Xem ngày đẹp tháng 11 âm năm 2021
THỨ | DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | LỊCH (CAN - CHI) | SAO | LỤC NHÂM | VẬN XẤU KHÁC | TỐT - XẤU |
Bảy | 1 | Bính Tuất | Vị | Tiểu cát | Tốt | ||
Chủ nhật | 2 | Đinh Hợi | Mão | Không vong | Xấu | ||
Hai | 3 | Mậu Tý | Tất | Đại an | Tam nương | Xấu | |
Ba | 4 | Kỷ Sửu | Chủy | Lưu niên | |||
Tư | 5 | Canh Dần | Sâm | Tốc hỷ | Sát chủ | Xấu | |
Năm | 6 | Tân Mão | Tỉnh | Xích khẩu | |||
Sáu | 7 | Nhâm Thìn | Quỷ | Tiểu cát | Tam nương | Xấu | |
Bảy | 8 | Quý Tị | Liễu | Không vong | Xấu | ||
Chủ nhật | 9 | Giáp Ngọ | Tinh | Đại an | |||
Hai | 10 | Ất Mùi | Trương | Lưu niên | Tốt | ||
Ba | 11 | Bính Thân | Dực | Tốc hỷ | |||
Tư | 12 | Đinh Dậu | Chẩn | Xích khẩu | |||
Năm | 13 | Mậu Tuất | Giác | Tiểu cát | Tam nương | Xấu | |
Sáu | 14 | Kỷ Hợi | Cang | Không vong | Xấu | ||
Bảy | 15 | Canh Tý | Đê | Đại an | |||
Chủ nhật | 16 | Tân Sửu | Phòng | Lưu niên | Tốt | ||
Hai | 17 | Nhâm Dần | Tâm | Tốc hỷ | Sát chủ | Xấu | |
Ba | 18 | Quý Mão | Vĩ | Xích khẩu | Tam nương | Xấu | |
Tư | 19 | Giáp Thìn | Cơ | Tiểu cát | Tốt | ||
Năm | 20 | Ất Tị | Đẩu | Không vong | Xấu | ||
Sáu | 21 | Bính Ngọ | Ngưu | Đại an | |||
Bảy | 22 | Đinh Mùi | Nữ | Lưu niên | Tam nương | Xấu | |
Chủ nhật | 23 | Mậu Thân | Hư | Tốc hỷ | |||
Hai | 24 | Kỷ Dậu | Nguy | Xích khẩu | |||
Ba | 25 | Canh Tuất | Thất | Tiểu cát | Tốt | ||
Tư | 26 | Tân Hợi | Bích | Không vong | Xấu | ||
Năm | 27 | Nhâm Tý | Khuê | Đại an | Tam nương | Xấu | |
Sáu | 28 | Quý Sửu | Lâu | Lưu niên | Tốt | ||
Bảy | 29 | Giáp Dần | Vị | Tốc hỷ | Sát chủ | Xấu | |
Chủ nhật | 30 | Ất Mão | Mão | Xích khẩu |
(*) Sao Tất (Kiết tú):
Tất tinh chiếu sang tốt hòa đều
Nông trang thóc gạo, lúa, tằm... nhiều
Nhà cửa khang trang, hôn thú đẹp
Sinh con: Nam quý, nữ yêu kiều.
Lưu ý: