XEM NGÀY TỐT tháng 9 âm năm 2021 để vạn sự hanh thông
Xem ngày tốt tháng 9 âm năm 2021
THỨ |
DƯƠNG LỊCH |
ÂM LỊCH |
LỊCH (CAN - CHI) |
SAO |
LỤC NHÂM |
VẬN XẤU KHÁC |
TỐT - XẤU |
Tư |
1 |
Đinh Hợi |
Bích |
Tốc hỷ |
Tốt |
||
Năm |
2 |
Mậu Tý |
Khuê |
Xích khẩu |
|||
Sáu |
3 |
Kỷ Sửu |
Lâu |
Tiểu cát |
Tam nương |
Xấu |
|
Bảy |
4 |
Canh Dần |
Vị |
Không vong |
Xấu |
||
Chủ nhật |
5 |
Tân Mão |
Mão |
Đại an |
|||
Hai |
6 |
Nhâm Thìn |
Tất |
Lưu niên |
Tốt |
||
Ba |
7 |
Quý Tị |
Chủy |
Tốc hỷ |
Tam nương |
Xấu |
|
Tư |
8 |
Giáp Ngọ |
Sâm |
Xích khẩu |
Sát chủ |
Xấu |
|
Năm |
9 |
Ất Mùi |
Tỉnh |
Tiểu cát |
(Kị xây cất mồ mả) |
||
Sáu |
10 |
Bính Thân |
Quỷ |
Không vong |
Xấu |
||
Bảy |
11 |
Đinh Dậu |
Liễu |
Đại an |
Tốt |
||
Chủ nhật |
12 |
Mậu Tuất |
Tinh |
Lưu niên |
(Kị kết hôn) |
||
Hai |
13 |
Kỷ Hợi |
Trương |
Tốc hỷ |
Tam nương |
Xấu |
|
Ba |
14 |
Canh Tý |
Dực |
Xích khẩu |
|||
Tư |
15 |
Tân Sửu |
Chẩn |
Tiểu cát |
Tốt |
||
Năm |
16 |
Nhâm Dần |
Giác |
Không vong |
Xấu |
||
Sáu |
17 |
Quý Mão |
Cang |
Đại an |
|||
Bảy |
18 |
Giáp Thìn |
Đê |
Lưu niên |
Tam nương |
Xấu |
|
Chủ nhật |
19 |
Ất Tị |
Phòng |
Tốc hỷ |
Tốt |
||
Hai |
20 |
Bính Ngọ |
Tâm |
Xích khẩu |
Sát chủ |
Xấu |
|
Ba |
21 |
Đinh Mùi |
Vĩ |
Tiểu cát |
Tốt |
||
Tư |
22 |
Mậu Thân |
Cơ |
Không vong |
Tam nương |
Xấu |
|
Năm |
23 |
Kỷ Dậu |
Đẩu |
Đại an |
Tốt |
||
Sáu |
24 |
Canh Tuất |
Ngưu |
Lưu niên |
|||
Bảy |
25 |
Tân Hợi |
Nữ |
Tốc hỷ |
|||
Chủ nhật |
26 |
Nhâm Tý |
Hư |
Xích khẩu |
Xấu |
||
Hai |
27 |
Quý Sửu |
Nguy |
Tiểu cát |
Tam nương |
Xấu |
|
Ba |
28 |
Giáp Dần |
Thất |
Không vong |
Tốt |
||
Tư |
29 |
Ất Mão |
Bích |
Đại an |
|||
Năm |
30 |
Bính Thìn |
Khuê |
Lưu niên |
(*) Sao Vị (Kiết tú):
Vị tinh: Phú quý với vinh hoa
Mọi việc hãy nên ráng sức ta.
Mua bán, xây nhà cùng cưới hỏi,
Công to, việc lớn rất thuận hòa.
Lưu ý:
Xem các bài viết khác: