Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Bật mí những cái tên Tiếng Anh cho bé gái CHẤT LỊM, nghe một lần nhớ mãi trong đời

Thứ Năm, 15/07/2021 17:29 (GMT+07)
(Lichngaytot.com) Nếu bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Anh ý nghĩa cho cô công chúa nhỏ của mình, hãy tham khảo cách đặt tên tiếng Anh cho bé gái dưới đây.

 
Ten tieng anh hay cho nu
Đặt tên bằng tiếng Anh cho bé gái 2019 vừa hay vừa tốt đẹp
 
Tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp chung của thế giới hiện nay, biết Tiếng Anh là một lợi thế. Trong đó, việc đặt tên hay biệt danh cho con bằng tiếng Anh đang ngày càng phổ biến. Các bạn cũng muốn tìm cho con gái yêu quý của mình một cái tên tiếng Anh thật đẹp và thật ý nghĩa phải không?
 
Tất nhiên, tùy theo sở thích và phù hợp với tính cách của những cô công chúa, cha mẹ sẽ lựa chọn làm tên tiếng Anh cho con mình.
 
Những cái tên tiếng anh cho nữ thường mang ý nghĩa về cái đẹp, sự đáng yêu,  sự mạnh mẽ, miêu tả ý thức về sức mạnh ý chí và quyết tâm không ngừng,… Nếu bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng anh ý nghĩa cho cô công chúa nhỏ của mình, hãy tham khảo bài viết về cách đặt tên tiếng Anh cho bé gái dưới đây nhé.
 

1. 10 tên trẻ phổ biến nhất từ các quốc gia nói tiếng Anh

 
Theo thống kê từ các quốc gia nói Tiếng Anh, 10 cái tên phổ biến nhất được dùng để đặt tên tiếng anh cho nữ bao gồm:
 
Emily; Chloe; Megan; Jessica; Emma; Sarah; Elizabeth; Sophie; Olivia; Lauren. 
 

2. Một số tên ý nghĩa khác thường được dùng

 
Mot so ten tieng anh cho nu pho bien
Một số tên Tiếng Anh ý nghĩa hay được dùng là gì?


a. Tên tiếng anh cho bé gái với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang

 
Muốn những cô công chúa của mình sẽ nổi tiếng, may mắn, giàu sang, bạn có thể đặt tên cho con theo gợi ý: Adela / Adele, Adelaide / Adelia, Almira, Alva, Adalia, Alisia, Elsie, Ethel, Mona, Patricia, Abrianna, Adella, Adette, Alonsa.
 

b. Tên tiếng anh hay cho nữ với ý nghĩa là hạnh phúc

 
Để phái nữ nhi luôn cảm thấy hạnh phúc, bạn có thể lực chọn một trong những cái tên: Caroline, Felicity, Carolina, Luana, Allegra, Halona, Joy, Trixie, Beatrix...
 

c. Tên đẹp cho bé gái với ý nghĩa là Tình yêu

 
Darlene, Kalila, Milada, Grania, Kennocha, Amia, Cheryl, Cher, Aphrodite, Theophilia, Cara, Vida, Carina, Amada, Amor...

Y nghia ten tieng anh
Tên đẹp cho bé gái với ý nghĩa là Tình yêu
 

d. Tên tiếng Anh hay cho con gái theo dáng vẻ bề ngoài

 
Amabel / Amanda, Annabella, Aurelia, Brenna, Ceridwen, Charmaine, Christabel, Delwyn, Doris, Drusilla, Dulcie, Eirian, Fidelma, Fiona, Hebe, Isolde, Kaylin, Keisha Keva Kiera, Mabel, Miranda, Rowan, Amanda...
 

e. Tên tiếng anh dành cho những cô công chúa với ý nghĩa là đẹp

 
Jamille, Kenna, Lana, Naveen, Belinda, Jolie, Elle, Lily, Mabel...
 

f. Tên tiếng anh với ý nghĩa là phép lạ, diệu kỳ

 
Karishma, Alazne, Karamat, Daniella...
 

g. Tên tiếng Anh cho con gái theo dáng vẻ bề ngoài

 
Amabel / Amanda, Amelinda, Annabella, Aurelia, Brenna, Calliope, Ceridwen, Charmaine / Sharmaine, Christabel, Delwyn, Doris, Drusilla, Dulcie, Eirian / Arian, Fidelma, Fiona, Hebe, Isolde, Kaylin, Keisha, Keva, Kiera, Mabel,...
 

h. Tên Tiếng Anh cho nữ mang ý nghĩa mạnh mẽ

 
Aadya, Audrey, Valerie, Adira, Bree, Andrea, Rainey, Valencia, Althea, Bernadette, Briana, Melisende, Bridget, Philomena, Valentina, Trudy, Gertrude, Millicent, Gabriella, Keren, Brighid, Matilda, Edrei, Elfrida, Gesa, Jaiyana, Karleen, Lenna, Braelynn,...
 

