Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 2020 âm lịch
(Kiến Quý Mùi. Sao Cang. Tháng thiếu)
THỨ | DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | LỊCH (CAN - CHI) | SAO | LỤC NHÂM | VẬN XẤU KHÁC | TỐT - XẤU |
Ba | 1 | Ất Sửu | Chủy | Không vong |
| Xấu | |
Tư | 2 | Bính Dần | Sâm | Đại an | (Kị kết hôn) | Tốt | |
Năm | 3 | Đinh Mão | Tỉnh | Lưu niên | Tam nương | Xấu | |
Sáu | 4 | Mậu Thìn | Quỷ | Tốc hỷ |
| Bình | |
Bảy | 5 | Kỷ Tị | Liễu | Xích khẩu |
| Bình | |
Chủ nhật | 6 | Canh Ngọ | Tinh | Tiểu cát | (Kị kết hôn) | Tốt | |
Hai | 7 | Tân Mùi | Trương | Không vong | Tam nương | Xấu | |
Ba | 8 | Nhâm Thân | Dực | Đại an |
| Bình | |
Tư | 9 | Quý Dậu | Chẩn | Lưu niên |
| Tốt | |
Năm | 10 | Giáp Tuất | Giác | Tốc hỷ | Sát chủ | Xấu | |
Sáu | 11 | Ất Hợi | Cang | Xích khẩu |
| Bình | |
Bảy | 12 | Bính Tý | Đê | Tiểu cát |
| Bình | |
Chủ nhật | 13 | Đinh Sửu | Phòng | Không vong | Tam nương | Xấu | |
Hai | 14 | Mậu Dầu | Tâm | Đại an |
| Bình | |
Ba | 15 | Kỷ Mão | Vĩ | Lưu niên |
| Tốt | |
Tư | 16 | Canh Thìn | Cơ | Tốc hỷ |
| Tốt | |
Năm | 17 | Tân Tị | Đẩu | Xích khẩu |
| Tốt | |
Sáu | 18 | Nhâm Ngọ | Ngưu | Tiểu cát | Tam nương | Xấu | |
Bảy | 19 | Quý Mùi | Nữ | Không vong |
| Xấu | |
Chủ nhật | 20 | Giáp Thân | Hư | Đại an |
| Bình | |
Hai | 21 | Ất Dậu | Nguy | Lưu niên |
| Bình | |
Ba | 22 | Bính Tuất | Thất | Tốc hỷ | Tam nương, Sát chủ | Xấu | |
Tư | 23 | Đinh Hợi | Bích | Xích khẩu |
| Tốt | |
Năm | 24 | Mậu Tý | Khuê | Tiểu cát |
| Bình | |
Sáu | 25 | Kỷ Sửu | Lâu | Không vong |
| Xấu | |
Bảy | 26 | Canh Dần | Vị | Đại an |
| Tốt | |
Chủ nhật | 27 | Tân Mão | Mão | Lưu niên | Tam nương | Xấu | |
Hai | 28 | Nhâm Thìn | Tất | Tốc hỷ |
| Tốt | |
Ba | 29 | Quý Tị | Chủy | Xích khẩu |
| Bình |
(*) Sao Cang (Hung tú):
Cang tinh: Đứng trường phái giữ mình,
Mọi việc làm ăn tính thật rành.
Chôn cất, hôn nhân đều nên tránh
Làm liều hậu quả khó phân minh.
Đặc biệt lưu ý:
XEM NGÀY TỐT XẤU 2020 chi tiết cho các tháng khác tại đây: