XEM NGÀY ĐẸP tháng 12 âm năm 2021 theo Lịch vạn niên chuẩn nhất
Xem ngày đẹp tháng 12 âm năm 2021
THỨ |
DƯƠNG LỊCH |
ÂM LỊCH |
LỊCH (CAN - CHI) |
SAO |
LỤC NHÂM |
VẬN XẤU KHÁC |
TỐT - XẤU |
Hai |
1 |
Bính Thìn |
Tất |
Không vong |
Sát chủ |
Xấu |
|
Ba |
2 |
Đinh Tị |
Chủy |
Đại an |
|||
Tư |
3 |
Mậu Ngọ |
Sâm |
Lưu niên |
Tam nương |
Xấu |
|
Năm |
4 |
Kỷ Mùi |
Tỉnh |
Tốc hỷ |
|||
Sáu |
5 |
Canh Thìn |
Quỷ |
Xích khẩu |
Tốt |
||
Bảy |
6 |
Tân Dậu |
Liễu |
Tiểu cát |
|||
Chủ nhật |
7 |
Nhâm Tuất |
Tinh |
Không vong |
Tam nương |
Xấu |
|
Hai |
8 |
Quý Hợi |
Trương |
Đại an |
Tốt |
||
Ba |
9 |
Giáp Tý |
Dực |
Lưu niên |
|||
Tư |
10 |
Ất Sửu |
Chẩn |
Tốc hỷ |
Tốt |
||
Năm |
11 |
Bính Dần |
Giác |
Xích khẩu |
|||
Sáu |
12 |
Đinh Mão |
Cang |
Tiểu cát |
|||
Bảy |
13 |
Mậu Thìn |
Đê |
Không vong |
Tam nương, Sát chủ |
Xấu |
|
Chủ nhật |
14 |
Kỷ Tị |
Phòng |
Đại an |
Tốt |
||
Hai |
15 |
Canh Ngọ |
Tâm |
Lưu niên |
|||
Ba |
16 |
Tân Mùi |
Vĩ |
Tốc hỷ |
Tốt |
||
Tư |
17 |
Nhâm Thân |
Cơ |
Xích khẩu |
Tốt |
||
Năm |
18 |
Quý Dậu |
Đẩu |
Tiểu cát |
Tam nương |
Xấu |
|
Sáu |
19 |
Giáp Tuất |
Ngưu |
Không vong |
Xấu |
||
Bảy |
20 |
Ất Hợi |
Nữ |
Đại an |
|||
Chủ nhật |
21 |
Bính Tý |
Hư |
Lưu niên |
|||
Hai |
22 |
Đinh Sửu |
Nguy |
Tốc hỷ |
Tam nương |
Xấu |
|
Ba |
23 |
Mậu Dần |
Thất |
Xích khẩu |
Tốt |
||
Tư |
24 |
Kỷ Mão |
Bích |
Tiểu cát |
Tốt |
||
Năm |
25 |
Canh Thìn |
Khuê |
Không vong |
Sát chủ |
Xấu |
|
Sáu |
26 |
Tân Tị |
Lâu |
Đại an |
Tốt |
||
Bảy |
27 |
Nhâm Ngọ |
Vị |
Lưu niên |
Tam nương |
Xấu |
|
Chủ nhật |
28 |
Quý Mùi |
Mão |
Tốc hỷ |
|||
Hai |
29 |
Giáp Thìn |
Tất |
Xích khẩu |
Tốt |
(*) Sao Chủy (Hung tú):
Chủy tinh: Cẩn thận mắc cửa quan
Vàng nén, bạc kho dễ sạch sanh
Quan viên, danh chức càng nên giữ
Thầy thợ coi chừng chuyện tiếng tăm.
Lưu ý: