1. Bảng tra ngày TỐT XẤU tháng 10/2023 âm lịch theo Kinh Dịch
(Kiến Quý Hợi, sao Bích. Tháng đủ)
THỨ | DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | LỊCH (CAN - CHI) | SAO | LỤC NHÂM | VẬN XẤU KHÁC | TỐT - XẤU |
Hai | 1 | Ất Hợi | Trương | Xích khẩu | Tốt | ||
Ba | 2 | Bính Tý | Dực | Tiểu cát | |||
Tư | 3 | Đinh Sửu | Chẩn | Không vong | Tam nương | Xấu | |
Năm | 4 | Mậu Dần | Giác | Đại an | Kị xây cất mồ mả | ||
Sáu | 5 | Kỷ Mão | Cang | Lưu niên | |||
Bảy | 6 | Canh Thìn | Đê | Tốc hỷ | |||
Chủ nhật | 7 | Tân Tị | Phòng | Xích khẩu | Tam nương | Xấu | |
Hai | 8 | Nhâm Ngọ | Tâm | Tiểu cát | |||
Ba | 9 | Quý Mùi | Vĩ | Không vong | Xấu | ||
Tư | 10 | Giáp Thân | Cơ | Đại an | Tốt | ||
Năm | 11 | Ất Dậu | Đẩu | Lưu niên | Sát chủ | Xấu | |
Sáu | 12 | Bính Tuất | Ngưu | Tốc hỷ | |||
Bảy | 13 | Đinh Hợi | Nữ | Xích khẩu | Tam nương | Xấu | |
Chủ nhật | 14 | Mậu Tý | Hư | Tiểu cát | |||
Hai | 15 | Kỷ Sửu | Nguy | Không vong | Xấu | ||
Ba | 16 | Canh Dần | Thất | Đại an | Tốt | ||
Tư | 17 | Tân Mão | Bích | Lưu niên | Tốt | ||
Năm | 18 | Nhâm Thìn | Khuê | Tốc hỷ | Tam nương | Xấu | |
Sáu | 19 | Quý Tị | Lâu | Xích khẩu | Tốt | ||
Bảy | 20 | Giáp Ngọ | Vị | Tiểu cát | Tốt | ||
Chủ nhật | 21 | Ất Mùi | Mão | Không vong | Xấu | ||
Hai | 22 | Bính Thân | Tất | Đại an | Tam nương | Xấu | |
Ba | 23 | Đinh Dậu | Chủy | Lưu niên | Sát chủ | Xấu | |
Tư | 24 | Mậu Tuất | Sâm | Tốc hỷ | Kị kết hôn | ||
Năm | 25 | Kỷ Hợi | Tỉnh | Xích khẩu | Kị xây cất mồ mả | Tốt | |
Sáu | 26 | Canh Tý | Quỷ | Tiểu cát | |||
Bảy | 27 | Tân Sửu | Liễu | Không vong | Tam nương | Xấu | |
Chủ nhật | 28 | Nhâm Dần | Tinh | Đại an | Kị kết hôn | ||
Hai | 29 | Quý Mão | Trương | Lưu niên | Tốt | ||
Ba | 30 | Giáp Thìn | Dực | Tốc hỷ |
(*) Sao BÍCH (Kiết tú):
Bích tinh: Mọi việc thuận nhân tình.
Cưới hỏi, sinh con xứng ý mình,
Thương mại, kinh doanh nhiều lợi lộc.
Làm nhà, lợp mái ắt khang minh.
2. Những ngày tốt tháng 10 âm năm 2023
Dưới đây là thông tin cơ bản nhất trong các ngày tốt tháng 10 âm năm 2023.
2.1 Ngày 13/11/2023, tức 1/10/2023 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Ất Hợi, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Dần, Mão, Mùi
- Tuổi khắc: Quý Tị, Tân Tị, Tân Hợi
- Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h): Ngọc Đường, Canh Thìn (7h-9h): Tư Mệnh, Nhâm Ngọ (11h-13h): Thanh Long, Quý Mùi (13h-15h): Minh Đường, Bính Tuất (19h-21h): Kim Quỹ, Đinh Hợi (21h-23h): Bảo Quang
2.2 Ngày 22/11/2023, tức ngày 10/10/2023 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Giáp Thân, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc Đạo
- Tuổi hợp: Tị, Tý, Thìn
- Tuổi khắc: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h): Thanh Long, Ất Sửu (1h-3h): Minh Đường, Mậu Thìn (7h-9h): Kim Quỹ, Kỷ Tị (9h-11h): Bảo Quang, Tân Mùi (13h-15h): Ngọc Đường, Giáp Tuất (19h-21h): Tư Mệnh
2.3 Ngày 28/11/2023, tức ngày 16/10/2023 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Giáp Dần, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Hợi, Ngọ, Tuất
- Tuổi khắc: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h): Thanh Long, Đinh Sửu (1h-3h): Minh Đường, Canh Thìn (7h-9h): Kim Quỹ, Tân Tị (9h-11h): Bảo Quang, Quý Mùi (13h-15h): Ngọc Đường, Bính Tuất (19h-21h): Tư Mệnh
2.4 Ngày 29/11/2023, tức ngày 17/10/2023 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Tân Mão, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Tuất, Mùi, Hợi
- Tuổi khắc: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
- Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h): Tư Mệnh, Canh Dần (3h-5h): Thanh Long, Tân Mão (5h-7h): Minh Đường, Giáp Ngọ (11h-13h): Kim Quỹ, Ất Mùi (13h-15h): Bảo Quang, Đinh Dậu (17h-19h): Ngọc Đường
2.5 Ngày 1/12/2023, tức ngày 19/10/2023 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Quý Tị, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Sửu, Dậu, Thân
- Tuổi khắc: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão
- Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h): Ngọc Đường, Bính Thìn (7h-9h): Tư Mệnh, Mậu Ngọ (11h-13h): Thanh Long, Kỷ Mùi (13h-15h): Minh Đường, Nhâm Tuất (19h-21h): Kim Quỹ, Quý Hợi (21h-23h): Bảo Quang
2.6 Ngày 2/12/2023, tức ngày 20/10/2023 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Giáp Ngọ, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Tuất, Mùi, Dần
- Tuổi khắc: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần
- Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h): Kim Quỹ, Ất Sửu (1h-3h): Bảo Quang, Đinh Mão (5h-7h): Ngọc Đường, Canh Ngọ (11h-13h): Tư Mệnh, Nhâm Thân (15h-17h): Thanh Long, Quý Dậu (17h-19h): Minh Đường
2.7 Ngày 7/12/2023, tức ngày 25/10/2023 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Kỷ Hợi, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hoàng đạo
- Tuổi hợp: Dần, Mão, Mùi
- Tuổi khắc: Tân Tị, Đinh Tị
- Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h): Ngọc Đường, Mậu Thìn (7h-9h): Tư Mệnh, Canh Ngọ (11h-13h): Thanh Long, Tân Mùi (13h-15h): Minh Đường, Giáp Tuất (19h-21h): Kim Quỹ, Ất Hợi (21h-23h): Bảo Quang
2.8 Ngày 11/12/2023, tức ngày 29/10/2023 âm lịch
- Ngày Can chi: Ngày Quý Mão, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão
- Yếu tố Hoàng đạo - Hắc đạo: Ngày Hắc đạo
- Tuổi hợp: Tuất, Mùi, Hợi
- Tuổi khắc: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
- Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h): Tư Mệnh, Giáp Dần (3h-5h): Thanh Long, Ất Mão (5h-7h): Minh Đường, Mậu Ngọ (11h-13h): Kim Quỹ, Kỷ Mùi (13h-15h): Bảo Quang, Tân Dậu (17h-19h): Ngọc Đường
3. Chọn ngày tốt tháng 10 âm năm 2023 theo ngày tháng năm sinh
- Vào mục XEM NGÀY TỐT CHO VIỆC
- Nhập vào các mục ngày sinh (Dương lịch), ngày xem (Dương lịch) và Việc cần xem
- Nhấn vào "Kết quả" để xem đánh giá điểm cụ thể. Thông tin được cung cấp sẽ giúp bạn có có cái nhìn chi tiết hơn về việc ngày đã chọn, từ đó đưa ra quyết định phù hợp.
Xem các bài viết khác: