi khắc: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
- Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h): Kim Quỹ, Đinh Sửu (1h-3h): Bảo Quang, Kỷ Mão (5h-7h): Ngọc Đường, Nhâm Ngọ (11h-13h): Tư Mệnh, Giáp Thân (15h-17h): Thanh Long, Ất Dậu (17h-19h): Minh Đường
2.8 Ngày 12/10/2023, tức ngày 28/8/2023 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Quý Mão, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Thân, Sửu, Dậu
- Tuổi khắc: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
- Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h): Tư Mệnh, Giáp Dần (3h-5h): Thanh Long, Ất Mão (5h-7h): Minh Đường, Mậu Ngọ (11h-13h): Kim Quỹ, Kỷ Mùi (13h-15h): Bảo Quang, Tân Dậu (17h-19h): Ngọc Đường
3. Chọn ngày tốt tháng 8 âm năm 2023 theo ngày tháng năm sinh
- Vào mục XEM NGÀY TỐT CHO VIỆC
- Nhập vào các mục ngày sinh (Dương lịch), ngày xem (Dương lịch) và Việc cần xem
- Nhấn vào "Kết quả" để xem đánh giá điểm cụ thể. Thông tin được cung cấp sẽ giúp bạn có có cái nhìn chi tiết hơn về việc ngày đã chọn, từ đó đưa ra quyết định phù hợp.
Xem các bài viết khác: