1. Bảng tra ngày TỐT XẤU tháng 7 năm 2023 âm lịch theo Kinh Dịch
THỨ | DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | LỊCH (CAN - CHI) | SAO | LỤC NHÂM | VẬN XẤU KHÁC | TỐT - XẤU |
Tư | 1 | Bính Ngọ | Sâm | Đại an | Kị kết hôn | ||
Năm | 2 | Đinh Mùi | Tỉnh | Lưu niên | Kị xây cất mồ mả | ||
Sáu | 3 | Mậu Thân | Quỷ | Tốc hỷ | Tam nương | Xấu | |
Bảy | 4 | Kỷ Dậu | Liễu | Xích khẩu | |||
Chủ nhật | 5 | Canh Tuất | Tinh | Tiểu cát | Kị kết hôn | ||
Hai | 6 | Tân Hợi | Trương | Không vong | Sát chủ | Xấu | |
Ba | 7 | Nhâm Tý | Dực | Đại an | Tam nương | Xấu | |
Tư | 8 | Quý Sửu | Chẩn | Lưu niên | Tốt | ||
Năm | 9 | Giáp Dần | Giác | Tốc hỷ | Kị xây cất mồ mả | ||
Sáu | 10 | Ất Mão | Cang | Xích khẩu | |||
Bảy | 11 | Bính Thìn | Đê | Tiểu cát | |||
Chủ nhật | 12 | Đinh Tị | Phòng | Không vong | Xấu | ||
Hai | 13 | Mậu Ngọ | Tâm | Đại an | Tam nương | Xấu | |
Ba | 14 | Kỷ Mùi | Vĩ | Lưu niên | Tốt | ||
Tư | 15 | Canh Thân | Cơ | Tốc hỷ | Tốt | ||
Năm | 16 | Tân Dậu | Đẩu | Xích khẩu | Tốt | ||
Sáu | 17 | Nhâm Tuất | Ngưu | Tiểu cát | |||
Bảy | 18 | Quý Hợi | Nữ | Không vong | Tam nương, Sát chủ | Xấu | |
Chủ nhật | 19 | Giáp Tý | Hư | Đại an | |||
Hai | 20 | Ất Sửu | Nguy | Lưu niên | |||
Ba | 21 | Bính Dần | Thất | Tốc hỷ | Tốt | ||
Tư | 22 | Đinh Mão | Bích | Xích khẩu | Tam nương | Xấu | |
Năm | 23 | Mậu Thìn | Khuê | Tiểu cát | |||
Sáu | 24 | Kỷ Tị | Lâu | Không vong | Kị kết hôn | Xấu | |
Bảy | 25 | Canh Ngọ | Vị | Đại an | Tốt | ||
Chủ nhật | 26 | Tân Mùi | Mão | Lưu niên | |||
Hai | 27 | Nhâm Thân | Tất | Tốc hỷ | Tam nương | Xấu | |
Ba | 28 | Quý Dậu | Chủy | Xích khẩu | |||
Tư | 29 | Giáp Tuất | Sâm | Tiểu cát | Kị kết hôn | ||
Năm | 30 | Ất Hợi | Tỉnh | Không vong | Sát chủ | Xấu |
(*) Sao HƯ (Hung tú):
Sao Hư chiếu tới, chủ tai ương.
Nam nữ gần nhau phải giữ mình,
Một phút ba năm hoa dễ héo,
Sau này đã chắc mãi thương yêu.
2. Những ngày tốt tháng 7 âm năm 2023
Dưới đây là thông tin cơ bản nhất khi xem ngày tốt tháng 7/2023.
2.1 Ngày 23/8/2023, tức 8/7/2023 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Quý Sửu, tháng Canh Thân, năm Quý Mão
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Tý, Tị, Dậu
- Tuổi khắc: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tị
- Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h): Kim Quỹ, Ất Mão (5h-7h): Bảo Quang, Đinh Tị (9h-11h): Ngọc Đường, Canh Thân (15h-17h): Tư Mệnh, Nhâm Tuất (19h-21h): Thanh Long, Quý Hợi (21h-23h): Minh Đường
2.2 Ngày 29/8/2023, tức ngày 14/7/2023 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Kỷ Mùi, tháng Canh Thân, năm Quý Mão
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng Đạo
- Tuổi hợp: Ngọ, Mão, Hợi
- Tuổi khắc: Đinh Sửu, Ất Sửu
- Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h): Kim Quỹ, Đinh Mão (5h-7h): Bảo Quang, Kỷ Tị (9h-11h): Ngọc Đường, Nhâm Thân (15h-17h): Tư Mệnh, Giáp Tuất (19h-21h): Thanh Long, Ất Hợi (21h-23h): Minh Đường
2.3 Ngày 30/8/2023, tức ngày 15/7/2023 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Canh Thân, tháng Canh Thân, năm Quý Mão
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Tị, Tý, Thìn
- Tuổi khắc: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h): Thanh Long, Đinh Sửu (1h-3h): Minh Đường, Canh Thìn (7h-9h): Kim Quỹ, Tân Tị (9h-11h): Bảo Quang, Quý Mùi (13h-15h): Ngọc Đường, Bính Tuất (19h-21h): Tư Mệnh
2.4 Ngày 31/8/2023, tức 16/7/2023 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Tân Dậu, tháng Canh Thân, năm Quý Mão
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Thìn, Sửu, Tị
- Tuổi khắc: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
- Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h): Tư Mệnh, Canh Dần (3h-5h): Thanh Long, Tân Mão (5h-7h): Minh Đường, Giáp Ngọ (11h-13h): Kim Quỹ, Ất Mùi (13h-15h): Bảo Quang, Đinh Dậu (17h-19h): Ngọc Đường
2.5 Ngày 5/9/2023, tức ngày 21/7/2023 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Bính Dần, tháng Canh Thân, năm Quý Mão
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc Đạo
- Tuổi hợp: Hợi, Tuất, Ngọ
- Tuổi khắc: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h): Thanh Long, Kỷ Sửu (1h-3h): Minh Đường, Nhâm Thìn (7h-9h): Kim Quỹ, Quý Tị (9h-11h): Bảo Quang, Ất Mùi (13h-15h): Ngọc Đường, Mậu Tuất (19h-21h): Tư Mệnh
2.6 Ngày 9/9/2023, tức ngày 25/7/2023 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Canh Ngọ, tháng Canh Thân, năm Quý Mão
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Mùi, Dần, Tuất
- Tuổi khắc: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
- Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h): Kim Quỹ, Đinh Sửu (1h-3h): Bảo Quang, Kỷ Mão (5h-7h): Ngọc Đường, Nhâm Ngọ (11h-13h): Tư Mệnh, Giáp Thân (15h-17h): Thanh Long, Ất Dậu (17h-19h): Minh Đường
3. Chọn ngày tốt tháng 7 âm năm 2023 theo ngày tháng năm sinh
- Vào mục XEM NGÀY TỐT CHO VIỆC
- Nhập vào các mục ngày sinh (Dương lịch), ngày xem (Dương lịch) và Việc cần xem
- Nhấn vào "Kết quả" để xem đánh giá điểm cụ thể. Thông tin được cung cấp sẽ giúp bạn có có cái nhìn chi tiết hơn về việc ngày đã chọn, từ đó đưa ra quyết định phù hợp.