3. Giải thích ý nghĩa một số tên tiếng anh cho nữ phổ biến nhất


Ten tieng anh y nghia nhat
 

Tên tiếng Anh hay cho con gái với ý nghĩa thông thái, cao quý

 
STTTên Tiếng AnhÝ nghĩa
1Keva Mỹ nhân, duyên dáng
2KieraCô bé đóc đen
3MabelĐáng yêu
4MirandaDễ thương, đáng yêu
5SophieSự thông thái
6ClaraSáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết
7FreyaTiểu thư
8GloriaVinh quang, sáng giá
9Martha Quý cô, tiểu thư
10PhoebeSáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
11AdelaideNgười phụ nữ có xuất thân cao quý
12AliceNgười phụ nữ cao quý
 

Tên tiếng Anh hay cho nữ theo dáng vẻ bề ngoài

 
STTTên Tiếng AnhÝ nghĩa
1Amabel / AmandaĐáng yêu, dễ thương
2AmelindaXinh đẹp và đáng yêu
3AnnabellaXinh đẹp
4Aurelia Tóc vàng óng
5Brenna  Mỹ nhân tóc đen
6CalliopeKhuôn mặt xinh đẹp
7Charmaine / SharmaineQuyến rũ
8ChristabelCô nàng Công giáo xinh đẹp
9DelwynXinh đẹp, được quý nhân phù trợ
10DorisXinh đẹp
11DrusillaMắt đẹp long lanh
12Dulciengọt ngào
13Eirian / Arian Rực rỡ, xinh đẹp
14FidelmaMỹ nhân
15FionaTrắng trẻo
16HebeTrẻ trung
17Isolde Xinh đẹp
18Kaylin Người xinh đẹp và mảnh mai
19 Keisha
 Mắt đen
20Rowan
Cô bé tóc đỏ
21AmandaĐáng yêu
22BerthaThông thái, nổi tiếng
23Sarah
 Công chúa, tiểu thư
24Regina  Nữ hoàng
25Cosima Hài hòa, xinh đẹp
 


Tên tiếng Anh cho con gái theo tình cảm, tính cách con người

  
STTTên Tiếng AnhÝ nghĩa
1Halcyon Bình tĩnh, bình tâm
2Jezebel Trong trắng
3Keelin 
 Trong trắng và mảnh dẻ
4Laelia  Vui vẻ
5Agatha  Tốt bụng
6Agnes  Trong sáng
7Alma  Tử tế, tốt bụng
8Bianca / Blanche Thánh thiện
9Latifah  Dịu dàng, vui vẻ
10Sophronia Cẩn trọng, nhạy cảm
11Tryphena Duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
12Xenia Hiếu khách
13Dilys Chân thành, chân thật
14Ernesta Chân thành, nghiêm túc
15Eulalia Ngọt ngào
16Glenda Trong sạch, thánh thiện, tốt lành
17Guinevere Trắng trẻo và mềm mại
 

Tên tiếng Anh cho con gái với ý nghĩa kiên cường


Alexandra – người bảo vệ
 
Edith – sự thịnh vượng
 
Louisa – chiến binh nổi tiếng
 
Matilda - sự kiên cường trên chiến trường
 
Bridget – người nắm quyền lực
 
Andrea – kiên cường
 
Valerie –  khỏe mạnh
 

Tên tiếng Anh cho con gái với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
 

Hilary – vui vẻ
 
Irene – hòa bình
 
Gwen – được ban phước

Amanda – được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
 
Victoria – chiến thắng
 
Vivian – hoạt bát
 
Beatrix – hạnh phúc, được ban phước
 
Helen –  mặt trời, người tỏa sáng
 
Serena – tĩnh lặng, thanh bình
 

Tên tiếng Anh đẹp cho nữ với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang

 
STTTên Tiếng AnhÝ nghĩa
1Elysia  được ban / chúc phước
2Florence  nở rộ, thịnh vượng
3Genevieve  tiểu thư, phu nhân của mọi người
4Gladys công chúa
5Gwyneth  may mắn, hạnh phúc
6Felicity  vận may tốt lành
7Helga  được ban phước
8Hypatia  cao quý
9Ladonna  tiểu thư
10Martha  quý cô, tiểu thư
11Martha  quý cô, tiểu thư
12Meliora  tốt hơn, đẹp hơn
13Milcah  nữ hoàng
14Mirabel  tuyệt vời
15Odette / Odile sự giàu có
16Olwen  được ban phước
17Orla 
công chúa tóc vàng
18Pandora  được ban phước toàn diện
19Phoebe tỏa sáng
20Rowena danh tiếng, niềm vui
21Xavia  tỏa sáng
22Adela  cao quý
23Adelia 
 người phụ nữ có xuất thân cao quý
24Almira công chúa
25Alva  cao quý, cao thượng
26Ariadne / Arianne 
  cao quý, thánh thiện
27Cleopatra  vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
28Donna  tiểu thư
29Elfleda  mỹ nhân cao quý
 

