Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2020 âm lịch
THỨ | DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | LỊCH (CAN - CHI) | SAO | LỤC NHÂM | VẬN XẤU KHÁC | TỐT - XẤU |
Ba | 1 | Bính Dần | Thất | Tốc hỷ |
| Tốt | |
Tư | 2 | Đinh Mão | Bích | Xích khẩu |
| Tốt | |
Năm | 3 | Mậu Thìn | Khuê | Tiểu cát | Tam nương | Xấu | |
Sáu | 4 | Kỷ Tị | Lâu | Không vong |
| Xấu | |
Bảy | 5 | Canh Ngọ | Vị | Đại an |
| Tốt | |
Chủ nhật | 6 | Tân Mùi | Mão | Lưu niên | Sát chủ | Xấu | |
Hai | 7 | Nhâm Thân | Tất | Tốc hỷ | Tam nương | Xấu | |
Ba | 8 | Quý Dậu | Chủy | Xích khẩu |
| Bình | |
Tư | 9 | Giáp Tuất | Sâm | Tiểu cát | (Kị kết hôn) | Bình | |
Năm | 10 | Ất Hợi | Tỉnh | Không vong |
| Xấu | |
Sáu | 11 | Bính Tý | Quỷ | Đại an |
| Bình | |
Bảy | 12 | Đinh Sửu | Liễu | Lưu niên |
| Bình | |
Chủ nhật | 13 | Mậu Dần | Tinh | Tốc hỷ | Tam nương | Xấu | |
Hai | 14 | Kỷ Mão | Trương | Xích khẩu |
| Tốt | |
Ba | 15 | Canh Thìn | Dực | Tiểu cát |
| Bình | |
Tư | 16 | Tân Tị | Chẩn | Không vong |
| Xấu | |
Năm | 17 | Nhâm Ngọ | Giác | Đại an | (Kị kết hôn) | Bình | |
Sáu | 18 | Quý Mùi | Cang | Lưu niên | Tam nương, Sát chủ | Xấu | |
Bảy | 19 | Giáp Thân | Đê | Tốc hỷ |
| Bình | |
Chủ nhật | 20 | Ất Dậu | Phòng | Xích khẩu |
| Tốt | |
Hai | 21 | Bính Tuất | Tâm | Tiểu cát |
| Xấu | |
Ba | 22 | Đinh Hợi | Vĩ | Không vong | Tam nương | Tốt | |
Tư | 23 | Mậu Tý | Cơ | Đại an |
| Tốt | |
Năm | 24 | Kỷ Sửu | Đẩu | Lưu niên |
| Xấu | |
Sáu | 25 | Canh Dần | Ngưu | Tốc hỷ |
| Bình | |
Bảy | 26 | Tân Mão | Nữ | Xích khẩu |
| Bình | |
Chủ nhật | 27 | Nhâm Thìn | Hư | Tiểu cát | Tam nương | Xấu | |
Hai | 28 | Quý Tị | Nguy | Không vong |
| Bình | |
Ba | 29 | Giáp Ngọ | Thất | Đại an |
| Tốt | |
Tư | 30 | Ất Mùi | Bích | Lưu niên | Sát chủ | Xấu |
XEM NGÀY TỐT XẤU 2020 chi tiết cho các tháng khác tại đây: