Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 2020 âm lịch
(Kiến Nhâm Ngọ. Sao Giác. Tháng đủ)
THỨ | DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | LỊCH (CAN - CHI) | SAO | LỤC NHÂM | VẬN XẤU KHÁC | TỐT - XẤU |
Chủ nhật | 1 | Ất Mùi | Mão | Tiểu cát |
| Bình | |
Hai | 2 | Bính Thân | Tất | Không vong | Sát chủ | Xấu | |
Ba | 3 | Đinh Dậu | Chủy | Đại an | Tam nương | Xấu | |
Tư | 4 | Mậu Tuất | Sâm | Lưu niên | (Kị kết hôn) | Tốt | |
Năm | 5 | Kỷ Hợi | Tỉnh | Tốc hỷ | (Kị xây cất mồ mả) | Tốt | |
Sáu | 6 | Canh Tý | Quỷ | Xích khẩu |
| Bình | |
Bảy | 7 | Tân Sửu | Liễu | Tiểu cát | Tam nương | Xấu | |
Chủ nhật | 8 | Nhâm Dần | Tinh | Không vong |
| Xấu | |
Hai | 9 | Quý Mão | Trương | Đại an |
| Tốt | |
Ba | 10 | Giáp Thìn | Dực | Lưu niên |
| Bình | |
Tư | 11 | Ất Tị | Chẩn | Tốc hỷ |
| Tốt | |
Năm | 12 | Bính Ngọ | Giác | Xích khẩu | (Kị xây cất mồ mả) | Bình | |
Sáu | 13 | Đinh Mùi | Cang | Tiểu cát | Tam nương | Xấu | |
Bảy | 14 | Mậu Thân | Đê | Không vong | Sát chủ | Xấu | |
Chủ nhật | 15 | Kỷ Dậu | Phòng | Đại an |
| Tốt | |
Hai | 16 | Canh Tuất | Tâm | Lưu niên |
| Bình | |
Ba | 17 | Tân Hợi | Vĩ | Tốc hỷ |
| Tốt | |
Tư | 18 | Nhâm Tý | Cơ | Xích khẩu | Tam nương | Xấu | |
Năm | 19 | Quý Sửu | Đẩu | Tiểu cát |
| Tốt | |
Sáu | 20 | Giáp Dần | Ngưu | Không vong |
| Xấu | |
Bảy | 21 | Ất Mão | Nữ | Đại an |
| Bình | |
Chủ nhật | 22 | Bính Thìn | Hư | Lưu niên | Tam nương | Xấu | |
Hai | 23 | Đinh Tị | Nguy | Tốc hỷ |
| Bình | |
Ba | 24 | Mậu Ngọ | Thất | Xích khẩu | (Kị kết hôn) | Tốt | |
Tư | 25 | Kỷ Mùi | Bích | Tiểu cát |
| Tốt | |
Năm | 26 | Canh Thân | Khuê | Không vong | Sát chủ | Xấu | |
Sáu | 27 | Tân Dậu | Lâu | Đại an | Tam nương | Xấu | |
Bảy | 28 | Nhâm Tuất | Vị | Lưu niên |
| Tốt | |
Chủ nhật | 29 | Quý Hợi | Mão | Tốc hỷ |
| Bình | |
Hai | 30 | Giáp Tý | Tất | Xích khẩu |
| Tốt |
(*) Sao Giác (Bình tú):
Giác tinh: Được việc, chủ vinh thân.
Đi thi đỗ đạt, gặt quý nhân,
Giá thú, hôn nhân, sinh quý tử
Nên kiêng mai táng, sửa âm phần.
XEM NGÀY TỐT XẤU 2020 chi tiết cho các tháng khác tại đây: