XEM NGÀY TỐT XẤU tháng 7 năm 2020 âm lịch

Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2020 âm lịch
![]() |
(Kiến Giáp Thân. Sao Đê. Tháng thiếu)
THỨ |
DƯƠNG LỊCH |
ÂM LỊCH |
LỊCH (CAN - CHI) |
SAO |
LỤC NHÂM |
VẬN XẤU KHÁC |
TỐT - XẤU |
Tư |
1 |
Giáp Ngọ |
Sâm |
Đại an |
(Kị kết hôn) |
Tốt |
|
Năm |
2 |
Ất Mùi |
Tỉnh |
Lưu niên |
(Kị xây cất mồ mả) |
Tốt |
|
Sáu |
3 |
Bính Thân |
Quỷ |
Tốc hỷ |
Tam nương |
Xấu |
|
Bảy |
4 |
Đinh Dậu |
Liễu |
Xích khẩu |
Bình |
||
Chủ nhật |
5 |
Mậu Tuất |
Tinh |
Tiểu cát |
(Kị kết hôn) |
Tốt |
|
Hai |
6 |
Kỷ Hợi |
Trương |
Không vong |
Sát chủ |
Xấu |
|
Ba |
7 |
Canh Tý |
Dực |
Đại an |
Tam nương |
Xấu |
|
Tư |
8 |
Tân Sửu |
Chẩn |
Lưu niên |
Tốt |
||
Năm |
9 |
Nhâm Dần |
Giác |
Tốc hỷ |
(Kị xây cất mồ mả) |
Tốt |
|
Sáu |
10 |
Quý Mão |
Cang |
Xích khẩu |
Bình |
||
Bảy |
11 |
Giáp Thìn |
Đê |
Tiểu cát |
Bình |
||
Chủ nhật |
12 |
Ất Tị |
Phòng |
Không vong |
Xấu |
||
Hai |
13 |
Bính Ngọ |
Tâm |
Đại an |
Tam nương |
Xấu |
|
Ba |
14 |
Đinh Mùi |
Vĩ |
Lưu niên |
Tốt |
||
Tư |
15 |
Mậu Thân |
Cơ |
Tốc hỷ |
Tốt |
||
Năm |
16 |
Kỷ Dậu |
Đẩu |
Xích khẩu |
Tốt |
||
Sáu |
17 |
Canh Tuất |
Ngưu |
Tiểu cát |
Bình |
||
Bảy |
18 |
Tân Hợi |
Nữ |
Không vong |
Tam nương, Sát chủ |
Xấu |
|
Chủ nhật |
19 |
Nhâm Tý |
Hư |
Đại an |
Bình |
||
Hai |
20 |
Quý Sửu |
Nguy |
Lưu niên |
Bình |
||
Ba |
21 |
Giáp Dần |
Thất |
Tốc hỷ |
Tốt |
||
Tư |
22 |
Ất Mão |
Bích |
Xích khẩu |
Tam nương |
Xấu |
|
Năm |
23 |
Bính Thìn |
Khuê |
Tiểu cát |
Bình |
||
Sáu |
24 |
Đinh Tị |
Lâu |
Không vong |
Xấu |
||
Bảy |
25 |
Mậu Ngọ |
Vị |
Đại an |
Tốt |
||
Chủ nhật |
26 |
Kỷ Mùi |
Mão |
Lưu niên |
Bình |
||
Hai |
27 |
Canh Thân |
Tất |
Tốc hỷ |
Tam nương |
Xấu |
|
Ba |
28 |
Tân Dậu |
Chủy |
Xích khẩu |
Bình |
||
Tư |
29 |
Nhâm Tuất |
Sâm |
Tiểu cát |
(Kị kết hôn) |
Tốt |
(*) Sao Đê (Hung tú):
Đê tinh rất xấu, phải đề phòng
Động thổ, hôn nhân dễ tai ương
Kinh doanh, ký kết hay chìm đắm
Xuất hành, xây cất - ngại đối phương.
Đặc biệt lưu ý:
XEM NGÀY TỐT XẤU 2020 chi tiết cho các tháng khác tại đây: