1. Bảng tra ngày TỐT XẤU tháng 6 năm 2025 âm lịch theo Kinh Dịch
THỨ | DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | LỊCH (CAN - CHI) | SAO | LỤC NHÂM | VẬN XẤU KHÁC | TỐT - XẤU |
Tư | 25/6/2025 | 1 | Ất Sửu | Chẩn | Không vong | Xấu | |
Năm | 26/6/2025 | 2 | Bính Dần | Giác | Đại an | Kị xây cất mồ mả | |
Sáu | 27/6/2025 | 3 | Đinh Mão | Cang | Lưu niên | Tam nương | Xấu |
Bảy | 28/6/2025 | 4 | Mậu Thìn | Đê | Tốc hỷ | ||
Chủ nhật | 29/6/2025 | 5 | Kỷ Tị | Phòng | Xích khẩu | Tốt | |
Hai | 30/6/2025 | 6 | Canh Ngọ | Tâm | Tiểu cát | ||
Ba | 1/7/2025 | 7 | Tân Mùi | Vĩ | Không vong | Tam nương | Xấu |
Tư | 2/7/2025 | 8 | Nhâm Thân | Cơ | Đại an | Tốt | |
Năm | 3/7/2025 | 9 | Quý Dậu | Đẩu | Lưu niên | Tốt | |
Sáu | 4/7/2025 | 10 | Giáp Tuất | Ngưu | Tốc hỷ | Sát chủ | Xấu |
Bảy | 5/7/2025 | 11 | Ất Hợi | Nữ | Xích khẩu | ||
Chủ nhật | 6/7/2025 | 12 | Bính Tý | Hư | Tiểu cát | ||
Hai | 7/7/2025 | 13 | Đinh Sửu | Nguy | Không vong | Tam nương | Xấu |
Ba | 8/7/2025 | 14 | Mậu Dần | Thất | Đại an | Tốt | |
Tư | 9/7/2025 | 15 | Kỷ Mão | Bích | Lưu niên | Tốt | |
Năm | 10/7/2025 | 16 | Canh Thìn | Khuê | Tốc hỷ | ||
Sáu | 11/7/2025 | 17 | Tân Tị | Lâu | Xích khẩu | Tốt | |
Bảy | 12/7/2025 | 18 | Nhâm Ngọ | Vị | Tiểu cát | Tam nương | Xấu |
Chủ nhật | 13/7/2025 | 19 | Quý Mùi | Mão | Không vong | Xấu | |
Hai | 14/7/2025 | 20 | Giáp Thân | Tất | Đại an | Tốt | |
Ba | 15/7/2025 | 21 | Ất Dậu | Chủy | Lưu niên | ||
Tư | 16/7/2025 | 22 | Bính Tuất | Sâm | Tốc hỷ | Tam nương, Sát chủ | Xấu |
Năm | 17/7/2025 | 23 | Đinh Hợi | Tỉnh | Xích khẩu | Kị xây cất mồ mả | |
Sáu | 18/7/2025 | 24 | Mậu Tý | Quỷ | Tiểu cát | ||
Bảy | 19/7/2025 | 25 | Kỷ Sửu | Liễu | Không vong | Xấu | |
Chủ nhật | 20/7/2025 | 26 | Canh Dần | Tinh | Đại an | Kị kết hôn | |
Hai | 21/7/2025 | 27 | Tân Mão | Trương | Lưu niên | Tam nương | Xấu |
Ba | 22/7/2025 | 28 | Nhâm Thìn | Dực | Tốc hỷ | Sát chủ | |
Tư | 23/7/2025 | 29 | Quý Tị | Chẩn | Xích khẩu | Tốt | |
Năm | 24/7/2025 | 30 | Giáp Ngọ | Giác | Tiểu cát | Kị xây cất mồ mả |
(*) Sao VĨ (Kiết tú):
2. Những ngày tốt tháng 6 âm năm 2025
2.1 Ngày 29/6/2025, tức 5/6/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Kỷ Tị, tháng Quý Mùi, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Thân, Sửu, Dậu
- Tuổi khắc: Tân Hợi, Đinh Hợi
- Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h): Ngọc Đường, Mậu Thìn (7h-9h): Tư Mệnh, Canh Ngọ (11h-13h): Thanh Long, Tân Mùi (13h-15h): Minh Đường, Giáp Tuất (19h-21h): Kim Quỹ, Ất Hợi (21h-23h): Bảo Quang
2.2 Ngày 2/7/2025, tức ngày 8/6/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Nhâm Thân, tháng Quý Mùi, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Tị, Tý, Thìn
- Tuổi khắc: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h): Thanh Long, Tân Sửu (1h-3h): Minh Đường, Giáp Thìn (7h-9h): Kim Quỹ, Ất Tị (9h-11h): Bảo Quang, Đinh Mùi (13h-15h): Ngọc Đường, Canh Tuất (19h-21h): Tư Mệnh
2.3 Ngày 3/7/2025, tức ngày 9/6/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Quý Dậu, tháng Quý Mùi, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Thìn, Sửu, Tị
- Tuổi khắc: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h): Tư Mệnh, Giáp Dần (3h-5h): Thanh Long, Ất Mão (5h-7h): Minh Đường, Mậu Ngọ (11h-13h): Kim Quỹ, Kỷ Mùi (13h-15h): Bảo Quang, Tân Dậu (17h-19h): Ngọc Đường
2.4 Ngày 8/7/2025, tức ngày 14/6/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Mậu Dần, tháng Quý Mùi, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Hợi, Ngọ, Tuất
- Tuổi khắc: Canh Thân, Giáp Thân
- Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h): Thanh Long, Quý Sửu (1h-3h): Minh Đường, Bính Thìn (7h-9h): Kim Quỹ, Đinh Tị (9h-11h): Bảo Quang, Kỷ Mùi (13h-15h): Ngọc Đường, Nhâm Tuất (19h-21h): Tư Mệnh
2.5 Ngày 9/7/2025, tức ngày 15/6/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Kỷ Mão, tháng Quý Mùi, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Tuất, Mùi, Hợi
- Tuổi khắc: Tân Dậu, Ất Dậu
- Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h): Tư Mệnh, Bính Dần (3h-5h): Thanh Long, Đinh Mão (5h-7h): Minh Đường, Canh Ngọ (11h-13h): Kim Quỹ, Tân Mùi (13h-15h): Bảo Quang, Quý Dậu (17h-19h): Ngọc Đường
2.6 Ngày 11/7/2025, tức ngày 17/6/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Tân Tị, tháng Quý Mùi, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Thân, Sửu, Dậu
- Tuổi khắc: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tị
- Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h): Ngọc Đường, Nhâm Thìn (7h-9h): Tư Mệnh, Giáp Ngọ (11h-13h): Thanh Long, Ất Mùi (13h-15h): Minh Đường, Mậu Tuất (19h-21h): Kim Quỹ, Kỷ Hợi (21h-23h): Bảo Quang
2.7 Ngày 14/7/2025, tức ngày 20/6/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Giáp Thân, tháng Quý Mùi, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Tý, Tị, Thìn
- Tuổi khắc: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h): Thanh Long, Ất Sửu (1h-3h): Minh Đường, Mậu Thìn (7h-9h): Kim Quỹ, Kỷ Tị (9h-11h): Bảo Quang, Tân Mùi (13h-15h): Ngọc Đường, Giáp Tuất (19h-21h): Tư Mệnh
2.8 Ngày 23/7/2025, tức ngày 29/6/2025 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Quý Mùi, tháng Quý Mùi, năm Ất Tị
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Thân, Sửu, Dậu
- Tuổi khắc: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão
- Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h): Ngọc Đường, Bính Thìn (7h-9h): Tư Mệnh, Mậu Ngọ (11h-13h): Thanh Long, Kỷ Mùi (13h-15h): Minh Đường, Nhâm Tuất (19h-21h): Kim Quỹ, Quý Hợi (21h-23h): Bảo Quang
3. Chọn ngày tốt tháng 6 âm năm 2025 theo ngày tháng năm sinh
- Vào mục XEM NGÀY TỐT CHO VIỆC
- Nhập vào các mục ngày sinh (Dương lịch), ngày xem (Dương lịch) và Việc cần xem
- Nhấn vào "Kết quả" để xem đánh giá điểm cụ thể. Thông tin được cung cấp sẽ giúp bạn có có cái nhìn chi tiết hơn về việc ngày đã chọn, từ đó đưa ra quyết định phù hợp.