Tên tiếng Anh cho con gái với ý nghĩa niềm vui, niềm tin, hi vọng, tình bạn và tình yêu


Fidelia – niềm tin
 
Giselle – lời thề
 
Grainne – tình yêu
 
Kerenza – tình yêu, sự trìu mến
 
Letitia – niềm vui
 
Oralie – ánh sáng đời tôi
 
Philomena – được yêu quý nhiều
 
Vera – niềm tin
 
Verity – sự thật
 
Viva / Vivian – sự sống, sống động
 
Winifred – niềm vui và hòa bình
 
Zelda – hạnh phúc
 
Alethea – sự thật
 
Amity – tình bạn
 
Edna – niềm vui
 
Ermintrude – được yêu thương trọn vẹn
 
Esperanza – hi vọng
 
Farah – niềm vui, sự hào hứng
 

Tên cô gái mạnh mẽ và cá tính

 

- Aadya: Tên Aadya bắt nguồn từ tiếng Phạn. Nó có nghĩa là sức mạnh đã tạo ra năm yếu tố và năm giác quan. Aadya cũng là tên khác của Nữ thần Durga.
 
- Audrey – “sức mạnh cao quý”, liên hệ với nữ diễn viên rạng rỡ và sang trọng Audrey Hepburn. 
 
- Valerie – “sức mạnh, sức khỏe”
 
-  Adira -  “mạnh mẽ”,  vừa đơn giản vừa kỳ lạ. Cái tên đáng yêu này được trao cho một số ít các cô gái mỗi năm, khiến nó trở thành một trong những cái tên kỳ lạ hiếm nhất. 
 
- Bree: "sức mạnh hay sự cao quý"
 
- Andrea: là biến thể nữ tính của tên Andrew và có nghĩa là “mạnh mẽ”. 
 
- Rainey: có nghĩa là “quyền lực cố vấn” có một sức hấp dẫn từ lâu đời
 
- Valencia: là một địa danh Tây Ban Nha, có nghĩa là “dũng cảm và mạnh mẽ”. Thành phố Valencia, lớn thứ ba ở Tây Ban Nha được thành lập như một thuộc địa của La Mã. 
 
- Althea – “khả năng chữa bệnh". gắn liền với Althea Gibson, tay vợt người Mỹ gốc Phi đầu tiên giành chiến thắng tại Wimbledon.
- Bernadette - “mạnh mẽ và dũng cảm như một con gấu”
 
- Melisende: "mạnh mẽ trong công việc"
 
- Briana: có nghĩa là “mạnh mẽ, đạo đức và danh dự”.
 
- Bridget: “sức mạnh hoặc xuất chúng”,  là tên của nữ thần trí tuệ Celtic, tên của nữ thánh nổi tiếng nhất của Ireland.
 
- Philomena: là cái tên quyến rũ và trần, có nghĩa là “người yêu sức mạnh”. Trong thần thoại Hy Lạp, Philomena là công chúa Athen, vị thần đã biến thành một cơn ác mộng để cứu cô khỏi vị vua xa hoa. Nó cũng là tên của vị tử đạo 13 tuổi của Rome.
 
- Valentina - “sức mạnh”. Cái tên nghệ thuật và đáng yêu này đã lọt vào danh sách Hoa Kỳ vào năm 1994 và đạt số lượng người dùng nhiều nhất vào năm 2015. Nó được liên kết chặt chẽ với Valentina Tereshkova, người phụ nữ đầu tiên đặt chân lên không gian.
 
- Millicent - Cái tên ngọt ngào và nữ tính này, có nghĩa là “mạnh mẽ trong công việc” 
 
- Gabriella - “Chúa là sức mạnh của tôi”
 
- Keren - “sức mạnh và sức mạnh”
 
- Matilda: Matilda lần đầu tiên được giới thiệu đến các quốc gia nói tiếng Anh bởi Matilda of Flander, nữ hoàng của William the ConquerorTên cổ điển này có nghĩa là “mạnh mẽ.”
 
- Brighid: có nghĩa là “sức mạnh”. Đó là tên của nữ thần huyền thoại của thơ ca, lửa và trí tuệ. Brighid Fleming, nữ diễn viên nhí người Mỹ, là cái tên hiện đại của nó.
 
- Edrei - “mạnh mẽ”. Trong Kinh thánh, Edrei là một trong những thị trấn chính của Vương quốc Bashan.
 
-  Elfrida - “sức mạnh thần tiên”. Tên gọi tương đối hiếm này có một số tên đáng giá như Elfrida Andrée, nhà soạn nhạc và nhà soạn nhạc người Thụy Điển và Elfriede Jelinek, nhà viết kịch và tiểu thuyết gia người Áo.

Sau khi đọc xong bài viết về đặt tên tiếng Anh cho bé gái này, hi vọng mọi người đã lựa chọn được một cái tên phù hợp đề đặt cho công chúa nhỏ của mình! 

T.T


Tin cùng chuyên mục

X