XEM NGÀY ĐẸP tháng 7 âm năm 2021 chọn ngày cát lợi chuẩn xác nhất
Xem ngày đẹp tháng 7 âm năm 2021
THỨ |
DƯƠNG LỊCH |
ÂM LỊCH |
LỊCH (CAN - CHI) |
SAO |
LỤC NHÂM |
VẬN XẤU KHÁC |
TỐT - XẤU |
Chủ nhật |
1 |
Mậu Tý |
Hư |
Đại an |
|||
Hai |
2 |
Kỷ Sửu |
Nguy |
Lưu niên |
|||
Ba |
3 |
Canh Dần |
Thất |
Tốc hỷ |
Tam nương |
Xấu |
|
Tư |
4 |
Tân Mão |
Bích |
Xích khẩu |
Tốt |
||
Năm |
5 |
Nhâm Thìn |
Khuê |
Tiểu cát |
|||
Sáu |
6 |
Quý Tị |
Lâu |
Không vong |
Xấu |
||
Bảy |
7 |
Giáp Ngọ |
Vị |
Đại an |
Tam nương |
Xấu |
|
Chủ nhật |
8 |
Ất Mùi |
Mão |
Lưu niên |
|||
Hai |
9 |
Bính Thân |
Tất |
Tốc hỷ |
Tốt |
||
Ba |
10 |
Đinh Dậu |
Chủy |
Xích khẩu |
|||
Tư |
11 |
Mậu Tuất |
Sâm |
Tiểu cát |
(Kị kết hôn) |
||
Năm |
12 |
Kỷ Hợi |
Tỉnh |
Không vong |
Sát chủ |
Xấu |
|
Sáu |
13 |
Canh Tý |
Quỷ |
Đại an |
Tam nương |
Xấu |
|
Bảy |
14 |
Tân Sửu |
Liễu |
Lưu niên |
|||
Chủ nhật |
15 |
Nhâm Dần |
Tinh |
Tốc hỷ |
(Kị kết hôn) |
||
Hai |
16 |
Quý Mão |
Trương |
Xích khẩu |
Tốt |
||
Ba |
17 |
Giáp Thìn |
Dực |
Tiểu cát |
|||
Tư |
18 |
Ất Tị |
Chẩn |
Không vong |
Tam nương |
Xấu |
|
Năm |
19 |
Bính Ngọ |
Giác |
Đại an |
(Kị xây cất mồ mả) |
||
Sáu |
20 |
Đinh Mùi |
Cang |
Lưu niên |
|||
Bảy |
21 |
Mậu Thân |
Đê |
Tốc hỷ |
|||
Chủ nhật |
22 |
Kỷ Dậu |
Phòng |
Xích khẩu |
Tam nương |
Xấu |
|
Hai |
23 |
Canh Tuất |
Tâm |
Tiểu cát |
|||
Ba |
24 |
Tân Hợi |
Vĩ |
Không vong |
Sát chủ |
Xấu |
|
Tư |
25 |
Nhâm Tý |
Cơ |
Đại an |
Tốt |
||
Năm |
26 |
Quý Sửu |
Đẩu |
Lưu niên |
Tốt |
||
Sáu |
27 |
Giáp Dần |
Ngưu |
Tốc hỷ |
Tam nương |
Xấu |
|
Bảy |
28 |
Ất Mão |
Nữ |
Xích khẩu |
|||
Chủ nhật |
29 |
Bính Thìn |
Hư |
Tiểu cát |
|||
Hai |
30 |
Đinh Tị |
Nguy |
Không vong |
(*) Sao Khuê (Kiết tú):
Khuê tinh thuộc mộc có phần lành,
Vợ chồng hòa thuận, phúc lộc sinh.
Chỉ tránh mở hàng cùng động thổ,
Đưa ma, sửa mộ cũng nên rành.
Lưu ý:
Xem các bài viết khác: