XEM NGÀY TỐT XẤU tháng 2 năm 2020 âm lịch
![]() |
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 2020 âm lịch
THỨ |
DƯƠNG LỊCH |
ÂM LỊCH |
LỊCH (CAN - CHI) |
SAO |
LỤC NHÂM |
VẬN XẤU KHÁC |
TỐT - XẤU |
Chủ nhật |
1 |
Bính Thân |
Hư |
Lưu niên |
|
Bình |
|
Hai |
2 |
Đinh Dậu |
Nguy |
Tốc hỷ |
|
Bình |
|
Ba |
3 |
Mậu Tuất |
Thất |
Xích khẩu |
Tam nương |
Xấu |
|
Tư |
4 |
Kỷ Hợi |
Bích |
Tiểu cát |
|
Tốt |
|
Năm |
5 |
Canh Tý |
Khuê |
Không vong |
|
Xấu |
|
Sáu |
6 |
Tân Sửu |
Lâu |
Đại an |
|
Tốt |
|
Bảy |
7 |
Nhâm Dần |
Vị |
Lưu niên |
Tam nương |
Xấu |
|
Chủ nhật |
8 |
Quý Mão |
Mão |
Tốc hỷ |
|
Bình |
|
Hai |
9 |
Giáp Thìn |
Tất |
Xích khẩu |
|
Tốt |
|
Ba |
10 |
Ất Tị |
Chủy |
Tiểu cát |
|
Bình |
|
Tư |
11 |
Bính Ngọ |
Sâm |
Không vong |
|
Xấu |
|
Năm |
12 |
Đinh Mùi |
Tỉnh |
Đại an |
(Kị xây cất mồ mả) |
Bình |
|
Sáu |
13 |
Mậu Thân |
Quỷ |
Lưu niên |
Tam nương |
Xấu |
|
Bảy |
14 |
Kỷ Dậu |
Liễu |
Tốc hỷ |
|
Bình |
|
Chủ nhật |
15 |
Canh Tuất |
Tinh |
Xích khẩu |
(Kị kết hôn) |
Bình |
|
Hai |
16 |
Tân Hợi |
Trương |
Tiểu cát |
|
Tốt |
|
Ba |
17 |
Nhâm Tý |
Dực |
Không vong |
|
Xấu |
|
Tư |
18 |
Quý Sửu |
Chấn |
Đại an |
Tam nương |
Xấu |
|
Năm |
19 |
Giáp Dần |
Giác |
Lưu niên |
(Kị xây cất mồ mả) |
Bình |
|
Sáu |
20 |
Ất Mão |
Cang |
Tốc hỷ |
|
Bình |
|
Bảy |
21 |
Bính Thìn |
Đê |
Xích khẩu |
|
Bình |
|
Chủ nhật |
22 |
Đinh Tị |
Phòng |
Tiểu cát |
Tam nương |
Xấu |
|
Hai |
23 |
Mậu Ngọ |
Tâm |
Không vong |
|
Xấu |
|
Ba |
24 |
Kỷ Mùi |
Vĩ |
Đại an |
|
Tốt |
|
Tư |
25 |
Canh Thân |
Cơ |
Lưu niên |
|
Tốt |
|
Năm |
26 |
Tân Dậu |
Đẩu |
Tốc hỷ |
|
Tốt |
|
Sáu |
27 |
Nhâm Tuất |
Ngưu |
Xích khẩu |
Tam nương |
Xấu |
|
Bảy |
28 |
Quý Hợi |
Nư |
Tiểu cát |
|
Bình |
|
Chủ nhật |
29 |
Giáp Tý |
Hư |
Không vong |
|
Xấu |
|
Hai |
30 |
Ất Sửu |
Nguy |
Đại an |
|
Bình |
XEM NGÀY TỐT XẤU 2020 chi tiết cho các tháng khác tại đây: