Xem ngày tốt tháng 6 âm năm 2021
THỨ | DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | LỊCH (CAN - CHI) | SAO | LỤC NHÂM | VẬN XẤU KHÁC | TỐT - XẤU |
Bảy | 1 | Kỷ Mùi | Nữ | Không vong | Xấu | ||
Chủ nhật | 2 | Canh Thân | Hư | Đại an | |||
Hai | 3 | Tân Dậu | Nguy | Lưu niên | Tam nương | Xấu | |
Ba | 4 | Nhâm Tuất | Thất | Tốc hỷ | Sát chủ | Xấu | |
Tư | 5 | Quý Hợi | Bích | Xích khẩu | Tốt | ||
Năm | 6 | Giáp Tý | Khuê | Tiểu cát | |||
Sáu | 7 | Ất Sửu | Lâu | Không vong | Tam nương | Xấu | |
Bảy | 8 | Bính Dần | Vị | Đại an | Tốt | ||
Chủ nhật | 9 | Đinh Mão | Mão | Lưu niên | |||
Hai | 10 | Mậu Thìn | Tất | Tốc hỷ | Xấu | ||
Ba | 11 | Kỷ Tị | Chủy | Xích khẩu | |||
Tư | 12 | Canh Ngọ | Sâm | Tiểu cát | (Kị kết hôn) | ||
Năm | 13 | Tân Mùi | Tỉnh | Không vong | Tam nương | Xấu | |
Sáu | 14 | Nhâm Thân | Quỷ | Đại an | |||
Bảy | 15 | Quý Dậu | Liễu | Lưu niên | |||
Chủ nhật | 16 | Giáp Tuất | Tinh | Tốc hỷ | Sát chủ | Xấu | |
Hai | 17 | Ất Hợi | Trương | Xích khẩu | Tốt | ||
Ba | 18 | Bính Tý | Dực | Tiểu cát | Tam nương | Xấu | |
Tư | 19 | Đinh Sửu | Chẩn | Không vong | Xấu | ||
Năm | 20 | Mậu Dần | Giác | Đại an | (Kị xây cất mồ mả) | ||
Sáu | 21 | Kỷ Mão | Cang | Lưu niên | |||
Bảy | 22 | Canh Thìn | Đê | Tốc hỷ | Tam nương | Xấu | |
Chủ nhật | 23 | Tân Tị | Phòng | Xích khẩu | Tốt | ||
Hai | 24 | Nhâm Ngọ | Tâm | Tiểu cát | |||
Ba | 25 | Quý Mùi | Vĩ | Không vong | Xấu | ||
Tư | 26 | Giáp Thân | Cơ | Đại an | Tốt | ||
Năm | 27 | Ất Dậu | Đẩu | Lưu niên | Tam nương | Xấu | |
Sáu | 28 | Bính Tuất | Ngưu | Tốc hỷ | Sát chủ | Xấu | |
Bảy | 29 | Đinh Hợi | Nữ | Xích khẩu |
(*) Sao Bích (Kiết tú):
Bích tinh: Mọi việc thuận nhân tình.
Cưới hỏi, sinh con đúng ý mình.
Thương mại, kinh doanh nhiều lợi lộc.
Làm nhà, lợp mái ắt khang minh.
Lưu ý:
Xem các bài viết khác: