XEM NGÀY TỐT tháng 10 âm năm 2021 chọn ngày đại cát cho công việc
Xem ngày tốt tháng 10 âm năm 2021
THỨ |
DƯƠNG LỊCH |
ÂM LỊCH |
LỊCH (CAN - CHI) |
SAO |
LỤC NHÂM |
VẬN XẤU KHÁC |
TỐT - XẤU |
Sáu |
1 |
Đinh Tị |
Lâu |
Xích khẩu |
Tốt |
||
Bảy |
2 |
Mậu Ngọ |
Vị |
Tiểu cát |
Tốt |
||
Chủ nhật |
3 |
Kỷ Mùi |
Mão |
Không vong |
Tam nương |
Xấu |
|
Hai |
4 |
Canh Thân |
Tất |
Đại an |
Tốt |
||
Ba |
5 |
Tân Dậu |
Chủy |
Lưu niên |
Sát chủ |
Xấu |
|
Tư |
6 |
Nhâm Tuất |
Sâm |
Tốc hỷ |
(Kị kết hôn) |
||
Năm |
7 |
Quý Hợi |
Tỉnh |
Xích khẩu |
Tam nương |
Xấu |
|
Sáu |
8 |
Giáp Tý |
Quỷ |
Tiểu cát |
|||
Bảy |
9 |
Ất Sửu |
Liễu |
Không vong |
|||
Chủ nhật |
10 |
Bính Dần |
Tinh |
Đại an |
(Kị kết hôn) |
||
Hai |
11 |
Đinh Mão |
Trương |
Lưu niên |
Tốt |
||
Ba |
12 |
Mậu Thìn |
Dực |
Tốc hỷ |
|||
Tư |
13 |
Kỷ Tị |
Chẩn |
Xích khẩu |
Tam nương |
Xấu |
|
Năm |
14 |
Canh Ngọ |
Giác |
Tiểu cát |
(Kị xây cất mồ mả) |
||
Sáu |
15 |
Tân Mùi |
Cang |
Không vong |
Xấu |
||
Bảy |
16 |
Nhâm Thân |
Đê |
Đại an |
|||
Chủ nhật |
17 |
Quý Dậu |
Phòng |
Lưu niên |
Sát chủ |
Xấu |
|
Hai |
18 |
Giáp Tuất |
Tâm |
Tốc hỷ |
Tam nương |
Xấu |
|
Ba |
19 |
Ất Hợi |
Vĩ |
Xích khẩu |
Tốt |
||
Tư |
20 |
Bính Tý |
Cơ |
Tiểu cát |
Tốt |
||
Năm |
21 |
Đinh Sửu |
Đẩu |
Không vong |
Xấu |
||
Sáu |
22 |
Mậu Dần |
Ngưu |
Đại an |
Tam nương |
Xấu |
|
Bảy |
23 |
Kỷ Mão |
Nữ |
Lưu niên |
|||
Chủ nhật |
24 |
Canh Thìn |
Hư |
Tốc hỷ |
|||
Hai |
25 |
Tân Tị |
Nguy |
Xích khẩu |
|||
Ba |
26 |
Nhâm Ngọ |
Thất |
Tiểu cát |
Tốt |
||
Tư |
27 |
Quý Mùi |
Bích |
Không vong |
Tam nương |
Xấu |
|
Năm |
28 |
Giáp Thân |
Khuê |
Đại an |
|||
Sáu |
29 |
Ất Dậu |
Lâu |
Lưu niên |
Sát chủ |
Xấu |
(*) Sao Mão (Hung tú):
Mão tinh: Cẩn thận việc chăn nuôi
Làm nhà, làm cửa dễ thiệt người.
Thăng quan, nhậm chức phòng tai họa.
Hôn nhân, giá thú kém xinh tươi.
Lưu ý: