Xem ngày đẹp tháng 4 âm năm 2021
THỨ | DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | LỊCH (CAN - CHI) | SAO | LỤC NHÂM | VẬN XẤU KHÁC | TỐT - XẤU |
Tư | 1 | Canh Thân | Cơ | Xích khẩu | Tốt | ||
Năm | 2 | Tân Dậu | Đẩu | Tiểu cát | Tốt | ||
Sáu | 3 | Nhâm Tuất | Ngưu | Không vong | Tam nương | Xấu | |
Bảy | 4 | Quý Hợi | Nữ | Đại an | |||
Chủ nhật | 5 | Giáp Tý | Hư | Lưu niên | Tốt | ||
Hai | 6 | Ất Sửu | Nguy | Tốc hỷ | |||
Ba | 7 | Bính Dần | Thất | Xích khẩu | Tam nương | Xấu | |
Tư | 8 | Đinh Mão | Bích | Tiểu cát | Sát chủ | Xấu | |
Năm | 9 | Mậu Thìn | Khuê | Không vong | Xấu | ||
Sáu | 10 | Kỷ Tị | Lâu | Đại an | Tốt | ||
Bảy | 11 | Canh Ngọ | Vị | Lưu niên | Tốt | ||
Chủ nhật | 12 | Tân Mùi | Mão | Tốc hỷ | |||
Hai | 13 | Nhâm Thân | Tất | Xích khẩu | Tam nương | Xấu | |
Ba | 14 | Quý Dậu | Chủy | Tiểu cát | |||
Tư | 15 | Giáp Tuất | Sâm | Không vong | Xấu | ||
Năm | 16 | Ất Hợi | Tỉnh | Đại an | (Kị xây cất mồ mả) | ||
Sáu | 17 | Bính Tý | Quỷ | Lưu niên | |||
Bảy | 18 | Đinh Sửu | Liễu | Tốc hỷ | Tam nương | Xấu | |
Chủ nhật | 19 | Mậu Dần | Tinh | Xích khẩu | (Kị kết hôn) | ||
Hai | 20 | Kỷ Mão | Trương | Tiểu cát | Sát chủ | Xấu | |
Ba | 21 | Canh Thìn | Dực | Không vong | Xấu | ||
Tư | 22 | Tân Tị | Chấn | Đại an | Tam nương | Xấu | |
Năm | 23 | Nhâm Ngọ | Giác | Lưu niên | (Kị xây cất mồ mả) | ||
Sáu | 24 | Quý Mùi | Cang | Tốc hỷ | |||
Bảy | 25 | Giáp Thân | Đê | Xích khẩu | |||
Chủ nhật | 26 | Ất Dậu | Phòng | Tiểu cát | Tốt | ||
Hai | 27 | Bính Tuất | Tâm | Không vong | Tam nương | Xấu | |
Ba | 28 | Đinh Hợi | Vĩ | Đại an | Tốt | ||
Tư | 29 | Mậu Tý | Cơ | Lưu niên | Tốt |
(*) Sao Nguy (Hung tú):
Sao Nguy: Kị nhất việc làm nhà.
Nhà rộng, lầu cao - Ở được a?!
Kinh doanh, việc hiếu đều nên tránh.
E rằng bại sản với khuynh gia.
Lưu ý: