Xem ngày tốt tháng 9 âm năm 2020
THỨ | DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | LỊCH (CAN - CHI) | SAO | LỤC NHÂM | VẬN XẤU KHÁC | TỐT - XẤU |
Bảy | 1 | Quý Tị | Liễu | Tốc hỷ |
| Bình | |
Chủ nhật | 2 | Giáp Ngọ | Tinh | Xích khẩu | Sát chủ | Xấu | |
Hai | 3 | Ất Mùi | Trương | Tiểu cát | Tam nương | Xấu | |
Ba | 4 | Bính Thân | Dực | Không vong |
| Xấu | |
Tư | 5 | Đinh Dậu | Chẩn | Đại an |
| Tốt | |
Năm | 6 | Mậu Tuất | Giác | Lưu niên |
| Tốt | |
Sáu | 7 | Kỷ Hợi | Cang | Tốc hỷ | Tam nương | Xấu | |
Bảy | 8 | Canh Tý | Đê | Xích khẩu |
| Bình | |
Chủ nhật | 9 | Tân Sửu | Phòng | Tiểu cát |
| Tốt | |
Hai | 10 | Nhâm Dần | Tâm | Không vong |
| Xấu | |
Ba | 11 | Quý Mão | Vĩ | Đại an |
| Tốt | |
Tư | 12 | Giáp Thìn | Cơ | Lưu niên |
| Tốt | |
Năm | 13 | Ất Tị | Đẩu | Tốc hỷ | Tam nương | Xấu | |
Sáu | 14 | Bính Ngọ | Ngưu | Xích khẩu | Sát chủ | Xấu | |
Bảy | 15 | Đinh Mùi | Nữ | Tiểu cát |
| Bình | |
Chủ nhật | 16 | Mậu Thân | Hư | Không vong |
| Xấu | |
Hai | 17 | Kỷ Dậu | Nguy | Đại an |
| Bình | |
Ba | 18 | Canh Tuất | Thất | Lưu niên | Tam nương | Xấu | |
Tư | 19 | Tân Hợi | Bích | Tốc hỷ |
| Bình | |
Năm | 20 | Nhâm Tý | Khuê | Xích khẩu |
| Tốt | |
Sáu | 21 | Quý Sửu | Lâu | Tiểu cát |
| Bình | |
Bảy | 22 | Giáp Dần | Vị | Không vong | Tam nương | Xấu | |
Chủ nhật | 23 | Ất Mão | Mão | Đại an |
| Bình | |
Hai | 24 | Bính Thìn | Tất | Lưu niên |
| Tốt | |
Ba | 25 | Đinh Tị | Chủy | Tốc hỷ |
| Bình | |
Tư | 26 | Mậu Ngọ | Sâm | Xích khẩu | Sát chủ | Xấu | |
Năm | 27 | Kỷ Mùi | Tỉnh | Tiểu cát | Tam nương | Xấu | |
Sáu | 28 | Canh Thân | Quỷ | Không vong |
| Xấu | |
Bảy | 29 | Tân Dậu | Liễu | Đại an |
| Bình |
(*) Sao Tâm (Hung tú):
Sao Tâm xấu lắm, chớ xem thường.
Việc việc dặn lòng hãy thủy chung
Ăn hỏi, cưới xin đều bất lợi
Kinh doanh thua lỗ, kiện nhau hăng.
Đặc biệt lưu ý:
XEM NGÀY TỐT XẤU 2020 chi tiết cho các tháng khác tại đây: