Xem ngày đẹp tháng 8 âm năm 2021
THỨ | DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | LỊCH (CAN - CHI) | SAO | LỤC NHÂM | VẬN XẤU KHÁC | TỐT - XẤU |
Ba | 1 | Mậu Ngọ | Thất | Lưu niên | Tốt | ||
Tư | 2 | Kỷ Mùi | Bích | Tốc hỷ | Tốt | ||
Năm | 3 | Canh Thân | Khuê | Xích khẩu | Tam nương, Sát chủ | Xấu | |
Sáu | 4 | Tân Dậu | Lâu | Tiểu cát | Tốt | ||
Bảy | 5 | Nhâm Tuất | Vị | Không vong | Xấu | ||
Chủ nhật | 6 | Quý Hợi | Mão | Đại an | |||
Hai | 7 | Giáp Tý | Tất | Lưu niên | Tam nương | Xấu | |
Ba | 8 | Ất Sửu | Chủy | Tốc hỷ | Sát chủ | Xấu | |
Tư | 9 | Bính Dần | Sâm | Xích khẩu | (Kị kết hôn) | ||
Năm | 10 | Đinh Mão | Tỉnh | Tiểu cát | (Kị xây cất mồ mả) | ||
Sáu | 11 | Mậu Thìn | Quỷ | Không vong | Xấu | ||
Bảy | 12 | Kỷ Tị | Liễu | Đại an | Tốt | ||
Chủ nhật | 13 | Canh Ngọ | Tinh | Lưu niên | Tam nương | Xấu | |
Hai | 14 | Tân Mùi | Trương | Tốc hỷ | Tốt | ||
Ba | 15 | Nhâm Thân | Dực | Xích khẩu | |||
Tư | 16 | Quý Dậu | Chẩn | Tiểu cát | Tốt | ||
Năm | 17 | Giáp Tuất | Giác | Không vong | Xấu | ||
Sáu | 18 | Ất Hợi | Cang | Đại an | Tam nương | Xấu | |
Bảy | 19 | Bính Tý | Đê | Lưu niên | |||
Chủ nhật | 20 | Đinh Sửu | Phòng | Tốc hỷ | Sát chủ | Xấu | |
Hai | 21 | Mậu Dần | Tâm | Xích khẩu | |||
Ba | 22 | Kỷ Mão | Sâm | Tiểu cát | Tam nương | Xấu | |
Tư | 23 | Canh Thìn | Cơ | Không vong | Xấu | ||
Năm | 24 | Tân Tị | Đẩu | Đại an | Tốt | ||
Sáu | 25 | Nhâm Ngọ | Ngưu | Lưu niên | |||
Bảy | 26 | Quý Mùi | Nữ | Tốc hỷ | |||
Chủ nhật | 27 | Giáp Thân | Hư | Xích khẩu | Tam nương | Xấu | |
Hai | 28 | Ất Dậu | Nguy | Tiểu cát | |||
Ba | 29 | Bính Tuất | Thất | Không vong | Xấu |
(*) Sao Lâu (Kiết tú):
Sao Lâu lợp mái tốt vô cùng
Thêm người, thêm của lại thịnh hưng.
Hôn nhân ngày ấy sinh quý tử,
Nhậm chứ, sao này: Chức lại tăng.
Lưu ý: