1. Bảng tra ngày TỐT XẤU tháng 7 năm 2025 âm lịch theo Kinh Dịch
THỨ | DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | LỊCH (CAN - CHI) | SAO | LỤC NHÂM | VẬN XẤU KHÁC | TỐT - XẤU |
Bảy | 1 | Giáp Tý | Đê | Đại an | |||
Chủ nhật | 2 | Ất Sửu | Phòng | Lưu niên | Tốt | ||
Hai | 3 | Bính Dần | Tâm | Tốc hỷ | Tam nương | Xấu | |
Ba | 4 | Đinh Mão | Vĩ | Xích khẩu | Tốt | ||
Tư | 5 | Mậu Thìn | Cơ | Tiểu cát | Tốt | ||
Năm | 6 | Kỷ Tị | Đẩu | Không vong | Xấu | ||
Sáu | 7 | Canh Ngọ | Ngưu | Đại an | Tam nương | Xấu | |
Bảy | 8 | Tân Mùi | Nữ | Lưu niên | |||
Chủ nhật | 9 | Nhâm Thân | Hư | Tốc hỷ | |||
Hai | 10 | Quý Dậu | Nguy | Xích khẩu | |||
Ba | 11 | Giáp Tuất | Thất | Tiểu cát | Tốt | ||
Tư | 12 | Ất Hợi | Bích | Không vong | Sát chủ | Xấu | |
Năm | 13 | Bính Tý | Khuê | Đại an | Tam nương | Xấu | |
Sáu | 14 | Đinh Sửu | Lâu | Lưu niên | Tốt | ||
Bảy | 15 | Mậu Dần | Vị | Tốc hỷ | Tốt | ||
Chủ nhật | 16 | Kỷ Mão | Mão | Xích khẩu | |||
Hai | 17 | Canh Thìn | Tất | Tiểu cát | Tốt | ||
Ba | 18 | Tân Tị | Chủy | Không vong | Tam nương | Xấu | |
Tư | 19 | Nhâm Ngọ | Sâm | Đại an | Kị kết hôn | ||
Năm | 20 | Quý Mùi | Tỉnh | Lưu niên | Kị xây cất mồ mả | ||
Sáu | 21 | Giáp Thân | Quỷ | Tốc hỷ | |||
Bảy | 22 | Ất Dậu | Liễu | Xích khẩu | Tam nương | Xấu | |
Chủ nhật | 23 | Bính Tuất | Tinh | Tiểu cát | Kị kết hôn | ||
Hai | 24 | Đinh Hợi | Trương | Không vong | Sát chủ | Xấu | |
Ba | 25 | Mậu Tý | Dực | Đại an | |||
Tư | 26 | Kỷ Sửu | Chẩn | Lưu niên | Tốt | ||
Năm | 27 | Canh Dần | Giác | Tốc hỷ | Tam nương | Xấu | |
Sáu | 28 | Tân Mão | Cang | Xích khẩu | |||
Bảy | 29 | Nhâm Thìn | Đê | Tiểu cát | |||
Chủ nhật | 30 | Quý Tị | Phòng | Không vong | Xấu |
(*) Sao CƠ (Kiết tú):
2. Những ngày tốt tháng 7 âm năm 2025
2.1 Ngày 24/8/2025, tức 2/7/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Ất Sửu, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Tý, Tị, Dậu
- Tuổi khắc: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
- Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h): Kim Quỹ, Kỷ Mão (5h-7h): Bảo Quang, Tân Tị (9h-11h): Ngọc Đường, Giáp Thân (15h-17h): Tư Mệnh, Bính Tuất (19h-21h): Thanh Long, Đinh Hợi (21h-23h): Minh Đường
2.2 Ngày 26/8/2025, tức ngày 4/7/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Đinh Mão, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Tuất, Mùi, Hợi
- Tuổi khắc: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tị, Quý Hợi
- Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h): Tư Mệnh, Nhâm Dần (3h-5h): Thanh Long, Quý Mão (5h-7h): Minh Đường, Bính Ngọ (11h-13h): Kim Quỹ, Đinh Mùi (13h-15h): Bảo Quang, Kỷ Dậu (17h-19h): Ngọc Đường
2.3 Ngày 27/8/2025, tức ngày 5/7/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Mậu Thìn, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Dậu, Tý, Thân
- Tuổi khắc: Canh Tuất, Bính Tuất
- Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h): Tư Mệnh, Bính Thìn (7h-9h): Thanh Long, Đinh Tị (9h-11h): Minh Đường, Canh Thân (15h-17h): Kim Quỹ, Tân Dậu (17h-19h): Bảo Quang, Quý Hợi (21h-23h): Ngọc Đường
2.4 Ngày 2/9/2025, tức 11/7/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Giáp Tuất, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Mão, Dần, Ngọ
- Tuổi khắc: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
- Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h): Tư Mệnh, Mậu Thìn (7h-9h): Thanh Long, Kỷ Tị (9h-11h): Minh Đường, Nhâm Thân (15h-17h): Kim Quỹ, Quý Dậu (17h-19h): Bảo Quang, Ất Hợi (21h-23h): Ngọc Đường
2.5 Ngày 5/9/2025, tức ngày 14/7/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Đinh Sửu, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Tý, Tị, Dậu
- Tuổi khắc: Tân Mùi, Kỷ Mùi
- Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h): Kim Quỹ, Quý Mão (5h-7h): Bảo Quang, Ất Tị (9h-11h): Ngọc Đường, Mậu Thân (15h-17h): Tư Mệnh, Canh Tuất (19h-21h): Thanh Long, Tân Hợi (21h-23h): Minh Đường
2.6 Ngày 6/9/2025, tức ngày 15/7/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Mậu Dần, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Tuất, Ngọ, Hợi
- Tuổi khắc: Canh Thân, Giáp Thân
- Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h): Thanh Long, Quý Sửu (1h-3h): Minh Đường, Bính Thìn (7h-9h): Kim Quỹ, Đinh Tị (9h-11h): Bảo Quang, Kỷ Mùi (13h-15h): Ngọc Đường, Nhâm Tuất (19h-21h): Tư Mệnh
2.7 Ngày 8/9/2025, tức 17/7/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Canh Thìn, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Dậu, Tý, Thân
- Tuổi khắc: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
- Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h): Tư Mệnh, Canh Thìn (7h-9h): Thanh Long, Tân Tị (9h-11h): Minh Đường, Giáp Thân (15h-17h): Kim Quỹ, Ất Dậu (17h-19h): Bảo Quang, Đinh Hợi (21h-23h): Ngọc Đường
2.8 Ngày 17/9/2025, tức ngày 26/7/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Kỷ Sửu, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Tý, Tị, Dậu
- Tuổi khắc: Đinh Mùi, Ất Mùi
- Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h): Kim Quỹ, Đinh Mão (5h-7h): Bảo Quang, Kỷ Tị (9h-11h): Ngọc Đường, Nhâm Thân (15h-17h): Tư Mệnh, Giáp Tuất (19h-21h): Thanh Long, Ất Hợi (21h-23h): Minh Đường
3. Chọn ngày tốt tháng 7 âm năm 2025 theo ngày tháng năm sinh
- Vào mục XEM NGÀY TỐT CHO VIỆC
- Nhập vào các mục ngày sinh (Dương lịch), ngày xem (Dương lịch) và Việc cần xem
- Nhấn vào "Kết quả" để xem đánh giá điểm cụ thể. Thông tin được cung cấp sẽ giúp bạn có có cái nhìn chi tiết hơn về việc ngày đã chọn, từ đó đưa ra quyết định phù hợp.