XEM NGÀY TỐT tháng 3 âm năm 2021 để tiến hành mọi việc thuận lợi
Xem ngày tốt tháng 3 âm năm 2021
THỨ |
DƯƠNG LỊCH |
ÂM LỊCH |
LỊCH (CAN - CHI) |
SAO |
LỤC NHÂM |
VẬN XẤU KHÁC |
TỐT - XẤU |
Hai |
1 |
Canh Dần |
Tâm |
Tốc hỷ |
|||
Ba |
2 |
Tân Mão |
Vĩ |
Xích khẩu |
Tốt |
||
Tư |
3 |
Nhâm Thìn |
Cơ |
Tiểu cát |
Tam nương |
Xấu |
|
Năm |
4 |
Quý Tị |
Đẩu |
Không vong |
Xấu |
||
Sáu |
5 |
Giáp Ngọ |
Ngưu |
Đại an |
|||
Bảy |
6 |
Ất Mùi |
Nữ |
Lưu niên |
|||
Chủ nhật |
7 |
Bính Thân |
Hư |
Tốc hỷ |
Tam nương |
Xấu |
|
Hai |
8 |
Đinh Dậu |
Nguy |
Xích khẩu |
|||
Ba |
9 |
Mậu Tuất |
Thất |
Tiểu cát |
Tốt |
||
Tư |
10 |
Kỷ Hợi |
Bích |
Không vong |
Xấu |
||
Năm |
11 |
Canh Tý |
Khuê |
Đại an |
|||
Sáu |
12 |
Tân Sửu |
Lâu |
Lưu niên |
Tốt |
||
Bảy |
13 |
Nhâm Dần |
Vị |
Tốc hỷ |
Tam nương |
Xấu |
|
Chủ nhật |
14 |
Quý Mão |
Mão |
Xích khẩu |
|||
Hai |
15 |
Giáp Thìn |
Tất |
Tiểu cát |
Tốt |
||
Ba |
16 |
Ất Tị |
Chủy |
Không vong |
Xấu |
||
Tư |
17 |
Bính Ngọ |
Sâm |
Đại an |
(Kị kết hôn) |
||
Năm |
18 |
Đinh Mùi |
Tỉnh |
Lưu niên |
Tam nương |
Xấu |
|
Sáu |
19 |
Mậu Thân |
Quỷ |
Tốc hỷ |
|||
Bảy |
20 |
Kỷ Dậu |
Liễu |
Xích khẩu |
Tốt |
||
Chủ nhật |
21 |
Canh Tuất |
Tinh |
Tiểu cát |
(Kị kết hôn) |
||
Hai |
22 |
Tân Hợi |
Trương |
Không vong |
Tam nương |
Xấu |
|
Ba |
23 |
Nhâm Tý |
Dực |
Đại an |
Tốt |
||
Tư |
24 |
Quý Sửu |
Chẩn |
Lưu niên |
Tốt |
||
Năm |
25 |
Giáp Dần |
Giác |
Tốc hỷ |
(Kị xây cất mồ mả) |
||
Sáu |
26 |
Ất Mão |
Cang |
Xích khẩu |
|||
Bảy |
27 |
Bính Thìn |
Đê |
Tiểu cát |
Tam nương |
Xấu |
|
Chủ nhật |
28 |
Đinh Tị |
Phòng |
Không vong |
Xấu |
||
Hai |
29 |
Mậu Ngọ |
Tâm |
Đại an |
|||
Ba |
30 |
Kỷ Mùi |
Vĩ |
Lưu niên |
Tốt |
(*) Sao Hư (Hung tú):
Sao Hư chiếu tới, chủ tai ương.
Nam nữ gần nhau phải giữ mình,
Một phút ba năm hoa dễ héo,
Sau này đã chắc mãi thương yêu.
Lưu ý: