XEM NGÀY TỐT tháng 5 âm năm 2021 chuẩn Lịch vạn niên
![]() |
Xem ngày tốt tháng 5 âm năm 2021
THỨ |
DƯƠNG LỊCH |
ÂM LỊCH |
LỊCH (CAN - CHI) |
SAO |
LỤC NHÂM |
VẬN XẤU KHÁC |
TỐT - XẤU |
Năm |
1 |
Kỷ Sửu |
Đẩu |
Tiểu cát |
Tốt |
||
Sáu |
2 |
Canh Dần |
Ngưu |
Không vong |
Xấu |
||
Bảy |
3 |
Tân Mão |
Nữ |
Đại an |
Tam nương |
Xấu |
|
Chủ nhật |
4 |
Nhâm Thìn |
Hư |
Lưu niên |
|||
Hai |
5 |
Quý Tị |
Nguy |
Tốc hỷ |
|||
Ba |
6 |
Giáp Ngọ |
Thất |
Xích khẩu |
Tốt |
||
Tư |
7 |
Ất Mùi |
Bích |
Tiểu cát |
Tam nương |
Xấu |
|
Năm |
8 |
Bính Thân |
Khuê |
Không vong |
Sát chủ |
Xấu |
|
Sáu |
9 |
Đinh Dậu |
Lâu |
Đại an |
Tốt |
||
Bảy |
10 |
Mậu Tuất |
Vị |
Lưu niên |
Tốt |
||
Chủ nhật |
11 |
Kỷ Hợi |
Mão |
Tốc hỷ |
|||
Hai |
12 |
Canh Tý |
Tất |
Xích khẩu |
Tốt |
||
Ba |
13 |
Tân Sửu |
Chủy |
Tiểu cát |
Tam nương |
Xấu |
|
Tư |
14 |
Nhâm Dần |
Sâm |
Không vong |
Sát chủ |
Xấu |
|
Năm |
15 |
Quý Mão |
Tỉnh |
Đại an |
(Kị xây cất mồ mả) |
||
Sáu |
16 |
Giáp Thìn |
Quỷ |
Lưu niên |
|||
Bảy |
17 |
Ất Tị |
Liễu |
Tốc hỷ |
|||
Chủ nhật |
18 |
Bính Ngọ |
Tinh |
Xích khẩu |
Tam nương |
Xấu |
|
Hai |
19 |
Đinh Mùi |
Trương |
Tiểu cát |
Tốt |
||
Ba |
20 |
Mậu Thân |
Dực |
Không vong |
Sát chủ |
Xấu |
|
Tư |
21 |
Kỷ Dậu |
Chẩn |
Đại an |
Tốt |
||
Năm |
22 |
Canh Tuất |
Giác |
Lưu niên |
Tam nương |
Xấu |
|
Sáu |
23 |
Tân Hợi |
Cang |
Tốc hỷ |
|||
Bảy |
24 |
Nhâm Tý |
Đê |
Xích khẩu |
(Kị kết hôn) |
||
Chủ nhật |
25 |
Quý Sửu |
Phòng |
Tiểu cát |
Tốt |
||
Hai |
26 |
Giáp Dần |
Tâm |
Không vong |
Sát chủ |
Xấu |
|
Ba |
27 |
Ất Mão |
Vĩ |
Đại an |
Tam nương |
Xấu |
|
Tư |
28 |
Bính Thìn |
Cơ |
Lưu niên |
Tốt |
||
Năm |
29 |
Đinh Tị |
Đẩu |
Tốc hỷ |
Tốt |
||
Sáu |
30 |
Mậu Ngọ |
Ngưu |
Xích khẩu |
(*) Sao Thất (Kiết tú):
Thất tinh chiếu sáng, việc hanh thông
Công danh, sự nghiệp rất quang vinh.
Mở hiệu, làm nhà đều thịnh đạt
Hôn nhân, con cái ắt thân vinh.
Lưu ý:
Xem các bài viết khác: